Bạn đang có mục tiêu nâng cao band điểm Toeic? Vậy thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua các từ vựng Toeic mà AnhLe sắp chia sẻ dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình. Các từ vựng Toeic này đều được đội ngũ giáo viên 900+ điểm lựa chọn cẩn thận, bám sát cấu trúc đề thi thực tế giúp bạn dễ dàng tiếp cận được các từ vựng Toeic trọng tâm nhất. Cùng đọc hết bài viết này để cập nhật các từ vựng Toeic mới nhất trong tháng 6 này nhé.
So sánh với các tháng gần nhất thì phần Listening của đề thi Toeic tháng 6 không có gì thay đổi nhiều, độ khó ở mức trung bình. Các bức tranh ở part 1 đa phần sẽ sử dụng các từ vựng Toeic miêu tả khá quen thuộc. Đối với part 3 và 4 thì sẽ có phần khó hơn, cần các bạn nghe hiểu tốt để phân tích thông tin và tìm đáp án. Khi đã nằm lòng được các từ vựng này thì các bạn sẽ nghe và bắt keyword dễ hơn rất nhiều.
Chính vì thế mà AnhLe đã hệ thống lại toàn bộ các từ vựng Toeic đã xuất hiện trong đề thi tháng 6, đồng thời cũng bổ sung thêm những từ có khả năng cao sẽ xuất hiện trong thời gian sắp tới. Đừng quên ghi chú đầy đủ để không bỏ sót bất kỳ từ nào nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Write down |
viết ra |
A woman is writing down some notes. (Một người phụ nữ đang ghi chép một số ghi chú.) |
Face |
đối mặt |
She is facing a computer screen. (Cô ấy đang nhìn vào màn hình máy tính.) |
Be seated |
ngồi |
They are seated in the hall. (Họ đang ngồi ở hội trường.) |
Line up |
xếp thành hàng |
Vehicles lined up on both sides of the street. (Xe cộ xếp hàng dài ở hai bên đường.) |
Have a conversation |
trò chuyện |
The women are having a conversation in the lobby. (Những người phụ nữ đang trò chuyện ở sảnh đợi.) |
Film festival |
liên hoan phim |
Many stars attend the film festival. (Nhiều ngôi sao tham dự liên hoan phim.) |
Painting |
bức tranh |
The painting hangs on the wall. |
Gallery |
phòng trưng bày |
The gallery displays modern art. (Phòng trưng bày trưng bày nghệ thuật hiện đại.) |
Ở phần Reading của đề thi Toeic tháng 6 lần này thì có độ khó tương đối cao - đặc biệt là part 7. Các từ vựng Toeic xuất hiện trong tháng 6 vừa qua cũng được đánh giá là nâng cao hơn so với các tháng trước. Tuy nhiên thì độ dài các bài đọc nằm ở mức vừa phải, chỉ cần các bạn có vốn từ vựng tốt thì sẽ đọc và dịch mượt mà hơn rất nhiều.
Ngay dưới đây là danh sách từ vựng Toeic đã được đội ngũ AnhLe chọn lọc kỹ càng, nhằm hỗ trợ bạn học tập và ôn luyện một cách tối ưu trong giai đoạn này.
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Cite |
trích dẫn |
cite the findings from a recent study (trích dẫn những phát hiện từ một nghiên cứu gần đây) |
Issue |
số báo |
receive monthly issues of Highlighter Gazette (nhận số phát hành hàng tháng của Highlighter Gazette) |
Transfer |
chuyển |
make a money transfer from one account to another (chuyển tiền từ một tài khoản này tới tài khoản khác) |
Transformation |
sự chuyển đổi |
witness an incredible transformation (chứng kiến một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc) |
Inform |
thông báo |
inform voters about where to register (thông báo cho cử tri về nơi đăng ký) |
Sizable |
khá lớn |
maintain a sizable lead over competitors (duy trì một vị trí dẫn đầu khá lớn so với các đối thủ cạnh tranh) |
Disrupt |
làm gián đoạn |
disrupt service temporarily (tạm thời gián đoạn dịch vụ) |
Divert |
điều hướng, chuyển hướng |
divert the phone call to another line (chuyển hướng cuộc gọi sang đường dây khác) |
Collaboration |
sự cộng tác |
work in collaboration with a famous artist ( cộng tác với một nghệ sĩ nổi tiếng) |
Consent |
đồng ý |
consent to a thorough background check (đồng ý để kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng) |
Disclosure |
sự công khai, tiết lộ |
demand full disclosure of financial transactions ( yêu cầu công khai đầy đủ các giao dịch tài chính) |
Hazard |
mối nguy hiểm |
Stairs are a hazard for young children. (Cầu thang là mối nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.) |
Fiscal |
thuộc tài chính |
The company had a strong fiscal year. (Công ty đã có một năm tài chính thành công.) |
Adjacent |
gần kề |
Our farm land was adjacent to the river. (Đất trang trại của chúng tôi nằm cạnh bờ sông.) |
Endorsement |
quảng cáo |
She signed a million-dollar endorsement deal with a cosmetics brand. (Cô ấy đã ký hợp đồng quảng cáo trị giá hàng triệu đô la với một thương hiệu mỹ phẩm.) |
Allocate |
phân bổ |
More funds will be allocated to the project. (Dự án sẽ được phân bổ thêm ngân sách.) |
Porch |
mái hiên |
They were sitting out on the porch in the cool evening air. (Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí mát mẻ của buổi tối.) |
Narrator |
người kể chuyện |
The narrator told the story clearly. (Người kể chuyện đã kể lại câu chuyện một cách rõ ràng.) |
Proofread |
đọc và sửa |
Has this document been proofread? (Tài liệu này đã được xem lại và sửa chưa?) |
Perishable |
dễ hỏng |
Many fresh foods are highly perishable. (Nhiều loại thực phẩm tươi sống rất dễ hỏng.) |
Condiment |
đồ gia vị |
She added some condiments to her sandwich. (Cô ấy thêm một ít gia vị vào bánh sandwich của mình.) |
Rephrase |
nói lại bằng cách khác |
rephrase the question for clarity (diễn đạt lại câu hỏi cho rõ ràng) |
Suspend |
tạm dừng, đình chỉ |
suspend telephone service for a month (tạm ngưng dịch vụ điện thoại trong một tháng) |
Restraint |
hạn chế |
impose restraints on competition (áp đặt các hạn chế với việc cạnh tranh) |
Merely |
chỉ |
merely provide a light snack (chỉ cung cấp một món ăn nhẹ) |
Indicate |
cho biết, chỉ ra |
indicate preferences on the form (cho biết sự ưu tiên trên đơn) |
Apparently |
dường như, hình như |
be apparently more expensive than it looks (dường như đắt hơn so với vẻ bề ngoài) |
Be intended for |
dành cho |
The game is intended for children between the ages of 8 and 12. (Trò chơi dành cho trẻ em trong độ tuổi từ 8 đến 12). |
Be eligible to |
đủ điều kiện |
Club members are eligible to receive a 25 percent discount on all purchases. (Các thành viên câu lạc bộ đủ điều kiện để nhận được chiết khấu 25% cho tất cả các giao dịch mua). |
Be subject to |
phải gánh chịu |
Factories are subject to random inspections. (Các nhà máy phải chịu sự kiểm tra ngẫu nhiên). |
Be pertinent to |
phù hợp với |
The memo is pertinent to sales department staff. (Bản ghi chú phù hợp với nhân viên phòng kinh doanh). |
Be unaware to |
không biết về |
Some customers were unaware of the price increase. (Một số khách hàng không biết về việc tăng giá). |
3. Tips học từ vựng Toeic hiệu quả
Khi đã nắm rõ lý thuyết về cách sử dụng các từ vựng Toeic thì giờ là lúc chúng ta kết hợp thực hành và áp dụng để nhớ lâu hơn. Dưới đây là các tips mà rất nhiều học viên AnhLe đã áp dụng và thành công:
Hãy phân chia khối lượng từ vựng cần học thành các phần nhỏ, đồng thời xây dựng lộ trình học tập rõ ràng cho từng ngày. Chẳng hạn, trong ba ngày đầu tiên, bạn có thể đặt mục tiêu học 5 từ mỗi ngày, sau đó dành ngày thứ tư để ôn lại toàn bộ từ đã học. Việc duy trì sự kỷ luật trong học tập sẽ giúp bạn hình thành thói quen tốt và dễ dàng kiểm soát tiến độ cũng như đánh giá hiệu quả học tập của mình.
Song song với việc học từ vựng qua các ví dụ có sẵn do AnhLe cung cấp, bạn nên chủ động đặt câu với những từ mới để tăng cường khả năng ghi nhớ. Bên cạnh đó, để mở rộng vốn từ và rèn luyện thêm, bạn có thể truy cập vào website Anhleonline – nơi có sẵn rất nhiều bài luyện tập phong phú và hoàn toàn miễn phí.
Một phương pháp khác giúp ghi nhớ từ vựng Toeic trở nên hiệu quả hơn là học theo nhóm chủ đề có liên quan. Ví dụ, khi học chủ đề "văn phòng", bạn có thể học kèm theo các nhóm từ như "cuộc họp" (meeting), "lịch trình" (schedule), "tài liệu" (document), "báo cáo" (report)... Cách học theo cụm chủ đề như vậy giúp não bộ dễ dàng tạo ra các kết nối ngữ nghĩa, từ đó ghi nhớ từ vựng được lâu và sử dụng linh hoạt hơn trong bài thi Toeic.
Cảm ơn các bạn đã học hết bài viết này. AnhLe hy vọng những từ vựng Toeic này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn ôn thi thật hiệu quả và vượt target luôn nha!