Bạn đã thực sự hiểu cách dùng giới từ at in on trong tiếng Anh chưa? AnhLe English sẽ giúp bạn phân biệt chính xác ba giới từ phổ biến nhất, tránh nhầm lẫn khi nói và viết. Học ngay để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn nhé.
Giới từ (hay còn gọi là prepositions) là một loại từ được sử dụng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Chúng thường chỉ ra mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng hoặc cách thức giữa các thành phần trong câu. Các giới từ thường gặp trong tiếng anh như at, in, on, by, before, after, among, to, into, from, for, with, over,...
Ví dụ:
She is sitting in the room. (Cô ấy đang ngồi trong phòng.) → Giới từ in chỉ địa điểm.
We will meet at 5 PM. (Chúng ta sẽ gặp lúc 5 giờ chiều.) → Giới từ at chỉ thời gian.
The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.) → Giới từ on chỉ vị trí.
Trong tiếng Anh, giới từ không thể đứng một mình. Nó luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ. Điều này tạo thành cụm giới từ. Ví dụ:
At the park (Ở công viên)
On the desk (Trên bàn)
In the morning (Vào buổi sáng)
Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Vì vậy, người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai luyện thi TOEIC, IELTS, APTIS, cần hiểu rõ cách dùng ba giới từ quan trọng at in on này.
"At" là một giới từ chỉ địa điểm, thời gian và trạng thái. Nó thường được dùng để chỉ một vị trí cụ thể, thời điểm chính xác hoặc một tình huống nào đó trong ngữ cảnh.
* Chức năng chính của "at":
Giới từ "at" thường được dùng khi nói về một địa điểm cụ thể. Nó chỉ một vị trí cố định, thường nhỏ hơn "in" hoặc "on".
* Ví dụ về cách dùng "at" với địa điểm:
Lưu ý:
"At" dùng cho địa điểm cụ thể như at the airport (ở sân bay), at school (ở trường học).
Khi nói đến một địa điểm có phạm vi rộng hơn (thành phố, quốc gia), chúng ta thường dùng "in" thay vì "at". Ví dụ: He lives in London (Anh ấy sống ở London).
Khi nói về thời gian cụ thể, "at" thường đi kèm với:
* Ví dụ về cách dùng "at" với thời gian:
The train arrives at 10:30 AM. (Tàu đến lúc 10:30 sáng.)
We have a meeting at noon. (Chúng tôi có cuộc họp vào buổi trưa.)
They always go to church at Christmas. (Họ luôn đi nhà thờ vào Giáng Sinh.)
So sánh với "in" và "on":
"In" dùng cho khoảng thời gian dài: in July, in 2023, in the morning
"On" dùng cho ngày cụ thể: on Monday, on my birthday
Ngoài địa điểm và thời gian, "at" cũng được dùng để nói về trạng thái hoặc tình huống mà ai đó đang trải qua.
* Ví dụ về cách dùng "at" với trạng thái/tình huống:
She is at work now. (Cô ấy đang ở nơi làm việc.)
The kids are at play in the garden. (Bọn trẻ đang vui chơi trong vườn.)
He is really good at math. (Anh ấy rất giỏi toán.)
1. We arrived at the hotel late at night. (Chúng tôi đến khách sạn muộn vào ban đêm.)
2. She is studying at the university. (Cô ấy đang học tại trường đại học.)
3. The car is parked at the front of the building. (Chiếc xe đang đậu phía trước tòa nhà.)
4. He was born at midnight on New Year’s Eve. (Anh ấy được sinh ra vào lúc nửa đêm ngày Giao Thừa.)
5. I will meet you at the station. (Tôi sẽ gặp bạn tại nhà ga.)
6. At the moment, he is very busy with his work. (Hiện tại, anh ấy đang rất bận rộn với công việc.)
7. We sat at the same table in the restaurant. (Chúng tôi ngồi cùng bàn trong nhà hàng.)
8. She always laughs at my jokes. (Cô ấy luôn cười trước những câu chuyện cười của tôi.)
9. He is standing at the entrance of the supermarket. (Anh ấy đang đứng ở lối vào siêu thị.)
10. They left the house at dawn. (Họ rời khỏi nhà vào lúc bình minh.)
Xem thêm: 600 từ vựng TOEIC giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC
Giới từ "in" được dùng để chỉ nơi chốn, thời gian và trạng thái. Nó thường để mô tả một không gian bao quanh, khoảng thời gian rộng hoặc một trạng thái, tình huống nhất định.
* Chức năng chính của "in":
"In" được dùng khi nói về một vật hoặc người nằm trong một khu vực cụ thể. Khu vực này có ranh giới rõ ràng, dù là hữu hình hay trừu tượng.
* Ví dụ về cách dùng "in" với địa điểm:
The kids are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
She is in the kitchen cooking dinner. (Cô ấy đang ở trong bếp nấu bữa tối.)
I left my phone in my bag. (Tôi để điện thoại trong túi của mình.)
There are many books in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.)
He works in a big company. (Anh ấy làm việc trong một công ty lớn.)
So sánh với "at" và "on":
"At" được dùng khi nói về một điểm cụ thể, không cần biết bên trong hay bên ngoài (at the bus stop – tại trạm xe buýt).
"On" được dùng khi nói về một bề mặt (on the table – trên bàn).
Khi nói về thời gian, "in" thường đi kèm với:
* Ví dụ về cách dùng "in" với thời gian:
So sánh với "at" và "on":
"At" dùng cho thời điểm cụ thể (at 5 PM – vào lúc 5 giờ chiều).
"On" dùng cho ngày cụ thể (on Monday – vào thứ Hai).
Giới từ "in" còn được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó đang trải qua.
* Ví dụ về cách dùng "in" với trạng thái/tình huống:
She is in love with him. (Cô ấy đang yêu anh ấy.)
The company is in trouble due to financial issues. (Công ty đang gặp rắc rối do vấn đề tài chính.)
He is in a good mood today. (Hôm nay anh ấy có tâm trạng tốt.)
They are in danger. (Họ đang gặp nguy hiểm.)
She spoke in a loud voice. (Cô ấy nói với giọng lớn.)
1. There is a cat in the box. (Có một con mèo trong hộp.)
2. She grew up in a small village. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
3. The documents are in the drawer. (Các tài liệu ở trong ngăn kéo.)
4. I have a meeting in the evening. (Tôi có một cuộc họp vào buổi tối.)
5. We visited Paris in the spring. (Chúng tôi đã đến thăm Paris vào mùa xuân.)
6. He was injured in the accident. (Anh ấy bị thương trong vụ tai nạn.)
7. She is in the car waiting for us. (Cô ấy đang ở trong xe đợi chúng tôi.)
8. The book is written in English. (Cuốn sách được viết bằng tiếng Anh.)
9. My brother lives in New York. (Anh trai tôi sống ở New York.)
10. She completed the project in two weeks. (Cô ấy hoàn thành dự án trong hai tuần.)
"On" là một giới từ chỉ vị trí, thời gian và trạng thái. Nó được sử dụng phổ biến để diễn tả:
Giới từ "on" được dùng khi một vật hoặc người nằm trên bề mặt của vật thể khác. Đây là cách dùng phổ biến nhất của giới từ này.
* Ví dụ về cách dùng "on" với vị trí:
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
There is a painting on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)
She put her glasses on her head. (Cô ấy đặt kính trên đầu.)
The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
He wrote something on the whiteboard. (Anh ấy viết gì đó trên bảng trắng.)
So sánh với "at" và "in":
"At" dùng cho điểm cụ thể (at the corner – ở góc phố).
"In" dùng cho không gian bao quanh (in the room – trong phòng).
Khi nói về thời gian, "on" được sử dụng với ngày cụ thể trong tuần, ngày tháng hoặc dịp lễ có từ "day".
* Ví dụ về cách dùng "on" với thời gian:
My birthday is on July 15th. (Sinh nhật tôi vào ngày 15 tháng 7.)
She got married on Valentine’s Day. (Cô ấy kết hôn vào ngày Valentine.)
On the first day of spring, the entire park bursts into vibrant colors as flowers begin to bloom. (Vào ngày đầu tiên của mùa xuân, cả công viên bừng sáng với những sắc màu rực rỡ khi hoa bắt đầu nở.)
She was born on a rainy Sunday morning, just as the church bells started ringing. (Cô ấy được sinh ra vào một sáng Chủ nhật mưa rơi, ngay lúc chuông nhà thờ bắt đầu vang lên.)
On my graduation day, my parents surprised me with a heartfelt letter filled with encouragement. (Vào ngày tốt nghiệp của tôi, bố mẹ đã khiến tôi bất ngờ với một bức thư đầy sự động viên.)
So sánh với "at" và "in":
"At" dùng cho thời điểm chính xác (at 10 AM – lúc 10 giờ sáng).
"In" dùng cho khoảng thời gian dài (in June, in 2024).
"On" được sử dụng khi nói về phương tiện công cộng (bus, train, plane) hoặc các thiết bị điện tử (TV, internet, phone).
* Ví dụ về cách dùng "on" với phương tiện và thiết bị:
She is on the bus now. (Cô ấy đang trên xe buýt.)
I saw the news on TV. (Tôi đã xem tin tức trên TV.)
He spent hours on the internet. (Anh ấy dành hàng giờ trên internet.)
They were talking on the phone. (Họ đang nói chuyện qua điện thoại.)
He is on a plane to New York. (Anh ấy đang trên máy bay đến New York.)
Lưu ý:
Dùng "on" khi nói về phương tiện công cộng (on a train).
Dùng "in" khi nói về phương tiện cá nhân (in a car).
"On" còn được dùng để diễn tả một trạng thái, tình huống nhất định.
* Ví dụ về cách dùng "on" với trạng thái/tình huống:
The store is on sale this week. (Cửa hàng đang giảm giá tuần này.)
She is on duty today. (Hôm nay cô ấy đang trong ca trực.)
The team is on fire after winning three matches in a row. (Đội bóng đang thi đấu rất xuất sắc sau khi thắng ba trận liên tiếp.)
He is on a diet. (Anh ấy đang ăn kiêng.)
We are on the way to the airport. (Chúng tôi đang trên đường ra sân bay.)
1. There is a glass of water on the table. (Có một ly nước trên bàn.)
2. She called me on Monday morning. (Cô ấy gọi cho tôi vào sáng thứ Hai.)
3. The picture is hanging on the wall. (Bức tranh đang treo trên tường.)
4. He is on the phone with his mom. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại với mẹ.)
5. They arrived on time for the meeting. (Họ đã đến đúng giờ cho cuộc họp.)
6. The cat is sleeping on my bed. (Con mèo đang ngủ trên giường của tôi.)
7. I read an interesting article on the internet. (Tôi đã đọc một bài viết thú vị trên internet.)
8. The kids are playing on the beach. (Bọn trẻ đang chơi trên bãi biển.)
9. She is on vacation with her family. (Cô ấy đang đi nghỉ mát với gia đình.)
10. We are on our way home now. (Chúng tôi đang trên đường về nhà.)
Điền giới từ at in on vào các câu sau.
1. I have an appointment ___ Monday morning.
2. She was born ___ 2001.
3. We met each other ___ the train station.
4. There is a clock ___ the wall.
5. They are sitting ___ the park.
Đáp án & Dịch nghĩa
1. on --> I have an appointment on Monday morning. (Tôi có một cuộc hẹn vào sáng thứ Hai.)
2.in --> She was born in 2001. (Cô ấy sinh năm 2001.)
3. at --> We met each other at the train station. (Chúng tôi gặp nhau tại nhà ga xe lửa.)
4. on --> There is a clock on the wall. (Có một chiếc đồng hồ trên tường.)
5. in --> They are sitting in the park. (Họ đang ngồi trong công viên.)
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi với giới từ at in on
1. She is waiting for me ___ the bus stop.
a. at
b. in
c. on
2. There is a book ___ the table.
a. in
b. on
c. at
3. We are going to visit our grandparents ___ December.
a. on
b. in
c. at
4. He was born ___ a small village.
a. in
b. on
c. at
5. The train will arrive ___ 7 PM.
a. in
b. on
c. at
Đáp án & Dịch nghĩa
1. a. at --> She is waiting for me at the bus stop. (Cô ấy đang đợi tôi tại trạm xe buýt.)
2. b. on -->There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)
3. b. in --> We are going to visit our grandparents in December. (Chúng tôi sẽ đến thăm ông bà vào tháng 12.)
4. a. in --> He was born in a small village. (Anh ấy sinh ra trong một ngôi làng nhỏ.)
5. c. at The train will arrive at 7 PM. (Chuyến tàu sẽ đến lúc 7 giờ tối.)
Tìm lỗi sai của các giới từ at in on và sửa lại trong các câu dưới đây:
1. She was born on 1998.
2. The keys are in the table.
3. We will meet in the restaurant at 7 PM.
4. He is sitting at the chair.
5. I have a meeting at Monday.
Đáp án & Dịch nghĩa
1. in → She was born in 1998. (Cô ấy sinh năm 1998.)
2. on → The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
3. at → We will meet at the restaurant at 7 PM. (Chúng tôi sẽ gặp nhau tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)
4. on → He is sitting on the chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế.)
5. on → I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
Viết lại các câu sau bằng cách thêm giới từ at, in, on cho đúng.
1. We have a picnic (Sunday).
2. She was born (March).
3. There is a picture (the wall).
4. The concert is (the stadium).
5. They are going to a trip (the weekend).
Đáp án & Dịch nghĩa
1. on --> We have a picnic on Sunday. (Chúng tôi có buổi dã ngoại vào Chủ Nhật.)
2. in --> She was born in March. (Cô ấy sinh vào tháng Ba.)
3. on --> There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.)
4. at --> The concert is at the stadium. (Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động.)
5. on --> They are going to a trip on the weekend. (Họ sẽ đi du lịch vào cuối tuần.)
* At – Chỉ thời gian, địa điểm cụ thể:
* In – Chỉ khoảng thời gian dài, không gian bao quanh:
* On – Chỉ ngày cụ thể, bề mặt tiếp xúc:
Tránh nhầm lẫn:
❌ On 2023 → ✅ In 2023
❌ At the table → ✅ On the table
❌ In Sunday → ✅ On Sunday
Mẹo nhớ nhanh:
At → Điểm cụ thể
In → Bên trong
On → Bề mặt, ngày tháng
Việc sử dụng đúng giới từ at in on giúp câu văn mạch lạc hơn. Ngoài ra, chúng còn thể hiện sự chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và diễn đạt tự nhiên hơn. Khi sử dụng thuần thục, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết!
Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Cách dùng giới từ at in on chuẩn xác. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt !
Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!
Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC