TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Review từ vựng Toeic tháng 8 - 2025

Tags:

Bạn đang hướng tới việc cải thiện điểm Toeic của mình? Vậy thì đừng bỏ qua những từ vựng Toeic mà AnhLe sắp chia sẻ dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Những từ vựng Toeic này được lựa chọn kỹ lưỡng bởi đội ngũ giáo viên có điểm số 900+, phù hợp với cấu trúc đề thi thực tế, giúp bạn tiếp cận dễ dàng với những từ vựng trọng tâm trong Toeic. Hãy đọc hết bài viết này để cập nhật các từ vựng Toeic mới nhất trong tháng 8 này nhé.

Review từ vựng Toeic tháng 8 - 2025

1. Từ vựng Toeic tháng 8 - Listening

So với các tháng gần đây, phần Listening trong đề thi Toeic tháng 8 không có sự thay đổi lớn, độ khó vẫn ở mức trung bình. Các bức tranh ở Part 1 chủ yếu sẽ sử dụng những từ vựng Toeic miêu tả quen thuộc. Tuy nhiên, ở Part 3 và Part 4, độ khó sẽ cao hơn, đòi hỏi các bạn phải nghe hiểu tốt để phân tích thông tin và tìm đáp án chính xác. Khi bạn đã nắm vững được các từ vựng này, việc nghe và bắt keyword sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Vì vậy, AnhLe đã hệ thống lại tất cả các từ vựng Toeic đã xuất hiện trong đề thi tháng 8, đồng thời bổ sung thêm những từ có khả năng cao sẽ xuất hiện trong thời gian tới. Đừng quên ghi chú đầy đủ để không bỏ sót bất kỳ từ nào nhé!

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Cart

xe đẩy

The man is pulling a cart

(Người đàn ông đang kéo một chiếc xe đẩy.)

Park

đậu xe

Cars are parked alongside a building.

(Những chiếc xe được đỗ dọc theo toà nhà.)

Outdoor

ngoài trời

A woman is reading outdoors.

(Người phụ nữ đang đọc sách ngoài trời.)

Crouch

cúi người xuống

The man is crouching down beside the bookshelf.

(Người đàn ông đang khom người xuống bên cạnh giá sách.)

Kneel

quỳ gối

The woman is kneeling next to a copy machine.

(Người phụ nữ đang quỳ bên cạnh một chiếc máy photocopy.)

Ladder

cái thang

A ladder has been placed along the shelves

(Một chiếc thang đã được đặt dọc theo các kệ.)

 

Review từ vựng Toeic tháng 8 - 2025

2. Từ vựng Toeic tháng 8 - Reading

Trong phần Reading của đề thi Toeic tháng 8 lần này, độ khó có phần cao hơn, đặc biệt là Part 7. Các từ vựng Toeic xuất hiện trong tháng 8 cũng được đánh giá là khó hơn so với các tháng trước. Tuy nhiên, độ dài của các bài đọc vẫn ở mức vừa phải. Chỉ cần bạn có vốn từ vựng tốt, việc đọc và dịch sẽ trở nên dễ dàng và trôi chảy hơn rất nhiều.

Dưới đây là danh sách các từ vựng Toeic đã được đội ngũ AnhLe chọn lọc kỹ lưỡng, giúp hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và ôn luyện hiệu quả trong giai đoạn này.

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Assume

giả định

We shouldn’t assume that he knows the answer. (Chúng ta không nên giả định rằng anh ấy biết câu trả lời.)

Inform

thông báo

Please inform me if there are any changes to the schedule. (Vui lòng thông báo cho tôi nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.)

Ensure

đảm bảo

We must ensure the safety of all guests. (Chúng ta phải đảm bảo an toàn cho tất cả khách mời.)

Consider

cân nhắc

She is considering a career change. (Cô ấy đang cân nhắc việc chuyển nghề.)

Complete

quỳ gối

Please complete the form before submitting. (Vui lòng hoàn tất biểu mẫu trước khi nộp.)

Ladder

cái thang

A ladder has been placed along the shelves

(Một chiếc thang đã được đặt dọc theo các kệ.)

Submit

Nộp

Please submit your application by Friday. (Vui lòng nộp đơn xin việc trước thứ Sáu.)

Clarify

Làm rõ

Could you clarify what you mean by “urgent”? (Bạn có thể làm rõ ý bạn về “khẩn cấp” không?)

Reschedule

Dời lịch

The meeting has been rescheduled for next Monday. (Cuộc họp đã được dời sang thứ Hai tuần tới.)

Available

Có sẵn

The manager is not available at the moment. (Hiện tại quản lý không có mặt.)

Temporarily

Tạm thời

The elevator is temporarily out of service. (Thang máy tạm thời ngừng hoạt động.)

Initiative

Sáng kiến

The company launched a green energy initiative. (Công ty đã triển khai một sáng kiến năng lượng xanh.)

Promptly

Ngay lập tức

She responded to the email promptly. (Cô ấy đã phản hồi email ngay lập tức.)

Reimbursement

Hoàn trả (chi phí)

You can request reimbursement for travel expenses. (Bạn có thể yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại.)

Undertake

Đảm nhận

He will undertake the task of writing the report. (Anh ấy sẽ đảm nhận nhiệm vụ viết báo cáo.)

Eligibility

Sự đủ điều kiện

Applicants must meet the eligibility requirements. (Ứng viên phải đáp ứng các điều kiện đủ.)

Enclose

Đính kèm

I have enclosed my resume with the application. (Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch cùng đơn xin việc.)

Notify

Thông báo

Please notify us of any changes in advance. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu có thay đổi.)

Assurance

Sự cam kết

We give our customers full assurance of quality. (Chúng tôi cam kết chất lượng cho khách hàng.)

Revise

Chỉnh sửa

The document has been revised to include new data. (Tài liệu đã được chỉnh sửa để bổ sung dữ liệu mới.)

Compare

So sánh

The report compares the different types of home computer available. (Bản báo cáo so sánh các loại máy tính gia đình khác nhau hiện có.)

Consider

Cân nhắc, xem xét

I seriously considered resigning. (Tôi đã nghiêm túc cân nhắc việc từ chức.)

Discounted coupon

Phiếu giảm giá

Use this discounted coupon to save 20%. (Sử dụng phiếu giảm giá này để tiết kiệm 20%.)

Government grant

Trợ cấp của chính phủ

The startup received a government grant for innovation. (Công ty khởi nghiệp đã nhận được trợ cấp của chính phủ để đổi mới.)

Public relations (PR)

Bộ phận quan hệ công chúng

The PR department handles media communication. (Bộ phận quan hệ công chúng phụ trách giao tiếp với truyền thông.)

Comfortable

Thoải mái

This sofa is very comfortable. (Chiếc ghế sofa này rất thoải mái.)

Waiter

Người phục vụ bàn

The waiter took our order. (Người phục vụ đã ghi lại món chúng tôi gọi.)

Cooking utensil

Dụng cụ nấu ăn

Always wash your cooking utensils thoroughly after use. (Luôn rửa sạch các dụng cụ nấu ăn sau khi sử dụng.)

 

Review từ vựng Toeic tháng 8 - 2025

3. Tips học từ vựng Toeic hiệu quả

Khi đã hiểu rõ lý thuyết về cách sử dụng các từ vựng Toeic, giờ là lúc bạn cần kết hợp thực hành và áp dụng để ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là những mẹo học từ vựng mà nhiều học viên của AnhLe đã áp dụng thành công:

  • Lập kế hoạch học tập cụ thể:

Hãy chia nhỏ khối lượng từ vựng cần học thành các phần nhỏ, đồng thời xây dựng một lộ trình học tập rõ ràng cho mỗi ngày. Ví dụ, trong ba ngày đầu tiên, bạn có thể học 5 từ mỗi ngày, sau đó dành ngày thứ tư để ôn lại toàn bộ từ đã học. Việc duy trì kỷ luật học tập sẽ giúp bạn hình thành thói quen tốt và kiểm soát tiến độ học tập hiệu quả hơn.

  • Kết hợp học và thực hành:

Bên cạnh việc học từ vựng qua các ví dụ có sẵn do AnhLe cung cấp, bạn nên chủ động đặt câu với từ mới để tăng cường khả năng ghi nhớ. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào website Anhleonline – nơi có nhiều bài luyện tập phong phú và hoàn toàn miễn phí để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng.

  • Học từ vựng Toeic theo từng chủ đề:

Một phương pháp khác giúp ghi nhớ từ vựng Toeic hiệu quả là học theo nhóm chủ đề liên quan. Ví dụ, khi học chủ đề "văn phòng", bạn có thể học các nhóm từ như "cuộc họp" (meeting), "lịch trình" (schedule), "tài liệu" (document), "báo cáo" (report)... Việc học theo nhóm chủ đề giúp tạo kết nối ngữ nghĩa trong não bộ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng linh hoạt hơn trong bài thi Toeic.


Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này. AnhLe hy vọng những từ vựng Toeic sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được target điểm số của mình!


 

zalo-img.png