Bạn sắp thi Toeic và muốn nâng cao điểm số Toeic của mình? Vậy thì đừng bỏ lỡ bộ từ vựng Toeic mà AnhLe sắp chia sẻ dưới đây. Đây là những từ được đội ngũ giáo viên đạt 900+ lựa chọn kỹ càng, bám sát cấu trúc đề thi thực tế, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các từ vựng trọng tâm. Hãy theo dõi hết bài viết này để cập nhật những từ vựng Toeic mới nhất trong tháng 9 nhé!
So với các tháng gần đây, phần Listening trong đề thi Toeic tháng 9 cũng không có nhiều thay đổi, độ khó nhìn chung vẫn ở mức trung bình. Ở Part 1, các bức tranh chủ yếu xoay quanh những từ vựng miêu tả quen thuộc. Tuy nhiên, sang Part 3 và Part 4, độ khó có phần tăng lên, đòi hỏi bạn phải nghe hiểu nhanh, phân tích tình huống và chọn đáp án chính xác. Khi đã nắm chắc các từ vựng trọng tâm, việc nghe và bắt keyword sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Chính vì vậy, AnhLe đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng Toeic xuất hiện trong đề thi tháng 9, đồng thời bổ sung thêm những từ có khả năng cao sẽ ra trong thời gian tới. Đừng quên ghi chú thật cẩn thận để không bỏ sót bất kỳ từ nào nhé!
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Platform |
sân ga |
The women are standing at the platform. |
Working |
làm việc |
A man is working at a desk. (Một người đàn ông đang làm việc tại bàn làm việc.) |
Handbag |
túi xách |
The handbag has been left on the table. (Chiếc túi xách đã bị để lại trên bàn.) |
Center |
trung tâm |
The tables are pushed at the center of the room. (Những chiếc bàn được đẩy vào giữa phòng.) |
Perform |
biểu diễn |
The musicians are performing outdoors. (Các nhạc công đang biểu diễn ngoài trời.) |
Hang |
treo |
(A framed picture is hanging above a doorway. |
Trong phần Reading của đề thi Toeic tháng 9, mức độ thử thách được nâng lên, đặc biệt là ở Part 7. Lượng từ vựng xuất hiện cũng có xu hướng khó hơn so với những tháng trước. Tuy vậy, độ dài của các đoạn văn vẫn ở mức vừa phải. Nếu bạn trang bị vốn từ vựng chắc chắn, việc đọc hiểu và dịch sẽ trở nên mạch lạc, nhanh chóng hơn.
Ngay sau đây là danh sách từ vựng Toeic đã được đội ngũ AnhLe chọn lọc cẩn thận, giúp bạn học tập và ôn luyện một cách hiệu quả trong giai đoạn này.
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Largely |
lớn |
largely consists of sugar and flour (phần lớn bao gồm đường và bột mì) |
Slightly |
một chút, nhỏ |
perform slightly better than last quarter (hoạt động tốt hơn một chút so với quý trước) |
Virtually |
hầu như, gần như |
vote for a virtually unknown politician (bỏ phiếu cho một chính trị gia hầu như không được biết đến) |
Initially |
ban đầu |
initially focus on basic staff training (bước đầu tập trung vào đào tạo nhân viên cơ bản) |
Loosely |
không chặt chẽ |
be loosely based on a true event (dựa sơ trên một sự kiện có thật) |
Instructions of the project |
hướng dẫn của dự án |
Please read the instructions of the project carefully. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn của dự án.) |
Attire |
trang phục |
The company’s dress code requires employees to wear professional attire at all times. (Quy định trang phục của công ty yêu cầu nhân viên phải mặc trang phục chuyên nghiệp mọi lúc.) |
Within a week |
trong vòng một tuần |
The package should arrive within a week. (Kiện hàng sẽ đến trong vòng một tuần.) |
Observe |
quan sát |
The scientists observed the behavior of the dolphins carefully. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của những con cá heo một cách cẩn thận.) |
Advertising campaign |
chiến dịch quảng cáo |
The company launched a new advertising campaign to promote its latest product. (Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm mới nhất của mình.) |
Alternative |
lựa chọn thay thế |
We have no alternative but to continue with the plan. (Chúng ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục với kế hoạch.) |
Provided that |
miễn là |
You can borrow my bike provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe đạp của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.) |
Formal |
trang trọng |
The manager wrote a formal letter of apology to the customer. (Người quản lý đã viết một lá thư xin lỗi trang trọng gửi cho khách hàng.) |
Current |
hiện tại |
address current concerns first (giải quyết các mối quan tâm hiện tại trước) |
Time-consuming |
tốn nhiều thời gian |
work on a time-consuming task (làm một công việc tốn nhiều thời gian) |
Vacant |
trống |
book a vacant hotel room (đặt phòng khách sạn trống) |
Adequate |
đủ |
prepare an adequate amount of food (chuẩn bị một lượng thức ăn vừa đủ) |
Khi đã nắm chắc cách sử dụng từ vựng TOEIC, bước tiếp theo là kết hợp thực hành để ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là những mẹo học hiệu quả được nhiều học viên của AnhLe áp dụng thành công:
Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết và hy vọng bài viết này. AnhLe tin rằng những từ vựng Toeic trên sẽ là hành trang hữu ích cho quá trình ôn luyện. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục target điểm số của mình!