TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

Tags:

Toeic (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong công việc. Để đạt điểm cao trong Toeic, việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng bởi hơn 70% số câu hỏi trong bài thi liên quan trực tiếp đến từ vựng.

Trong bài viết này, hãy cùng AnhLe tìm hiểu về những từ vựng thường gặp trong Toeic, đặc điểm của chúng và cách để học từ vựng Toeic hiệu quả nhất.

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

 

1. Tại sao cần học từ vựng thường gặp trong Toeic theo chủ đề?

Toeic không để thi hình thức giao tiếp hàng ngày như "What's your name?" hay "How are you?". Thay vào đó, nội dung bài thi xoay quanh môi trường văn phòng, hội họp, kinh doanh, du lịch, thư từ, email... Việc học từ vựng thường gặp trong Toeic theo chủ đề giúp bạn:

  • Nhớ nhanh hơn nhờ ngữ cảnh

  • Dễ dàng luyện đề và áp dụng vào bài thi

  • Tiết kiệm thời gian vì học đúng những từ hay gặp

2. Đặc điểm của các từ vựng thường gặp trong Toeic

Các từ vựng thường gặp trong Toeic mang tính hành chính, chuyên nghiệp cao, và thường gặp trong các bài nghe - đọc (Part 1-7) và kể cả đối với Speaking & Writing:

  • Từ mang tính chức danh, quy trình, sự kiện

  • Nhiều cụm từ/ phrasal verb đặc trưng trong doanh nghiệp (e.g. look into, set up, follow up)

  • Từ mang ý trang trọng, trang bị trong giao tiếp email

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

 

3. Từ vựng thường gặp trong Toeic 

a) Văn phòng & Công việc

  • schedule (lịch trình)

VD: We need to update the meeting schedule.

  • deadline (hạn chót)

VD: The deadline for the report is next Monday.

  • conference (hội nghị)

VD: She is attending a business conference in Tokyo.

  • document (tài liệu)

VD: Please review the attached document.

  • supervisor (người giám sát)

VD: You should talk to your supervisor about the issue.

  • brief (báo cáo tóm tắt)

VD:  The manager gave a brief on the project.

  • proposal (bản đề xuất)

VD: He submitted a proposal for a new marketing plan.

b) Marketing & Kinh doanh

  • launch (ra mắt)

VD: The company plans to launch a new product line.

  • promotion (khuyến mãi)

VD: We are offering a special promotion this week.

  • revenue (doanh thu)

VD: Last quarter’s revenue exceeded expectations.

  • brand (thương hiệu)

VD: This is a well-known international brand.

  • competitor (đối thủ)

VD: We need to monitor our main competitors.

  • market share (thị phần thị trường)

VD: They are gaining market share quickly.

c) Du lịch & Khách sạn

  • reservation (sự đặt chỗ)

VD: I have a reservation under the name of Lee.

  • check-in/check-out (làm thủ tục nhận/trả phòng)

VD: Check-in time is at 3 p.m., and check-out is by noon.

  • itinerary (lịch trình chuyến đi)

VD: The travel agent sent me my itinerary.

  • shuttle bus (xe đón)

VD: There’s a free shuttle bus from the airport.

  • accommodation (chỗ ở)

VD: We are looking for affordable accommodation.

  • reception (lễ tân)

VD: Please leave your keys at the reception.

d) Nhân sự & Tuyển dụng

  • recruit (tuyển dụng)

VD: The company is recruiting new staff for the IT department.

  • resume (sơ yếu lý lịch)

VD: Send your resume and cover letter to HR.

  • interview (phỏng vấn)

VD: She has a job interview tomorrow morning.

  • candidate (ứng viên)

VD: We interviewed five candidates for the position.

  • qualification (bằng cấp/chứng chỉ)

 VD: Applicants must have the required qualifications.

  • training (đào tạo)

VD: New employees go through a two-week training program.

e) Email & giao tiếp công việc

  • attached (đính kèm)

VD: Please see the attached file for details.

  • inquiry (yêu cầu thông tin)

VD: We received an inquiry about our pricing.

  • update (cập nhật)

VD: Can you provide an update on the project?

  • confirm (xác nhận)

VD: I’m writing to confirm our meeting on Friday.

  • issue (vấn đề)  

VD: There is a technical issue with the system.

  • clarification (làm rõ)

VD: Could you give me some clarification on the matter?

 

TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

 

4. Mẹo học từ vựng thường gặp trong Toeic 

Học từ vựng hiệu quả không chỉ là học thuộc lòng, mà cần có chiến lược rõ ràng và phù hợp với cách ghi nhớ của từng người. Dưới đây là những mẹo học giúp bạn ghi nhớ từ vựng thường gặp trong Toeic một cách lâu dài và dễ áp dụng trong bài thi:

  • Học theo ngữ cảnh cụ thể: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học từ đó trong một câu ví dụ hoàn chỉnh. Việc đặt từ vào ngữ cảnh thực tế giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn và hiểu rõ cách sử dụng của từ trong từng tình huống. Bạn có thể tự viết câu ví dụ hoặc trích dẫn từ các bài thi thật.

  • Luyện từ trực tiếp trong đề thi thật: Làm bài tập từ các đề thi Toeic thực tế là cách tốt nhất để gặp lại các từ vựng thường gặp trong Toeic đó. Việc lặp lại trong tình huống thi thật giúp bạn ghi nhớ ngữ âm, cấu trúc câu và cách từ đó xuất hiện trong đề thi. Điều này đặc biệt hữu ích với những bạn đang ôn luyện theo từng Part.

  • Sử dụng flashcard và ứng dụng học từ vựng thường gặp trong Toeic: Các công cụ như Quizlet, Anki hoặc MochiMochi giúp bạn tạo bộ từ vựng riêng và học theo hình thức lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Điều này cực kỳ hiệu quả để ghi nhớ dài hạn. Bạn có thể tạo bộ từ theo chủ đề Toeic cụ thể hoặc theo các bài thi.

  • Học theo cặp từ hoặc nhóm logic: Ghép các từ đồng nghĩa – trái nghĩa, hoặc cùng chủ đề lại với nhau giúp bạn xây dựng mạng lưới ghi nhớ. Ví dụ: recruit – hire – employ hoặc apply – reject – shortlist. Điều này giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi gặp các câu hỏi dạng từ vựng trong phần Part 5-6.

  • Ghi chú và sơ đồ tư duy: Tạo sơ đồ tư duy theo chủ đề (mindmap), hoặc đánh dấu từ vựng mới vào một quyển sổ riêng giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng ôn lại. Mỗi tuần bạn nên tổng hợp các từ đã học theo sơ đồ để củng cố kiến thức.

  • Ôn lại định kỳ: Việc học sẽ không hiệu quả nếu bạn chỉ học một lần. Hãy đặt lịch ôn lại từ vựng thường gặp trong Toeic theo tuần (ví dụ: mỗi Chủ Nhật), tự làm mini test hoặc ôn nhóm từ theo flashcard để đảm bảo bạn không quên. Việc lặp lại là chìa khóa để chuyển từ vựng sang trí nhớ dài hạn.

  • Thực hành bằng cách nói hoặc viết lại: Sau khi học từ, hãy thử tự đặt câu nói hoặc viết đoạn văn có chứa từ vựng đó. Đây là bước quan trọng giúp bạn “kích hoạt” trí nhớ chủ động thay vì chỉ ghi nhớ thụ động. Nếu có thể, hãy luyện Speaking hoặc viết nhật ký ngắn sử dụng từ vựng thường gặp trong Toeic đã học.

5. Kết luận

Học từ vựng là bước đầu cần thiết nếu bạn muốn vượt qua Toeic một cách nhẹ nhàng. Việc đầu tư học đúng nhóm từ vựng thường gặp trong Toeic sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hiểu đề nhanh và đạt được điểm số như mong muốn.

Nếu bạn cảm thấy việc tự học khó duy trì hoặc muốn đạt kết quả nhanh hơn, hãy tham khảo các chương trình Toeic có lộ trình học bài bản đến từ AnhLe English nhé!

zalo-img.png