Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Toeic và muốn tăng nhanh điểm số của mình? Vậy thì đừng bỏ qua bộ từ vựng Toeic tháng 10/2025 mà AnhLe sắp chia sẻ ngay sau đây. Danh sách này được đội ngũ giáo viên 900+ Toeic chọn lọc kỹ càng, bám sát cấu trúc đề thi thật, giúp bạn dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong bài làm.
Cùng AnhLe theo dõi hết bài viết để cập nhật những từ vựng Toeic mới nhất trong tháng 10 và chinh phục mục tiêu điểm số của bạn nhé!

So với những tháng trước, phần Listening trong đề Toeic tháng 10 không có nhiều khác biệt, độ khó duy trì ở mức trung bình. Ở Part 1, các bức tranh vẫn xoay quanh chủ đề quen thuộc với nhiều từ vựng miêu tả hành động cơ bản.
Tuy nhiên, bắt đầu từ Part 3 và Part 4, độ khó tăng nhẹ, yêu cầu thí sinh nghe nhanh – hiểu ngữ cảnh – và phân tích tình huống chính xác để chọn được đáp án đúng. Một khi bạn đã nắm vững từ vựng trọng tâm, việc bắt keyword và theo kịp tốc độ audio sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Chính vì thế, AnhLe đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng Toeic tiêu biểu xuất hiện trong đề tháng 10, đồng thời bổ sung thêm các từ có khả năng cao sẽ xuất hiện trong những kỳ thi sắp tới. Note lại liền để ôn tập từ từ và không bỏ sót bất kỳ từ vựng quan trọng nào nhé!
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Work |
làm việc |
She’s working at her desk. (Cô ấy đang làm việc tại bàn của mình.) |
|
Roof |
mái nhà |
He’s working on the roof. (Anh ấy đang làm việc trên mái nhà.) |
|
Greet |
chào |
They’re greeting each other. (Họ đang chào hỏi nhau.) |
|
Wait for |
chờ |
They’re waiting for a bus. (Họ đang chờ xe buýt.) |
|
Position |
đặt / bố trí |
The chairs have been positioned around the table. (Những chiếc ghế đã được sắp xếp xung quanh bàn.) |
|
Fill |
làm đầy |
The shelves are filled with books. (Các kệ được chất đầy sách.) |
Trong phần Reading của đề thi Toeic tháng 10, độ khó nhìn chung tăng nhẹ, đặc biệt là ở Part 7 – nơi yêu cầu thí sinh vừa nắm chắc từ vựng, vừa hiểu logic bài đọc để tìm ra đáp án đúng. Các đoạn văn vẫn có độ dài vừa phải, nhưng từ vựng được sử dụng phức tạp hơn so với những tháng trước, nhất là ở các bài double và triple passage. Nếu bạn đã có nền tảng từ vựng vững chắc, việc đọc hiểu, dịch nghĩa và xác định thông tin chính sẽ trở nên mạch lạc và nhanh hơn rất nhiều.
Ngay sau đây, AnhLe gửi đến bạn bộ từ vựng Toeic chọn lọc kỹ càng, được biên soạn dựa trên đề thi tháng 10 và xu hướng ra đề mới nhất — giúp bạn ôn luyện hiệu quả và bứt phá điểm số trong giai đoạn nước rút!
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Visualize |
hình dung, mường tượng |
visualize the future of the area’s changing landscape (hình dung tương lai của cảnh quan đang thay đổi của khu vực) |
|
Purchase |
mua hàng |
purchase the latest model (mua mẫu mới nhất) |
|
Renew |
gia hạn |
renew the lease for another year (gia hạn hợp đồng thuê thêm một năm) |
|
Knowledgeable |
am hiểu |
be knowledgeable about a broad range of topics (am hiểu về nhiều chủ đề) |
|
Prominent |
nổi bật, xuất chúng |
invite prominent local business owners (mời các chủ doanh nghiệp địa phương nổi bật) |
|
Combustible |
dễ cháy |
avoid dangerous combustible chemicals (tránh các hóa chất dễ cháy nguy hiểm) |
|
Equivalent |
tương đương |
select an item of equivalent value (chọn một mặt hàng có giá trị tương đương) |
|
Promotion |
sự thăng chức |
We congratulate Richard on his well-deserved promotion. (Chúng tôi chúc mừng Richard vì sự thăng chức xứng đáng của anh ấy.) |
|
Undertake |
đảm nhận |
to undertake a task/project (đảm nhận một nhiệm vụ hoặc dự án.) |
|
Reimburse |
hoàn lại |
We will reimburse any expenses incurred. (Chúng tôi sẽ hoàn lại mọi chi phí đã phát sinh.) |
|
Subsequent |
sau đó |
The first meeting was in May, and the subsequent ones were held online. (Cuộc họp đầu tiên diễn ra vào tháng Năm, và những cuộc họp sau đó được tổ chức trực tuyến.) |
|
Allocate |
phân bổ, chỉ định |
More funds will now be allocated to charitable organizations. (Nhiều quỹ hơn hiện sẽ được phân bổ cho các tổ chức từ thiện.) |
|
Implement |
thực hiện |
We are implementing a new system of stock control. (Chúng tôi đang triển khai một hệ thống kiểm soát hàng tồn kho mới.) |
|
Accommodate |
cung cấp chỗ ở |
The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể chứa tối đa 500 khách.) |
|
Viable |
có thể làm được |
None of the projects proved financially viable. (Không dự án nào chứng tỏ là khả thi về mặt tài chính.) |
|
Strive |
cố gắng |
strive to overcome obstacles (cố gắng vượt qua những trở ngại) |
|
Grant |
cấp, ban cho |
grant access to a database (cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu) |
|
Redeem |
đổi để lấy sản phẩm/dịch vụ |
redeem reward points (đổi điểm thưởng) |
|
Endure |
chịu đựng |
endure a long meeting (chịu đựng một cuộc họp dài) |
Khi đã nắm vững cách sử dụng từ vựng Toeic, bước tiếp theo chính là luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn và áp dụng tự nhiên trong bài thi. Dưới đây là những mẹo học hiệu quả được rất nhiều học viên tại AnhLe áp dụng thành công:
Lập kế hoạch học tập cụ thể
Hãy chia nhỏ lượng từ cần học mỗi ngày và xây dựng lộ trình rõ ràng. Ví dụ: trong 3 ngày đầu, bạn học 5 từ/ngày, đến ngày thứ 4 thì ôn lại toàn bộ. Việc duy trì nhịp học ổn định giúp bạn hình thành thói quen học đều đặn và kiểm soát tiến độ hiệu quả.
Đừng chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa. Ngoài việc học qua ví dụ do AnhLe cung cấp, hãy chủ động đặt câu với từ mới hoặc luyện tập thêm trên AnhLe Online – nền tảng có nhiều bài tập miễn phí, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng nghe – đọc thực tế.
Học theo nhóm chủ đề giúp não liên kết thông tin nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, với chủ đề Văn phòng, bạn có thể học cùng lúc: meeting (cuộc họp) – schedule (lịch trình) – document (tài liệu) – report (báo cáo). Cách học này giúp bạn sử dụng từ linh hoạt hơn trong bài thi cũng như trong giao tiếp công việc.
Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối bài viết này. AnhLe tin rằng bộ từ vựng Toeic tháng 10/2025 cùng với những mẹo học thực tế trên sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn ôn luyện hiệu quả và chinh phục target điểm số mơ ước. Chúc bạn học tốt, thi tự tin và đạt kết quả thật rực rỡ nhé!