TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Review từ vựng Toeic tháng 5 - 2025

Tags:

Nếu bạn đang muốn cải thiện điểm số trong kỳ thi Toeic thì việc học từ vựng Toeic là điều không thể thiếu. Chính vì thế, mỗi tháng AnhLe đều đặn cập nhật bộ từ vựng Toeic mới nhất, được chọn lọc kỹ lưỡng bởi đội ngũ giáo viên đạt 900+ điểm, bám sát cấu trúc đề thi thực tế. Đừng bỏ lỡ bài viết này để nắm bắt ngay từ vựng Toeic tháng 5 mới nhất nhé!

Review từ vựng Toeic tháng 5 - 2025

1. Từ vựng Toeic tháng 5 - Listening

Theo đánh giá từ các thầy cô tại AnhLe, đề thi Toeic tháng 5 có phần Listening có độ khó trung bình. Tuy vậy, các bạn không nên vì thế mà chủ quan nhé! Trong tháng này, vẫn có khá nhiều từ vựng Toeic đáng chú ý. Việc nắm vững các từ này là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi làm phần Nghe – vì bạn chỉ có duy nhất một lần nghe. Nếu gặp phải những từ vựng lạ, đó có thể là rào cản lớn khiến bạn mất điểm đáng tiếc.

Chính vì vậy, AnhLe đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng Toeic từng xuất hiện trong đề thi tháng 5, cùng với những từ được dự đoán sẽ xuất hiện nhiều trong thời gian tới. Hãy ghi chú lại cẩn thận để không bỏ lỡ nhé!

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

accurately (adv)

một cách chính xác

predict stock trends accurately

(dự đoán xu hướng chứng khoán một cách chính xác)

routinely (adv)

đều đặn, thường xuyên

routinely check the e-mail to ensure fast response

(kiểm tra e-mail thường xuyên để đảm bảo phản hồi nhanh)

markedly (adv)

rõ rệt

increase markedly from previous years

(tăng rõ rệt so với những năm trước)

note (n)

ghi chú, lời nhắn

The woman is writing a note at the table

Người phụ nữ đang viết một lời nhắn ở bàn

hang (v)

treo

A coat is hung on the back of the chair.

Một chiếc áo khoác được treo ở mặt sau của ghế.

lobby (n)

sảnh chờ

Two women are seated at the lobby.

Có hai người phụ nữ đang ngồi ở sảnh đợi.

probably (adv)

chắc là, có lẽ

be probably more dangerous than expected

(có lẽ nguy hiểm hơn dự đoán)

gradually (adv)

dần dần, từ từ

reduce interest rates gradually

(giảm lãi suất dần dần)

namely (adv)

cụ thể là

hold a meeting on the 2nd floor, namely in Room 206

(tổ chức một cuộc họp trên tầng 2, cụ thể là tại phòng 206)

primarily (adv)

chủ yếu

upgrade software primarily used the the accounting department

(nâng cấp phần mềm chủ yếu sử dụng cho bộ phận kế toán)

aboard (adv)

trên tàu, trên máy bay

have 120 passengers aboard

(có 120 hành khách trên tàu)

briefly (adv)

ngắn gọn

explain the issue briefly

(giải thích vấn đề một cách ngắn gọn)

 

Review từ vựng Toeic tháng 5 - 2025

2. Từ vựng Toeic tháng 5 - Reading

Đối với phần Reading trong kỳ thi Toeic tháng 5, độ khó của các câu hỏi đã có phần tăng độ khó đôi chút. Các câu hỏi được đánh giá là phân hoá tốt - đặc biệt là từ mục tiêu 700+ trở lên. T uy nhiên, độ dài của đề vẫn không thay đổi, đặc biệt là các đoạn văn đôi ở Part 7 vẫn rất dài và yêu cầu người thi phải đọc hiểu nhanh, nắm bắt thông tin chính xác. Do đó, việc trang bị vốn từ vựng phù hợp là điều vô cùng quan trọng để giúp bạn xử lý bài đọc hiệu quả hơn.

Dưới đây là danh sách từ vựng Toeic đã được đội ngũ AnhLe chọn lọc kỹ lưỡng, với hy vọng sẽ hỗ trợ bạn học tập và ôn luyện hiệu quả hơn trong giai đoạn này!

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

application (n)

đơn xin việc

She submitted her application for the job yesterday.

(Cô ấy đã nộp đơn xin việc vào ngày hôm qua.)

performance (n)

buổi diễn

attend an award-winning performance

(tham gia buổi diễn từng đạt giải thưởng)

process (n)

quá trình

begin the candidate selection process

(bắt đầu quá trình lựa chọn ứng viên)

feasibility (n)

tính khả thi

assess the project’s feasibility

(đánh giá tính khả thi của dự án)

renovation (n)

cải tạo

The renovation project will start next month and last for three weeks.

(Dự án cải tạo sẽ bắt đầu vào tháng tới và kéo dài trong ba tuần.)

instruction (n)

sự hướng dẫn

read the easy-to-follow assembly instructions

(đọc hướng dẫn lắp ráp dễ làm theo)

misconception (n)

quan niệm sai lầm

correct common myths and misconceptions

(sửa chữa những lầm tưởng và quan niệm sai lầm)

overpriced (adj) 

quá đắt

refuse to buy overpriced goods

(từ chối mua hàng hóa quá đắt)

conclusive (adj)

kết luận, cuối cùng

be conclusive proof that the new policy is a success

(là bằng chứng kết luận rằng chính sách mới là một thành công)

imaginary (adj)

tưởng tượng

provide an imaginary scenario

(đưa ra một viễn cảnh tưởng tượng)

late (adj)

trễ, muộn

cause a late arrival

(gây ra việc đến muộn)

deliver (v)

vận chuyển, giao

The company will deliver your package by tomorrow afternoon.

(Công ty sẽ giao hàng cho bạn vào chiều mai.)

landlord (n)

chủ nhà

The landlord agreed to fix the broken heater in the apartment.

(Chủ nhà đồng ý sửa lò sưởi bị hỏng trong căn hộ.)

tenant (n)

người thuê nhà, khách thuê

The tenant must pay rent by the fifth of each month.

(Người thuê nhà phải trả tiền thuê nhà vào ngày 5 hàng tháng.)

speaker (n)

diễn giả

The speaker gave an inspiring talk about leadership and personal growth.

(Diễn giả đã có bài nói chuyện đầy cảm hứng về khả năng lãnh đạo và sự phát triển cá nhân.)

agreement (n)

hợp đồng

They signed an agreement to rent the apartment for one year.

(Họ đã ký hợp đồng thuê căn hộ trong một năm.)

verification (n)

xác minh

Your identity requires verification before accessing the account.

(Bạn cần xác minh danh tính trước khi truy cập vào tài khoản.)

mundane (adj)

thường (không có gì đặc biệt)

handle mundane affairs

(xử lý các công việc thông thường)

overpriced (adj) 

quá đắt

refuse to buy overpriced goods

(từ chối mua hàng hóa quá đắt)

fair (adj)

hợp lý (giá cả)

charge a fair price for the used car

(tính giá hợp lý cho chiếc xe đã qua sử dụng)

convincing (adj)

có sức thuyết phục

need a convincing argument to get funding for the venture

(cần một lý lẽ thuyết phục để có được tài trợ cho liên doanh)

diligent (adj)

siêng năng

praise a diligent employee

(khen ngợi một nhân viên siêng năng)

valid (adj)

có hiệu lực, hợp lệ

show a valid piece of identification

(trình ra một giấy tờ tùy thân hợp lệ)

 

Review từ vựng Toeic tháng 5 - 2025

3. Tips học từ vựng Toeic hiệu quả

 

Sau khi đã có trong tay danh sách từ vựng Toeic kèm theo ví dụ minh hoạ cụ thể, điều quan trọng tiếp theo là áp dụng một phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Dưới đây là những cách học từ vựng Toeic được nhiều học viên tại AnhLe áp dụng thành công:

  • Xây dựng kế hoạch học tập rõ ràng:

Hãy chia nhỏ khối lượng từ vựng cần học và lên kế hoạch cụ thể từng ngày. Ví dụ, trong ba ngày đầu tiên, bạn có thể học 5 từ mỗi ngày, sau đó dành ngày thứ tư để ôn lại toàn bộ những từ đã học. Việc duy trì kỷ luật học tập đều đặn không chỉ giúp bạn tạo thói quen tích cực mà còn dễ dàng theo dõi được tiến độ và hiệu quả học tập của bản thân.

  • Luyện tập thông qua thực hành:

Bên cạnh việc học từ vựng qua ví dụ sẵn có từ AnhLe, bạn nên tự đặt câu với các từ mới để tăng khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, nếu bạn muốn mở rộng vốn từ và rèn luyện thêm, đừng quên truy cập website Anhleonline – nơi cung cấp rất nhiều dạng bài tập luyện tập miễn phí và phong phú.

  • Học từ vựng Toeic theo nhóm chủ đề:

Một phương pháp khác giúp bạn ghi nhớ tốt hơn là học từ vựng theo từng chủ đề liên quan. Ví dụ, khi học từ vựng Toeic về chủ đề "môi trường", bạn có thể học kèm các nhóm từ liên quan như "sinh học", "thực vật", "động vật"... Cách học theo cụm chủ đề như vậy giúp não bộ liên kết thông tin tốt hơn và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.


Cảm ơn các bạn đã đọc hết bài viết Review từ vựng Toeic tháng 5 này và hy vọng những từ vựng Toeic này sẽ giúp các bạn có thêm tự tin hơn khi đi thi trong tháng 5 và những tháng sắp tới. Chúc các bạn sớm đạt target nha!

zalo-img.png