Toeic Reading Part 7 là phần khiến nhiều thí sinh “ngán” nhất, không chỉ vì số lượng câu hỏi nhiều mà còn bởi các đoạn văn dài, dày thông tin và có nhiều từ vựng Toeic mang tính học thuật. Để làm tốt phần này, từ vựng Toeic không phải là yếu tố hỗ trợ mà là nền tảng quyết định tốc độ đọc, khả năng hiểu và độ chính xác khi trả lời câu hỏi. Với một bài thi yêu cầu bạn đọc 4 đến 5 đoạn văn dài liên tục trong thời gian ngắn, người có vốn từ càng lớn càng có lợi thế.
Chình vì vậy mà AnhLe đã tổng hợp 50 từ vựng Toeic phổ biến nhất 2025, cùng AnhLe khám phá chi tiết 50 từ vựng Toeic này nhé!

Part 7 gồm nhiều loại văn bản khác nhau như email, thông báo nội bộ, quảng cáo, review khách hàng, bài báo, thông tin sản phẩm, thư mời họp, bài viết tuyển dụng và cả các bộ đôi hoặc bộ ba bài đọc. Mỗi dạng văn bản đều chứa các từ vựng Toeic đặc thù. Nếu không nắm được các nhóm từ này, bạn sẽ mất thời gian đoán nghĩa, đọc đi đọc lại và thậm chí trả lời sai những câu hỏi rất đơn giản.
Từ vựng Toeic trong Part 7 thường có tần suất lặp lại cực cao. Bạn chỉ cần học đúng danh mục các từ vựng Toeic phổ biến, đặc biệt là các từ liên quan đến môi trường văn phòng, kinh doanh, logistics, marketing, tuyển dụng và du lịch là đã nắm tới 70 phần trăm nội dung chính của đề thi. Đây cũng là lý do những thí sinh đạt điểm cao thường tập trung học từ theo chủ đề thay vì học rời rạc từng từ đơn lẻ.
Thêm vào đó, nhiều câu hỏi trong Part 7 không yêu cầu bạn phải hiểu toàn bộ đoạn văn. Chỉ cần nhận ra các từ paraphrase như “refund” tương đương “reimbursement”, “confirm” tương đương “verify”, hoặc “shipment” tương đương “delivery” là bạn đã có thể suy ra đáp án chính xác. Những cặp từ vựng Toeic đồng nghĩa xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong đề thật, và đây cũng là điểm khiến nhiều bạn bị “lừa” vì không biết nghĩa sâu.
Tóm lại, để chinh phục Part 7, bạn không nhất thiết phải đọc thật nhanh. Điều quan trọng hơn là bạn phải hiểu đúng từ, nhận diện đúng từ khóa, đoán được nghĩa trong ngữ cảnh và tránh nhầm lẫn các từ dễ gây bẫy. Vốn từ vựng Toeic đủ mạnh sẽ giúp bạn đọc nhanh, hiểu đúng, trả lời chính xác và tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Trong phần tiếp theo, bạn sẽ có một danh sách gồm 50 từ vựng Toeic Part 7 phổ biến nhất, chia theo nhóm tình huống giống đề thi thật để dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng.
|
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
1 |
Hazard |
mối nguy hiểm |
Stairs are a hazard for young children. (Cầu thang là mối nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.) |
|
2 |
Fiscal |
thuộc tài chính |
The company had a strong fiscal year. (Công ty đã có một năm tài chính thành công.) |
|
3 |
Adjacent |
gần kề |
Our farm land was adjacent to the river. (Đất trang trại của chúng tôi nằm cạnh bờ sông.) |
|
4 |
Endorsement |
quảng cáo |
She signed a million-dollar endorsement deal with a cosmetics brand. (Cô ấy đã ký hợp đồng quảng cáo trị giá hàng triệu đô la với một thương hiệu mỹ phẩm.) |
|
5 |
Allocate |
phân bổ |
More funds will be allocated to the project. (Dự án sẽ được phân bổ thêm ngân sách.) |
|
6 |
Porch |
mái hiên |
They were sitting out on the porch in the cool evening air. (Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí mát mẻ của buổi tối.) |
|
7 |
Narrator |
người kể chuyện |
The narrator told the story clearly. (Người kể chuyện đã kể lại câu chuyện một cách rõ ràng.) |
|
8 |
Proofread |
đọc và sửa |
Has this document been proofread? (Tài liệu này đã được xem lại và sửa chưa?) |
|
9 |
Perishable |
dễ hỏng |
Many fresh foods are highly perishable. (Nhiều loại thực phẩm tươi sống rất dễ hỏng.) |
|
10 |
Condiment |
đồ gia vị |
She added some condiments to her sandwich. (Cô ấy thêm một ít gia vị vào bánh sandwich của mình.) |
|
11 |
Promotion |
sự thăng chức |
We congratulate Richard on his well-deserved promotion. (Chúng tôi chúc mừng Richard vì sự thăng chức xứng đáng của anh ấy.) |
|
12 |
Undertake |
đảm nhận |
to undertake a task/project (đảm nhận một nhiệm vụ hoặc dự án.) |
|
13 |
Reimburse |
hoàn lại |
We will reimburse any expenses incurred. (Chúng tôi sẽ hoàn lại mọi chi phí đã phát sinh.) |
|
14 |
Subsequent |
sau đó |
The first meeting was in May, and the subsequent ones were held online. (Cuộc họp đầu tiên diễn ra vào tháng Năm, và những cuộc họp sau đó được tổ chức trực tuyến.) |
|
15 |
Allocate |
phân bổ, chỉ định |
More funds will now be allocated to charitable organizations. (Nhiều quỹ hơn hiện sẽ được phân bổ cho các tổ chức từ thiện.) |
|
16 |
Implement |
thực hiện |
We are implementing a new system of stock control. (Chúng tôi đang triển khai một hệ thống kiểm soát hàng tồn kho mới.) |
|
17 |
Accommodate |
cung cấp chỗ ở |
The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể chứa tối đa 500 khách.) |
|
18 |
Viable |
có thể làm được |
None of the projects proved financially viable. (Không dự án nào chứng tỏ là khả thi về mặt tài chính.) |
|
19 |
Instructions of the project |
hướng dẫn của dự án |
Please read the instructions of the project carefully. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn của dự án.) |
|
20 |
Attire |
trang phục |
The company’s dress code requires employees to wear professional attire at all times. (Quy định trang phục của công ty yêu cầu nhân viên phải mặc trang phục chuyên nghiệp mọi lúc.) |
|
21 |
Within a week |
trong vòng một tuần |
The package should arrive within a week. (Kiện hàng sẽ đến trong vòng một tuần.) |
|
22 |
Observe |
quan sát |
The scientists observed the behavior of the dolphins carefully. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của những con cá heo một cách cẩn thận.) |
|
23 |
Advertising campaign |
chiến dịch quảng cáo |
The company launched a new advertising campaign to promote its latest product. (Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo mới để quảng bá sản phẩm mới nhất của mình.) |
|
24 |
Alternative |
lựa chọn thay thế |
We have no alternative but to continue with the plan. (Chúng ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục với kế hoạch.) |
|
25 |
Provided that |
miễn là |
You can borrow my bike provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe đạp của tôi miễn là bạn trả lại trước ngày mai.) |
|
26 |
Formal |
trang trọng |
The manager wrote a formal letter of apology to the customer. (Người quản lý đã viết một lá thư xin lỗi trang trọng gửi cho khách hàng.) |
|
27 |
Decade |
Thập kỷ (10 năm) |
The company has been in business for more than a decade. (Công ty đã hoạt động hơn một thập kỷ.) |
|
28 |
Retreat |
Kỳ nghỉ dưỡng, buổi hội thảo xa cơ quan |
Our team is going on a retreat next weekend to discuss our future strategy. (Đội của chúng tôi sẽ tham gia một kỳ nghỉ dưỡng vào cuối tuần tới để thảo luận về chiến lược tương lai.) |
|
29 |
Reimbursement |
Khoản hoàn trả, bồi hoàn |
Employees can request reimbursement for travel expenses. (Nhân viên có thể yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại.) |
|
30 |
Pre-ground / whole bean coffee |
Cà phê xay sẵn / cà phê nguyên hạt |
Would you like pre-ground or whole bean coffee? (Bạn muốn cà phê xay sẵn hay cà phê nguyên hạt?) |
|
31 |
Neighboring (office) |
(Văn phòng) lân cận |
The neighboring office is being renovated, so it might be noisy this week. (Văn phòng lân cận đang được sửa chữa, vì vậy có thể sẽ hơi ồn trong tuần này.) |
|
32 |
Schedule conflict |
Xung đột lịch trình |
I can’t attend the meeting due to a schedule conflict. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì trùng lịch trình.) |
|
33 |
Keep the appointment |
Giữ đúng lịch hẹn |
Please make sure to keep the appointment with your doctor tomorrow. (Vui lòng nhớ giữ đúng lịch hẹn với bác sĩ vào ngày mai.) |
|
34 |
Procedural changes |
Thay đổi về thủ tục, quy trình |
The company announced some procedural changes in the hiring process. (Công ty đã công bố một số thay đổi về quy trình tuyển dụng.) |
|
35 |
Textile |
Vải dệt, ngành dệt may |
The country exports a large amount of textiles to Europe. (Quốc gia này xuất khẩu một lượng lớn hàng dệt may sang châu Âu.) |
|
36 |
Multipurpose furniture |
Nội thất đa năng |
Multipurpose furniture is ideal for small apartments. (Nội thất đa năng rất phù hợp cho các căn hộ nhỏ.) |
|
37 |
Identity |
Danh tính, bản sắc |
He had to show his ID to confirm his identity. (Anh ấy phải xuất trình giấy tờ để xác nhận danh tính của mình.) |
|
38 |
Handle |
Tay cầm, tay nắm |
The handle of my suitcase broke during the trip. (Tay cầm của chiếc vali của tôi bị gãy trong chuyến đi.) |
|
39 |
Moisture and humidity |
Độ ẩm và hơi ẩm |
Too much moisture and humidity can damage wooden furniture. (Quá nhiều độ ẩm có thể làm hư hỏng đồ nội thất bằng gỗ.) |
|
40 |
Faucet |
vòi nước |
Please turn off the faucet after washing your hands. (Vui lòng tắt vòi nước sau khi rửa tay) |
|
41 |
Application |
đơn xin việc |
She submitted her application for the job yesterday. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc vào ngày hôm qua.) |
|
42 |
Renovation |
cải tạo |
The renovation project will start next month and last for three weeks. (Dự án cải tạo sẽ bắt đầu vào tháng tới và kéo dài trong ba tuần.) |
|
43 |
Personal connection |
sự kết nối cá nhân |
I felt a personal connection with the story because it reminded me of my childhood. (Tôi cảm thấy có sự gắn kết cá nhân với câu chuyện này vì nó gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ của mình.) |
|
44 |
Expansion |
sự mở rộng |
The expansion of higher education will continue. (Việc mở rộng giáo dục đại học sẽ tiếp tục.) |
|
45 |
Permission |
sự cho phép |
You must ask permission for all major expenditure. (Bạn phải xin phép cho mọi khoản chi tiêu lớn.) |
|
46 |
Contribution |
sự đóng góp |
The school sees its job as preparing students to make a contribution to society. (Nhà trường coi nhiệm vụ của mình là chuẩn bị cho sinh viên những đóng góp cho xã hội.) |
|
47 |
Overtime hours |
tăng ca |
She often works overtime hours to finish her projects. (Cô ấy thường xuyên làm thêm giờ để hoàn thành các dự án của mình.) |
|
48 |
Window display |
cửa sổ trưng bày |
The window display attracts customers. (Cửa sổ trưng bày thu hút khách hàng.) |
|
49 |
Business trip |
chuyến công tác |
She’s on a business trip this week. (Cô ấy đang đi công tác tuần này.) |
|
50 |
Concern |
lo lắng |
We are trying to address the concerns of residents. (Chúng tôi đang cố gắng giải quyết những lo ngại của cư dân.) |
Từ vựng chỉ có ý nghĩa khi bạn biết cách học đúng. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng chính xác khi làm bài:
Đừng học một mình từ vựng rời rạc. Hãy học trong câu, trong email hoặc trong đoạn văn ngắn. Não bộ sẽ ghi nhớ nhanh hơn khi từ gắn với bối cảnh cụ thể. Ví dụ:
“Please confirm your attendance.”
“The event will not be effective until next Monday.”
Việc học theo ngữ cảnh giúp bạn hiểu đúng sắc thái của từ vựng Toeic, tránh nhầm nghĩa và phản xạ nhanh hơn khi đọc bài.
Part 7 chia theo chủ đề rõ ràng. Nếu học theo nhóm, bạn sẽ liên kết chúng dễ dàng hơn:
Office
Advertisement
HR
Business
Travel
Review
Việc học theo nhóm giúp bạn có “mạng lưới từ vựng” trong đầu, đọc bài nhanh hơn và nhận diện chủ đề ngay từ 1 đến 2 câu đầu của đoạn văn.
Trong Part 7, nhiều câu hỏi đánh vào từ paraphrase. Ví dụ:
refund = reimbursement
confirm = verify
notify = inform
shipment = delivery
improvement = enhancement
Khi thấy từ đồng nghĩa, bạn sẽ suy ra được câu hỏi mà không cần đọc toàn bộ đoạn văn.
Đây là phương pháp học khá hiệu quả mà nhiều học viên tại AnhLe đã áp dụng để mở rộng vốn từ vựng Toeic.
Ngày 1,2: học 20 từ
Ngày 3: ôn lại
Ngày 7: ôn lại lần kết hợp làm mini test từ vựng Toeic
Giãn cách thời gian ôn giúp bạn ghi nhớ từ vựng Toeic lâu hơn mà không cần học quá nhiều mỗi ngày.
Nếu các bạn không có nhiều thời gian mỗi ngày để giải full 1 đề thì có thể bồi thêm từ vựng Toeic bằng cách:
Đọc 1 email ngắn
Highlight từ khóa
Đoán nghĩa tù trước khi tra
Tìm paraphrase phù hợp
Thói quen nhỏ này giúp tăng tốc độ đọc, cải thiện khả năng đoán nghĩa và tăng vốn từ vựng Toeic nhanh chóng.
Một cách học rất hay mà ít người áp dụng:
Ví dụ đoạn gốc:
“Please confirm your attendance before Friday.”
Bạn có thể viết lại:
“Please verify your participation by Friday.”
Phương pháp này giúp bạn nhớ sâu từ và hiểu rõ cách dùng từng từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sau khi học xong từ vựng, các bạn có thể tự tạo mini test bằng Flashcard hoặc truy cập website AnhLeonline để làm test từ vựng. Ngoài ra, có thể đọc lại các đoạn văn thật trong ETS hoặc Hacker Reading. Học kết hợp với test giúp bạn vừa ghi nhớ từ vừa áp dụng ngay lập tức.
Để làm tốt Toeic Part 7, vốn từ vựng Toeic là chìa khóa quan trọng nhất. Bạn không cần phải học hàng nghìn từ vựng, chỉ cần học đúng 50 từ phổ biến theo đúng chủ đề mà đề thi thật thường gặp. Khi kết hợp với các mẹo học tập hiệu quả như học theo ngữ cảnh, nhận diện paraphrase, luyện flashcard và làm test nhỏ mỗi ngày, bạn sẽ tăng tốc đọc hiểu, tránh các bẫy từ vựng và rút ngắn thời gian làm bài. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng Toeic và có thêm một tips học thật là hiệu quả!