TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

During là gì? Cách dùng "during" trong tiếng Anh

Tags:

Khi học tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn trong việc sử dụng các giới từ chỉ thời gian, trong đó "during" là một từ phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn. Vậy "during là gì" và cách dùng nó như thế nào để đúng ngữ pháp? Ngoài ra, "during" khác gì so với các giới từ khác như "while", "for", "throughout"?

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cách sử dụng và những lỗi sai thường gặp khi dùng "during", đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để giúp bạn áp dụng hiệu quả hơn.

During là gì? Cách dùng ''during'' trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và cách sử dụng "during"

1.1. During là gì?

"During" là một giới từ (preposition) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "trong suốt" hoặc "trong khoảng thời gian của một sự kiện". Nó được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động diễn ra trong bối cảnh một sự kiện hoặc một mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong suốt bộ phim.)

  • There was a power outage during the storm. (Đã có sự mất điện trong suốt cơn bão.)

  • She stayed silent during the discussion. (Cô ấy giữ im lặng trong suốt cuộc thảo luận.)

  • Many stores were closed during the holiday. (Nhiều cửa hàng đã đóng cửa trong kỳ nghỉ.)

  • He got sick during his trip. (Anh ấy bị ốm trong suốt chuyến đi.)

Lưu ý: "During" KHÔNG đi kèm với động từ, mà chỉ kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ.

1.2. Công thức sử dụng "during" là gì?

Cấu trúc chung:

During + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ đúng:

  • She studied during the summer. (Cô ấy học suốt mùa hè.)

  • We met many people during our trip. (Chúng tôi đã gặp nhiều người trong suốt chuyến đi.)

  • I heard a loud noise during the meeting. (Tôi nghe thấy tiếng động lớn trong cuộc họp.)

  • The lights went out during the storm. (Đèn bị tắt trong suốt cơn bão.)

  • He made a lot of friends during college. (Anh ấy kết bạn rất nhiều trong suốt thời gian học đại học.)

Ví dụ sai:

  • She studied during was summer. (Sai vì "was summer" không phải danh từ.)

  • I slept during watched TV. (Sai vì "watched TV" là động từ.)

1.3. Nguồn gốc và lịch sử của từ "during" là gì?

Từ "during" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "duren" trong tiếng Norman. Trong các tài liệu tiếng Anh cổ, "during" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một sự kiện kéo dài, giống như cách sử dụng hiện nay.

Xem thêm: Cách học Toeic hiệu quả: Bí quyết Max điểm Toeic

2. During là gì: So sánh "during" với các giới từ chỉ thời gian khác

Nhiều người nhầm lẫn "during" với các giới từ khác như "while", "for" và "throughout". Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt chúng dễ dàng hơn.

2.1. Phân biệt "during" và "while"

Tiêu chí

During

While

Từ loại

Giới từ (preposition)

Liên từ (conjunction)

Vị trí

Đứng trước danh từ/cụm danh từ

Đứng trước mệnh đề (S + V)

Cách dùng

Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong suốt một sự kiện cụ thể

Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

Ví dụ

  • I slept during the meeting. (Tôi ngủ trong suốt cuộc họp.)
  • We heard thunder during the storm. (Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm trong suốt cơn bão.)
  • She made notes during the lecture. (Cô ấy ghi chú trong suốt bài giảng.)
  • I slept while the meeting was going on. (Tôi ngủ trong khi cuộc họp đang diễn ra.)
  • We heard thunder while the storm was happening. (Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm trong khi cơn bão đang diễn ra.)
  • She made notes while she was listening to the lecture. (Cô ấy ghi chú trong khi đang nghe bài giảng.)

 

2.2. Phân biệt "during" và "for"

Tiêu chí

During

For

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Vị trí

Đứng trước danh từ/cụm danh từ

Đứng trước khoảng thời gian cụ thể

Cách dùng

Dùng để chỉ một sự kiện hoặc thời điểm xảy ra một hành động

Dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài bao lâu

Ví dụ

We stayed in London during the summer. (Chúng tôi ở London suốt mùa hè.)
There were many events during the festival. (Có nhiều sự kiện diễn ra trong suốt lễ hội.)
The power went out during the night. (Mất điện trong suốt đêm.)

We stayed in London for three months. (Chúng tôi ở London trong ba tháng.)

There were many events for the whole duration of the festival. (Có nhiều sự kiện diễn ra trong suốt thời gian của lễ hội.)
The power went out for several hours at night. (Mất điện trong vài giờ vào ban đêm.)

 

2.3. Phân biệt "during" và "throughout"

Tiêu chí

During

Throughout

Từ loại

Giới từ

Giới từ

Vị trí

Đứng trước danh từ/cụm danh từ

Đứng trước danh từ/cụm danh từ

Cách dùng

Xảy ra vào một thời điểm nào đó trong một sự kiện

Xảy ra liên tục từ đầu đến cuối sự kiện

Ví dụ

There was noise during the concert. (Có tiếng ồn trong suốt buổi hòa nhạc.)
She remained silent during the discussion. (Cô ấy giữ im lặng trong suốt cuộc thảo luận.)
The shop was open during the weekend. (Cửa hàng mở cửa trong suốt cuối tuần.)

It rained throughout the day. (Trời mưa suốt cả ngày không ngừng.)
The museum is open throughout the year.

(Bảo tàng mở cửa suốt cả năm.)
The rules remained unchanged throughout the game.

(Các quy tắc không thay đổi trong suốt trận đấu.)

 

Xem thêm: Cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn và bài tập

 

During là gì? Cách dùng ''during'' trong tiếng Anh

3. During là gì: Bài tập thực hành

3.1. During là gì: Bài tập 1

Điền từ thích hợp (during/ while/ for/ throughout)

1. We stayed at the beach ___ three weeks and enjoyed the sunshine.

2. It rained heavily ___ the night, making it hard to sleep.

3. She was reading a book ___ I was watching TV.

4. There was complete silence ___ the speech; everyone was listening attentively.

5. He worked in that company ___ a decade before retiring.

6. Fireworks were displayed ___ the entire festival, adding to the excitement.

7. I met a lot of interesting people ___ my stay in Japan.

8. He fell asleep ___ the meeting because he was too tired.

9. The students were laughing ___ the teacher was explaining the lesson.

10. They kept playing music ___ the whole wedding, making the atmosphere joyful.

11. She studied abroad ___ two years and gained valuable experiences.

12. The lights went out ___ the movie, causing a short delay.

13. The baby was crying ___ we were having dinner.

14. The store will be closed ___ the entire weekend for maintenance.

15. We had to stay indoors ___ the storm to stay safe.

16. He worked as a waiter ___ six months before getting a full-time job.

17. She was taking notes ___ the professor was giving a lecture.

18. I traveled to several countries ___ my summer vacation.

19. The audience applauded ___ the whole performance.

20. He waited ___ an hour before she finally arrived.

Đáp án:

1. for → We stayed at the beach for three weeks and enjoyed the sunshine.
(Chúng tôi ở bãi biển trong ba tuần và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)

2. during → It rained heavily during the night, making it hard to sleep.
(Trời mưa rất to suốt đêm, khiến tôi khó ngủ.)

3. while → She was reading a book while I was watching TV.
(Cô ấy đang đọc sách trong khi tôi đang xem TV.)

4. during → There was complete silence during the speech; everyone was listening attentively.
(Có sự im lặng hoàn toàn trong suốt bài phát biểu; mọi người đều chăm chú lắng nghe.)

5. for → He worked in that company for a decade before retiring.
(Anh ấy đã làm việc ở công ty đó trong một thập kỷ trước khi nghỉ hưu.)

6. throughout → Fireworks were displayed throughout the entire festival, adding to the excitement.
(Pháo hoa được bắn trong suốt lễ hội, làm tăng thêm sự hào hứng.)

7. during → I met a lot of interesting people during my stay in Japan.
(Tôi đã gặp nhiều người thú vị trong suốt thời gian ở Nhật.)

8. during → He fell asleep during the meeting because he was too tired.
(Anh ấy ngủ gật trong suốt cuộc họp vì quá mệt.)

9. while → The students were laughing while the teacher was explaining the lesson.
(Học sinh cười trong khi giáo viên đang giảng bài.)

10. throughout → They kept playing music throughout the whole wedding, making the atmosphere joyful.
(Họ đã chơi nhạc trong suốt đám cưới, làm cho không khí trở nên vui vẻ.)

11. for → She studied abroad for two years and gained valuable experiences.
(Cô ấy đã du học trong hai năm và có được nhiều trải nghiệm quý giá.)

12. during → The lights went out during the movie, causing a short delay.
(Đèn bị tắt trong suốt bộ phim, gây ra một sự gián đoạn ngắn.)

13. while → The baby was crying while we were having dinner.
(Em bé khóc trong khi chúng tôi đang ăn tối.)

14. throughout → The store will be closed throughout the entire weekend for maintenance.
(Cửa hàng sẽ đóng cửa trong suốt cuối tuần để bảo trì.)

15. during → We had to stay indoors during the storm to stay safe.
(Chúng tôi phải ở trong nhà trong suốt cơn bão để được an toàn.)

16. for → He worked as a waiter for six months before getting a full-time job.
(Anh ấy làm bồi bàn trong sáu tháng trước khi có công việc toàn thời gian.)

17. while → She was taking notes while the professor was giving a lecture.
(Cô ấy đang ghi chép trong khi giáo sư đang giảng bài.)

18. during → I traveled to several countries during my summer vacation.
(Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trong suốt kỳ nghỉ hè.)

19. throughout → The audience applauded throughout the whole performance.
(Khán giả vỗ tay trong suốt buổi biểu diễn.)

20. for → He waited for an hour before she finally arrived.
(Anh ấy đã đợi trong một giờ trước khi cô ấy cuối cùng cũng đến.)

3.2. During là gì: Bài tập 2

Chọn đáp án đúng

1.  We stayed in New York (for / during) three weeks.

2. I met many interesting people (during / while) my stay in Japan.

3. She was listening to music (during / while) she was studying.

4. There was complete silence (during / throughout) the whole ceremony.

5. He worked at that company (for / during) ten years before retiring.

6. I heard a loud noise (during / while) I was sleeping.

7. They played classical music (throughout / during) the entire event.

8. I had a lot of fun (for / during) my vacation.

9. He fell asleep (during / while) the lecture.

10. The baby cried (throughout / while) the whole night.

11. She stayed in Paris (for / during) two months.

12. The audience remained silent (during / throughout) the performance.

13. I usually drink coffee (during / while) I work.

14. He was talking on the phone (during / while) he was driving.

15. I felt nervous (for / during) the interview.

16. She took notes (during / while) the professor was explaining.

17. The power went out (during / while) we were watching TV.

18. He improved his English (for / throughout) five years.

19. We visited many places (for / during) our trip to Italy.

20. They were laughing (during / while) the teacher was speaking.

Đáp án:

1. for → We stayed in New York for three weeks.
(Chúng tôi ở New York trong ba tuần.)

2. during → I met many interesting people during my stay in Japan.
(Tôi đã gặp nhiều người thú vị trong suốt thời gian ở Nhật Bản.)

3. while → She was listening to music while she was studying.
(Cô ấy đang nghe nhạc trong khi cô ấy đang học.)

4. throughout → There was complete silence throughout the whole ceremony.
(Có sự im lặng hoàn toàn trong suốt buổi lễ.)

5. for → He worked at that company for ten years before retiring.
(Anh ấy đã làm việc tại công ty đó trong mười năm trước khi nghỉ hưu.)

6. while → I heard a loud noise while I was sleeping.
(Tôi nghe thấy một tiếng động lớn trong khi tôi đang ngủ.)

7. throughout → They played classical music throughout the entire event.
(Họ đã chơi nhạc cổ điển trong suốt sự kiện.)

8. during → I had a lot of fun during my vacation.
(Tôi đã có rất nhiều niềm vui trong suốt kỳ nghỉ của mình.)

9. during → He fell asleep during the lecture.
(Anh ấy đã ngủ gật trong suốt bài giảng.)

10. throughout → The baby cried throughout the whole night.
(Em bé đã khóc suốt cả đêm.)

11. for → She stayed in Paris for two months.
(Cô ấy đã ở Paris trong hai tháng.)

12. throughout → The audience remained silent throughout the performance.
(Khán giả đã im lặng trong suốt buổi biểu diễn.)

13. while → I usually drink coffee while I work.
(Tôi thường uống cà phê trong khi tôi làm việc.)

14. while → He was talking on the phone while he was driving.
(Anh ấy đang nói chuyện điện thoại trong khi lái xe.)

15. during → I felt nervous during the interview.
(Tôi cảm thấy lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn.)

16. while → She took notes while the professor was explaining.
(Cô ấy đã ghi chép trong khi giáo sư đang giảng bài.)

17. while → The power went out while we were watching TV.
(Mất điện trong khi chúng tôi đang xem TV.)

18. throughout → He improved his English throughout five years.
(Anh ấy đã cải thiện tiếng Anh của mình trong suốt năm năm.)

19. during → We visited many places during our trip to Italy.
(Chúng tôi đã đến thăm nhiều nơi trong suốt chuyến đi đến Ý.)

20. while → They were laughing while the teacher was speaking.
(Họ đã cười trong khi giáo viên đang nói.)

3.3. During là gì: Bài tập 3

Viết lại câu bằng cách sử dụng "during" or “throughout”

1. She was reading a book. I was watching TV at that time.
→ Viết lại câu sử dụng while.

2. He worked in that company for ten years.
→ Viết lại câu sử dụng for.

3. The power went out. We were having dinner at that moment.
→ Viết lại câu sử dụng while.

4. They played loud music the whole night.
→ Viết lại câu sử dụng throughout.

5. I met a lot of new people on my vacation.
→ Viết lại câu sử dụng during.

6. She was talking to her friend. The teacher was explaining the lesson.
→ Viết lại câu sử dụng while.

7. We lived in Japan for three years before moving to Canada.
→ Viết lại câu sử dụng for.

8. The children were running around. The adults were having a conversation.
→ Viết lại câu sử dụng while.

9. He was very nervous in the job interview.
→ Viết lại câu sử dụng during.

10. It rained continuously for the whole day.
→ Viết lại câu sử dụng throughout.

11. She was feeling sleepy. The movie was playing.
→ Viết lại câu sử dụng while.

12. I stayed in my hometown for a month last summer.
→ Viết lại câu sử dụng for.

13. The phone rang. I was taking a shower at that moment.
→ Viết lại câu sử dụng while.

14. He kept asking questions the entire meeting.
→ Viết lại câu sử dụng throughout.

15. I saw a lot of beautiful landscapes on my trip to Italy.
→ Viết lại câu sử dụng during.

16. She was cooking. I was setting the table.
→ Viết lại câu sử dụng while.

17. The baby was crying the whole afternoon.
→ Viết lại câu sử dụng throughout.

18. I visited many interesting places in my summer holiday.
→ Viết lại câu sử dụng during.

19. He was listening to music. He was studying at the same time.
→ Viết lại câu sử dụng while.

20. I felt really excited on my birthday.

→ Viết lại câu sử dụng during.

Đáp án:

1. While I was watching TV, she was reading a book.
(Trong khi tôi đang xem TV, cô ấy đang đọc sách.)

2. He worked in that company for ten years.
(Anh ấy đã làm việc tại công ty đó trong mười năm.)

3. The power went out while we were having dinner.
(Mất điện trong khi chúng tôi đang ăn tối.)

4. They played loud music throughout the whole night.
(Họ đã chơi nhạc to suốt cả đêm.)

5. I met a lot of new people during my vacation.
(Tôi đã gặp rất nhiều người mới trong suốt kỳ nghỉ của mình.)

6. While the teacher was explaining the lesson, she was talking to her friend.
(Trong khi giáo viên đang giảng bài, cô ấy đang nói chuyện với bạn của mình.)

7. We lived in Japan for three years before moving to Canada.
(Chúng tôi đã sống ở Nhật Bản trong ba năm trước khi chuyển đến Canada.)

8. While the adults were having a conversation, the children were running around.
(Trong khi người lớn đang trò chuyện, bọn trẻ đang chạy xung quanh.)

9. He was very nervous during the job interview.
(Anh ấy đã rất lo lắng trong suốt buổi phỏng vấn xin việc.)

10. It rained continuously throughout the whole day.
(Trời mưa liên tục suốt cả ngày.)

11. While the movie was playing, she was feeling sleepy.
(Trong khi bộ phim đang chiếu, cô ấy cảm thấy buồn ngủ.)

12. I stayed in my hometown for a month last summer.
(Tôi đã ở quê trong một tháng vào mùa hè năm ngoái.)

13. The phone rang while I was taking a shower.
(Điện thoại reo trong khi tôi đang tắm.)

14. He kept asking questions throughout the entire meeting.
(Anh ấy liên tục đặt câu hỏi trong suốt cuộc họp.)

15. I saw a lot of beautiful landscapes during my trip to Italy.
(Tôi đã nhìn thấy rất nhiều phong cảnh đẹp trong suốt chuyến đi đến Ý.)

16. While I was setting the table, she was cooking.
(Trong khi tôi đang dọn bàn, cô ấy đang nấu ăn.)

17. The baby was crying throughout the whole afternoon.
(Em bé đã khóc suốt cả buổi chiều.)

18. I visited many interesting places during my summer holiday.
(Tôi đã đến thăm nhiều nơi thú vị trong suốt kỳ nghỉ hè của mình.)

19. While he was studying, he was listening to music.
(Trong khi anh ấy đang học, anh ấy đang nghe nhạc.)

20. I felt really excited during my birthday.

(Tôi đã cảm thấy rất hào hứng trong suốt ngày sinh nhật của mình.)

Bài viết đã giúp bạn hiểu during là gì và cách dùng during chuẩn và đúng nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn biết thêm cách phân biệt với các giới từ khác như "while", "for", "throughout", tránh sử dụng sai. Tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại AnhLe English.

During là gì? Cách dùng ''during'' trong tiếng Anh
 

Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết During là gì? Cách dùng "during" trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả tốt !

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

zalo-img.png