TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 7 Toeic

Tags:

Part 7 Toeic được xem là phần khó nhất trong bài thi Toeic vì yêu cầu thí sinh phải đọc nhanh, lọc thông tin chính xác và hiểu ngữ cảnh trong nhiều loại văn bản khác nhau. Để làm tốt Part 7 Toeic, việc nắm chắc từ vựng Toeic là điều bắt buộc. Tuy nhiên, từ vựng trong Part 7 Toeic thường mang tính hàn lâm công sở, nhiều từ dễ gây nhầm lẫn hoặc đồng nghĩa gián tiếp.

Trong bài viết này, AnhLe sẽ tổng hợp 100 từ vựng thường gặp trong Part 7 Toeic, được chia theo các nhóm chủ đề phổ biến. Danh sách này sẽ giúp bạn tăng cơ hội đáp án đúng nhanh hơn, cải thiện điểm Part 7 và tổng điểm Reading Toeic hiệu quả.

100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 7 Toeic

1. Tổng quan về Part 7 Toeic và đặc điểm từ vựng

Cấu trúc Part 7 Toeic:

Part 7 là phần cuối trong phần Reading Toeic. Thí sinh sẽ đọc từ 10 đến 12 đoạn văn bản, bao gồm:

  • Đoạn đọc đơn: email, thông báo, bài viết ngắn, tin nhắn

  • Đoạn đọc kép: 2 văn bản liên quan

  • Đoạn đọc ba: 3 văn bản liên quan

Tổng số câu hỏi trong Part 7 thường là 48 câu (trong 100 câu Reading). Để hoàn thành tốt Part 7, bạn cần tốc độ đọc nhanh và khả năng suy luận nhanh.

Từ vựng trong Part 7 Toeic có gì đặc biệt?

  • Phần lớn là từ vựng liên quan đến văn phòng, công sở, email, kinh doanh.

  • Nhiều từ có nghĩa định tính theo ngữ cảnh, dễ nhầm lẫn với nghĩa thông thường.

  • Xuất hiện nhiều từ đồng nghĩa, tránh nhắc lại câu trong văn bản.

Do đó, việc nắm chắc danh sách từ vựng Toeic thường gặp trong Part 7 sẽ là lợi thế lớn giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi này.

2. 100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 7 Toeic (chia theo chủ đề)

Email & Liên lạc công việc

  1. Notify – thông báo

  2. Recipient – người nhận

  3. Attachment – tệp đính kèm

  4. Forward – chuyển tiếp

  5. Inquiry – yêu cầu thông tin

  6. Respond – phản hồi

  7. Confirmation – sự xác nhận

  8. Urgent – khẩn cấp

  9. Regarding – về, liên quan đến

  10. Subject line – tiêu đề email

Văn phòng & Nhân sự

  1. Department – phòng ban

  2. Supervisor – người giám sát

  3. Promotion – sự thăng chức

  4. Transfer – chuyển công tác

  5. Resign – từ chức

  6. Schedule – lịch trình

  7. Performance review – đánh giá hiệu suất

  8. Payroll – bảng lương

  9. Employee benefits – phúc lợi nhân viên

  10. Policy – chính sách

Quảng cáo & Mua sắm

  1. Discount – giảm giá

  2. Coupon – phiếu giảm giá

  3. Special offer – ưu đãi đặc biệt

  4. Purchase – mua hàng

  5. Limited-time – giới hạn thời gian

  6. Availability – tình trạng sẵn có

  7. Customer service – dịch vụ khách hàng

  8. Return policy – chính sách trả hàng

  9. Out of stock – hết hàng

  10. Promotion code – mã khuyến mãi

Tài chính & Kế toán

  1. Invoice – hóa đơn

  2. Receipt – biên lai

  3. Payment – thanh toán

  4. Refund – hoàn tiền

  5. Balance – số dư

  6. Account – tài khoản

  7. Transaction – giao dịch

  8. Expense – chi phí

  9. Budget – ngân sách

  10. Revenue – doanh thu

100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 7 Toeic

Du lịch & Khách sạn

  1. Reservation – đặt chỗ

  2. Itinerary – lịch trình

  3. Accommodation – chỗ ở

  4. Complimentary – miễn phí

  5. Check-in – nhận phòng

  6. Check-out – trả phòng

  7. Booking – đặt trước

  8. Delay – trì hoãn

  9. Departure – khởi hành

  10. Destination – điểm đến

Hội nghị & Sự kiện

  1. Venue – địa điểm tổ chức

  2. Attendance – sự tham dự

  3. Register – đăng ký

  4. Agenda – chương trình nghị sự

  5. Guest speaker – diễn giả khách mời

  6. Keynote – bài phát biểu chính

  7. Session – phiên họp

  8. Workshop – hội thảo

  9. Exhibit – triển lãm

  10. Conference – hội nghị

Tuyển dụng & Việc làm 

  1. Resume – sơ yếu lý lịch

  2. Candidate – ứng viên

  3. Job opening – vị trí tuyển dụng

  4. Interview – phỏng vấn

  5. Qualification – trình độ

  6. Experience – kinh nghiệm

  7. Requirement – yêu cầu

  8. Position – chức vụ

  9. Recruit – tuyển dụng

  10. Vacancy – chỗ trống

Vận chuyển & Giao hàng 

  1. Shipment – lô hàng

  2. Delivery – giao hàng

  3. Carrier – đơn vị vận chuyển

  4. Tracking number – mã theo dõi

  5. Estimated time – thời gian ước tính

  6. Packaging – đóng gói

  7. Freight – cước phí vận chuyển

  8. Logistics – hậu cần

  9. Warehouse – kho hàng

  10. Damage – hư hỏng

Điều khoản hợp đồng & Pháp lý

  1. Agreement – hợp đồng

  2. Clause – điều khoản

  3. Term – điều kiện

  4. Liability – trách nhiệm pháp lý

  5. Penalty – hình phạt

  6. Legal – pháp lý

  7. Comply – tuân thủ

  8. Breach – vi phạm

  9. Obligation – nghĩa vụ

  10. Signature – chữ ký

Các từ nối & suy luận

  1. However – tuy nhiên

  2. Although – mặc dù

  3. Therefore – do đó

  4. In addition – thêm vào đó

  5. Instead – thay vì

  6. Consequently – vì vậy

  7. Due to – bởi vì

  8. Unless – trừ khi

  9. Meanwhile – trong khi đó

  10. In case – phòng khi

100 Từ Vựng Thường Gặp Trong Part 7 Toeic

3. Mẹo Học Từ Vựng Part 7 Toeic Hiệu Quả

Việc học từ vựng Toeic, đặc biệt là từ vựng trong Part 7, đòi hỏi sự kiên trì và chiến lược phù hợp. Dưới đây là các mẹo học từ vựng Part 7 Toeic một cách bài bản và hiệu quả nhất:

Học từ vựng theo chủ đề ngữ cảnh:

Thay vì học từ rời rạc, bạn nên học từ vựng theo các nhóm chủ đề cụ thể như: email công việc, hội nghị, du lịch, tài chính… Đây là cách giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, hiểu rõ ngữ nghĩa và áp dụng từ vào đúng ngữ cảnh trong Part 7 Toeic.

Ví dụ: Học từ "invoice" (hóa đơn) nên đi kèm với các từ như "payment," "receipt," "refund."

Sử dụng flashcard thông minh (Anki, Quizlet):

Flashcard là công cụ cực kỳ hữu ích để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Các ứng dụng như Quizlet hoặc Anki còn có tính năng nhắc lại ngắt quãng (spaced repetition) – rất phù hợp để bạn ôn tập từ thường xuyên mà không bị quá tải.

  • Mỗi thẻ flashcard nên bao gồm: Từ vựng – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt – Câu ví dụ.

  • Ưu tiên tạo flashcard theo từng chủ đề Part 7 Toeic.

Làm bài tập thực tế từ đề thi Toeic:

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là học trong bối cảnh thực tế. Hãy làm các đề Part 7 Toeic (từ sách ETS hoặc các app luyện thi), sau đó:

  • Gạch chân từ vựng bạn không hiểu

  • Ghi chú lại vào sổ tay hoặc flashcard

  • Tìm câu ví dụ tương tự để củng cố cách dùng từ

Tạo câu ví dụ cho từng từ vựng trong Part 7 Toeic:

Chỉ học nghĩa từ không giúp bạn ghi nhớ lâu. Bạn nên tự đặt câu ví dụ đơn giản cho mỗi từ vựng vừa học.

Ví dụ: "The invoice must be paid within 14 days."

Việc này giúp bạn rèn luyện phản xạ sử dụng từ và tăng khả năng hiểu ngữ pháp trong Part 7 Toeic.

Kết hợp nghe và đọc để nhớ từ lâu hơn:

Từ vựng Part 7 Toeic không chỉ nên học qua mắt, mà còn qua tai. Hãy kết hợp việc nghe podcast Toeic, xem video có phụ đề, hoặc đọc email mẫu, tin tức công sở bằng tiếng Anh.

Việc tiếp xúc đa dạng ngữ liệu giúp bạn nhận ra từ vựng được sử dụng linh hoạt như thế nào trong thực tế – yếu tố rất quan trọng khi làm bài đọc Part 7 Toeic.

Lặp lại và kiểm tra định kỳ:

Học từ mới nhưng không ôn lại thì sẽ nhanh quên. Bạn nên có lịch trình ôn tập từ vựng định kỳ, ví dụ:

  • Ngày 1: Học 10 từ

  • Ngày 2: Ôn lại 10 từ hôm trước, học 10 từ mới

  • Ngày 7: Ôn lại toàn bộ 60 từ đã học trong tuần

Áp dụng nguyên tắc "ôn cách quãng" giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và giảm áp lực học nhồi nhét.

Kết hợp nhóm học hoặc luyện với gia sư:

Nếu có thể, hãy tạo nhóm học nhỏ hoặc luyện tập cùng bạn bè. Việc trao đổi, kiểm tra từ vựng, đặt câu cho nhau giúp bạn nhớ lâu và học chủ động hơn.

Bạn có thể thi đố từ vựng Part 7 Toeic hàng tuần hoặc tạo mini game từ flashcard.

4. Kết Luận

Tóm lại, việc học từ vựng Part 7 Toeic không chỉ là ghi nhớ mặt chữ mà còn phải hiểu ngữ cảnh, luyện phản xạ và thường xuyên ôn tập. Càng đầu tư đúng cách, bạn sẽ càng cảm thấy Part 7 Toeic dễ hơn, tốc độ đọc nhanh hơn và khả năng chọn đáp án đúng cũng cải thiện rõ rệt.

Việc nắm vững từ vựng Part 7 Toeic cũng sẽ giúp bạn tăng tốc độ làm bài, giảm thiểu sai sót và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi. Hãy bắt đầu từ việc học từ vựng theo nhóm chủ đề, ôn định theo tuần và làm đề thường xuyên để nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong Part 7 Toeic.

 

zalo-img.png