TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

TỪ VỰNG TOEIC PART 5 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Từ vựng Toeic là một trong những con át chủ bài giúp thí sinh tối ưu hoá thời gian và kết quả Reading lẫn Listening. Đặc biệt là với Toeic Part 5 thì nắm chắc từ vựng Toeic sẽ giúp các nắm chắc 70% thành công nhờ nhận diện đúng từ loại, chọn đúng từ theo ngữ pháp và hiểu nghĩa trong ngữ cảnh. Như vậy sẽ tiết kiệm thời gian làm bài và các bạn sẽ có thêm thời gian cho các đoạn văn dài ở Part 7.

Tuy nhiên, việc cố học càng nhiều từ vựng Toeic đôi khi sẽ không hiệu quả và sẽ khiến nhiều bạn bị burn-out. Chính vì vậy AnhLe đã chọn lọc các từ vựng Toeic Part 5 phổ biến nhất và phân loại từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều nhu cầu mục tiêu điểm số khác nhau để các bạn dễ dàng tiếp thu.

TỪ VỰNG TOEIC PART 5 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

1. Cấu trúc Toeic Part 5 và lý do cần học từ vựng Toeic Part 5 theo độ khó

Toeic Part 5 thuộc dạng Incomplete Sentences (các câu chưa hoàn chỉnh). Mỗi câu có 4 lựa chọn A-B-C-D và nhiệm vụ của thí sinh là chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu. Các dạng câu hỏi thường gặp trong Toeic Part 5 có thể kể đến là:

  • Word-form

  • Preposition

  • Conjunction 

  • Pronoun / Possessive

  • Relative pronoun 

  • Meaning-in-context

Lý do vì sao cần học từ vựng Toeic Part 5 theo độ khó?

Từ vựng Toeic Part 5 đóng vai trò then chốt vì phần này kiểm tra trực tiếp khả năng nhận diện từ loại và hiểu nghĩa từ trong môi trường doanh nghiệp. Xu hướng ra đề trong các tháng gần đây thì hơn 50% câu hỏi Part 5 rơi vào các dạng từ vựng như Word-form, Giới từ và đặc biệt là các collocations và từ vựng Toeic dịch nghĩa nâng cao.

Từ vựng Toeic Part 5 là chìa khóa then chốt để bạn giải mã được 4 đáp án A-B-C-D và tìm ra đáp án đúng nhất. Bên cạnh đó, đa số các từ vựng Toeic Part 5 đều được xoay vòng liên tục trong các đề thi, nghĩa là nếu bạn học đúng nhóm từ trọng tâm thì xác suất gặp các từ vựng quen thuộc cực kỳ cao, từ đó sẽ giúp các bạn làm bài nhanh hơn, hiệu quả hơn và tự tin hơn.

Không chỉ quan trọng trong Part 5, nhóm từ vựng Toeic này còn xuất hiện dày đặc trong Part 6 và Part 7 với tần suất cao trong email, thông báo nội bộ, báo cáo công việc và các đoạn văn tình huống doanh nghiệp. Điều đó khiến việc học từ vựng Toeic Part 5 trở thành nền tảng giúp bạn hiểu sâu hơn toàn bộ bài đọc. 

Hơn nữa, khi bạn đã có vốn từ vựng Toeic  nhất định và biết cách liên hệ chúng với 6 dạng câu hỏi ETS, tốc độ làm bài sẽ tăng đáng kể vì bạn có thể nhận dạng câu hỏi chỉ trong 2-3 giây và chọn từ phù hợp mà không cần đọc hết câu. Vì vậy, học đúng từ vựng Toeic Part 5 không chỉ giúp bạn tăng điểm Toeic nhanh mà còn trang bị vốn từ thực tế dùng trong công việc hằng ngày.

 

TỪ VỰNG TOEIC PART 5 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

2. Danh sách từ vựng Toeic Part 5 từ cơ bản đến nâng cao

2.1 Từ vựng Toeic Part 5 cơ bản

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Available (adj)

có sẵn

The technician is available to assist you now.

Kỹ thuật viên hiện sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Improve (v) 

cải thiện

We are improving our website to make it easier to use.

Chúng tôi đang cải thiện trang web để dễ sử dụng hơn.

Affordable (adj) 

giá phải chăng

They provide affordable services.

Họ cung cấp các dịch vụ với giá phải chăng.

Provide (v) 

cung cấp

The company provides free parking.

Công ty cung cấp bãi đỗ xe miễn phí.

Cancel (v)

hủy

Cancel the magazine subscription

Hủy đăng ký tạp chí

Exceed (v)

vượt quá

Exceed the budget for the construction project

Vượt quá ngân sách cho dự án xây dựng

Finalize (v)

hoàn thiện

Finalize plans for the reconstruction of the lobby

Hoàn thiện kế hoạch xây dựng lại tiền sảnh

Present (V)

trao giải

Present an award to the winner

Trao giải thưởng cho người chiến thắng

Maintenance (v)

bảo trì, bảo dưỡng

Conduct maintenance on machinery

Tiến hành bảo trì máy móc

Progress (v/n)

sự tiến triển, quy trình

Provide an update on the assignment's progress

Cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ của nhiệm vụ

Resolution (n)

giải pháp

Make a resolution to improve performance

Đưa ra giải pháp để cải thiện hiệu suất

Variation (n)

sự thay đổi, biến đổi

Notice a slight variation in color

Nhận thấy một chút thay đổi về màu sắc

Authority (n)

chính quyền, uy quyền

Contact the relevant authorities

Liên hệ với các chính quyền có liên quan

Disclosure (n)

sự công khai, tiết lộ

Demand full disclosure of financial transactions

Yêu cầu công khai đầy đủ các giao dịch tài chính

Complaint (n)

than phiền, phàn nàn

Receive complaints about poor service

Nhận được phàn nàn về dịch vụ kém

Support (v)

hỗ trợ

The IT team supports all departments.
Bộ phận IT hỗ trợ tất cả các phòng ban.

Reserve (v) 

đặt chỗ

You can reserve seats online.

Bạn có thể đặt chỗ trực tuyến.

Confirm (v) 

xác nhận

They confirmed the reservation.

Họ đã xác nhận đặt chỗ.

Offer (v) 

cung cấp / đề nghị

They offer free consultation.
Họ cung cấp tư vấn miễn phí.

Request (v) 

yêu cầu

He requested additional details.
Anh ấy yêu cầu thêm thông tin chi tiết.

Allow (v) 

cho phép
 

The app allows users to upload files.
Ứng dụng cho phép người dùng tải tệp lên.

Suspend (v)

tạm dừng, đình chỉ

Suspend telephone service for a month

Tạm ngưng dịch vụ điện thoại trong một tháng

Contend (v)

cho rằng

Contend that more staff is required 

Cho rằng cần nhiều nhân viên hơn

Determine (v)

xác định

Determine the cause of the delay

Xác định nguyên nhân của việc trì hoãn

Award (v)

thưởng, tặng, phạt 

Award compensation for a defective item

Trao bồi thường cho một mặt hàng bị lỗi

Decline (v)

từ chối, giảm

Decline an invitation for dinner

Từ chối lời mời ăn tối

Gather (v)

thu thập

Use a survey to gather information

Sử dụng khảo sát để thu thập thông tin

Reset (v)

đặt lại

Reset a password once a month

Đặt lại mật khẩu mỗi tháng một lần

Inform (v)

thông báo

Inform voters about where to register

Thông báo cho cử tri về nơi đăng ký

Announce (v)

Thông báo

Announce plans for a new community center

Thông báo kế hoạch cho một trung tâm cộng đồng mới

Respectful (adj)

tôn trọng, lễ phép

Be respectful of others’ opinions

Tôn trọng ý kiến của người khác

Sizable (adj)

khá lớn

Maintain a sizable lead over competitors

Duy trì một vị trí dẫn đầu khá lớn so với các đối thủ cạnh tranh

Disappointing (adj)

đáng thất vọng

Report disappointing earnings results

Báo cáo kết quả doanh thu đáng thất vọng

Conventional (adj)

thông thường

Apply conventional monetary policies

Áp dụng các chính sách tiền tệ thông thường

Be unable to 

không thể

Mr. Quentin was unable to find his briefcase.

Ông Quentin không thể tìm thấy chiếc cặp của mình.

Be likely to

có khả năng

Ms. Fielding’s home is likely to sell fast.

Nhà của bà Fielding có khả năng bán nhanh.

Be popular with

được ưa chuộng

The clothing line is popular with young adults.

Dòng quần áo được giới trẻ ưa chuộng.

Be familiar with

quen thuộc với

Applicants must be familiar with the word processing software.

Ứng viên phải quen thuộc với phần mềm xử lý văn bản.

Be suitable for

thích hợp cho

The apartment is suitable for tenants with pets.

Căn hộ thích hợp cho khách thuê có nuôi thú cưng.

Be intended for

dành cho

The game is intended for children between the ages of 8 and 12.

Trò chơi dành cho trẻ em trong độ tuổi từ 8 đến 12.

Be pleased to

hân hạnh

The Newred Gallery is pleased to present an exhibit by sculptor Horatio P. Quinn.

Phòng trưng bày Newred hân hạnh giới thiệu triển lãm của nhà điêu khắc Horatio P. Quinn.

Handbook (n)

sổ tay

Consult the employee handbook

tham khảo sổ tay nhân viên

Confirmation (n)

xác nhận

Send confirmation of the order within 24 hours

Gửi xác nhận đơn hàng trong vòng 24 giờ

Competitor (n)

đối thủ cạnh tranh

Beat a tough competitor

Đánh bại một đối thủ khó

Background (n)

lai lịch

Prefer a candidate with a background in accounting

Ưu tiên ứng viên có kiến thức về kế toán

Barrier (n)

rào cản

Remove all trade barriers

Xóa bỏ các rào cản thương mại

Productive (adj)

năng suất, hiệu quả

Reward the highly productive team

Thưởng cho nhóm làm việc năng suất cao

Flexible (adj)

linh hoạt

Prefer to have flexible working hours

Thích có giờ làm việc linh hoạt

Loyal (adj)

trung thành

Offer special deals to loyal customers

Cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết

Issue (n)

số báo

Receive monthly issues of Highlighter Gazette

Nhận số phát hành hàng tháng của Highlighter Gazette

 

2.2 Từ vựng Toeic Part 5 nâng cao

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

Be subject to

phải gánh chịu

Factories are subject to random inspections.

Các nhà máy phải chịu sự kiểm tra ngẫu nhiên.

Be pertinent to

phù hợp với

The memo is pertinent to sales department staff. 

Bản ghi chú phù hợp với nhân viên phòng kinh doanh.

Be unaware to 

không biết về

Some customers were unaware of the price increase. 

Một số khách hàng không biết về việc tăng giá.

Be skilled at

có kỹ năng

Ms. Groves is skilled at writing press releases.

Cô Groves có kỹ năng viết thông cáo báo chí.

Be adequate for 

đủ cho

Ms. Patraki’s skills are adequate for the position.

Các kỹ năng của bà Patraki là đủ cho vị trí này

Be willing to

sẵn sàng

Management is willing to negotiate on salaries.

Ban lãnh đạo sẵn sàng thương lượng về mức lương.

Be bound to

chắc chắn

The product is bound to sell well with enough advertising.

Sản phẩm chắc chắn bán chạy với đủ quảng cáo.

Be exempt from

được miễn giảm

Non-profit organizations are exempt from paying income tax.

Các tổ chức phi lợi nhuận được miễn thuế thu nhập.

Fertile (adj)

màu mỡ

Plant crops in fertile soil

Trồng cây trên đất màu mỡ

Vacant (adj)

trống

Book a vacant hotel room

Đặt phòng khách sạn trống

Hollow (adj)

rỗng

Manufacture hollow pipes for plumbing systems

Sản xuất ống rỗng cho hệ thống ống nước

Fiscal (adj)

thuộc tài chính

The company had a strong fiscal year.

Công ty đã có một năm tài chính thành công.

Adjacent (adj)

gần kề

Our farm land was adjacent to the river.

Đất trang trại của chúng tôi nằm cạnh bờ sông.

Endorsement (n)

quảng cáo

She signed a million-dollar endorsement deal with a cosmetics brand.

Cô ấy đã ký hợp đồng quảng cáo trị giá hàng triệu đô la với một thương hiệu mỹ phẩm.

Allocate (v)

phân bổ

More funds will be allocated to the project.

Dự án sẽ được phân bổ thêm ngân sách.

Porch (n)

mái hiên

They were sitting out on the porch in the cool evening air.

Họ đang ngồi ngoài hiên trong không khí mát mẻ của buổi tối.

Narrator (n)

người kể chuyện

The narrator told the story clearly.

Người kể chuyện đã kể lại câu chuyện một cách rõ ràng.

Proofread (v)

đọc và sửa

Has this document been proofread?

Tài liệu này đã được xem lại và sửa chưa?

Perishable (adj)

dễ hỏng

Many fresh foods are highly perishable.

Nhiều loại thực phẩm tươi sống rất dễ hỏng.

Condiment (n)

đồ gia vị

She added some condiments to her sandwich.

Cô ấy thêm một ít gia vị vào bánh sandwich của mình.

Renovation project (n phr)

dự án cải tạo, kế hoạch sửa chữa

The city has started a renovation project to restore the old train station.

Thành phố đã bắt đầu một dự án cải tạo để khôi phục lại nhà ga cũ.

Energy-efficient appliances (n phr)

thiết bị tiết kiệm năng lượng

We replaced our old fridge with energy-efficient appliances to reduce electricity bills.

Chúng tôi đã thay tủ lạnh cũ bằng thiết bị tiết kiệm năng lượng để giảm hóa đơn tiền điện.

Agreement (n)

hợp đồng

They signed an agreement to rent the apartment for one year.

Họ đã ký hợp đồng thuê căn hộ trong một năm.

Article (n)

bài viết

Read a business article online

Đọc bài viết về kinh doanh trên mạng

Priority (n)

sự ưu tiên

Give emergency cases a higher priority

Ưu tiên những ca khẩn cấp hơn

Transformation (n)

sự chuyển đổi

Witness an incredible transformation

Chứng kiến một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc

Allowance (n)

trợ cấp

Provide a travel allowance for business trips

Trợ cấp đi lại cho các chuyến công tác

Instruction (n)

sự hướng dẫn

Read the easy-to-follow assembly instructions

Đọc hướng dẫn lắp ráp dễ làm theo

Misconception (n)

quan niệm sai lầm

Correct common myths and misconceptions

Sửa chữa những lầm tưởng và quan niệm sai lầm

Technological advancements (n phr)

các tiến bộ công nghệ

Technological advancements have revolutionized communication.

Những tiến bộ công nghệ đã làm thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp.

Mundane (adj)

thường (không có gì đặc biệt)

Handle mundane affairs

Xử lý các công việc thông thường

Convincing (adj)

có sức thuyết phục

Need a convincing argument to get funding for the venture

Cần một lý lẽ thuyết phục để có được tài trợ cho liên doanh

Diligent (adj)

siêng năng

Praise a diligent employee

Khen ngợi một nhân viên siêng năng

Given that

vì rằng, với việc,....

Given that it’s raining, we should stay inside.

Vì trời đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà

Resistant (adj)

kháng lại, chịu được

Be resistant to minor climate change

Chịu được biến đổi khí hậu nhỏ

Elaborate (adj)

phức tạp

Follow a long and elaborate procedure

Làm theo một quy trình dài và phức tạp

Time-consuming (adj)

tốn nhiều thời gian

Work on a time-consuming task

Làm một công việc tốn nhiều thời gian

Relevant (adj)

có liên quan

Discover information relevant to the investigation

Khám phá các thông tin liên quan đến cuộc điều tra

Adequate (adj)

đủ

Prepare an adequate amount of food

Chuẩn bị một lượng thức ăn vừa đủ

Prosperity (n)

sự thịnh vượng

Education is the key to future prosperity. 

Giáo dục là chìa khóa dẫn đến sự thịnh vượng trong tương lai.

Prosperous (adj) 

thịnh vượng, phát đạt, giàu có

They live in a prosperous neighborhood with beautiful houses and clean streets. 

Họ sống trong một khu phố giàu có với những ngôi nhà đẹp và đường phố sạch sẽ.

Prosper (v) 

phát đạt, thành công

With hard work and dedication, any business can prosper.

Với sự chăm chỉ và cống hiến, bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể phát đạt.

Prosperously (adv) 

một cách thịnh vượng, một cách phát đạt

They lived prosperously after years of struggling in poverty. 

Họ đã sống một cách giàu có sau nhiều năm vật lộn với nghèo khó.

Associate A with B 

liên kết, gán gép A với B

People often associate high-paying jobs with success.

Mọi người thường gán ghép công việc được trả lương cao với sự thành công

Designate A for B 

chỉ định A cho B

Mr.Owens has already designated the advertising team for the assignment.

Mr.Owens đã chỉ định nhóm quảng cáo cho nhiệm vụ.

Proceed with 

tiếp tục với, tiến hành 

The council proceeded with the original plan after all.

Rốt cuộc, hội đồng vẫn tiếp tục với kế hoạch ban đầu.

Take responsibility for 

nhận trách nhiệm (hành động chủ động)

The manager took responsibility for the delay in the shipment.

Người quản lý đã nhận trách nhiệm về sự chậm trễ trong việc giao hàng.

Be responsible for
 

có trách nhiệm (trạng thái).

The logistics team is responsible for ensuring on-time delivery.

Đội ngũ hậu cần chịu trách nhiệm đảm bảo việc giao hàng đúng thời hạn.

Overtime hours

tăng ca

She often works overtime hours to finish her projects.

Cô ấy thường xuyên làm thêm giờ để hoàn thành các dự án của mình.

Reimbursement (n)

hoàn trả (chi phí)

You can request reimbursement for travel expenses.

Bạn có thể yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại.

Undertake (v)

đảm nhận

He will undertake the task of writing the report.

Anh ấy sẽ đảm nhận nhiệm vụ viết báo cáo.

Eligibility (n)

sự đủ điều kiện

Applicants must meet the eligibility requirements.

Ứng viên phải đáp ứng các điều kiện đủ.

Enclose (v)

đính kèm

I have enclosed my resume with the application. 

Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch cùng đơn xin việc.

Emphasize (v) 

nhấn mạnh

He emphasized the need for accuracy.
Anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết của độ chính xác

Delegate (v) 

giao việc

Supervisors must delegate tasks wisely.
Người giám sát phải giao việc một cách hợp lý.

 

TỪ VỰNG TOEIC PART 5 TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

3. Các dạng bài trong Toeic Part 5 và mẹo áp dụng từ vựng Toeic part 5 hiệu quả

Các câu hỏi trong Toeic Part 5 trong năm nay đa số thiên về từ vựng Toeic, còn về ngữ pháp thì vẫn là các dạng quá quen thuộc nên các bạn không cần lo lắng. Và để có ghi điểm cao ở Toeic Part 5, các bạn cần phải thuộc lòng một số lượng từ vựng nhất định.

Tuy nhiên, trong thời gian ngắn mà nhồi nhét quá nhiều từ vựng Toeic thì cũng không hiệu quả, vì vậy ở mỗi dạng câu hỏi liên quan đến từ vựng Toeic trong Part 5, AnhLe đều hướng dẫn các bạn quan sát trước câu hỏi và xác định dang bài. Từ đó sẽ có các mẹo làm bài nhanh hoặc loại trừ đáp án sai, giúp các bạn tiết kiệm thời gian.

Ví dụ:  Sau mạo từ thì cần danh từ, sau “to be” thì thường cần tính từ,…

Về chi tiết các dạng bài và cách làm hiệu quả thì AnhLe đã chia sẻ ở bài viết Các dạng câu hỏi thường gặp trong Part 5 Toeic Reading 2025 rồi, các bạn có thể xem thêm ở bài viết đó nha.

4. Bài tập thực hành từ vựng Toeic Part 5

1. Some members of the Transportation Authority ------- that building a new subway line will be too costly.

(A) execute

(B) generate

(C) reserve

(D) argue

 

2. The CEO of Candy Clothing ------ Ms. Jones as the board of director’s new chairperson.

(A) discovered

(B) appointed

(C) engaged

(D) influenced

 

3. ------ the new shop has only been open a week, it has already started to outperform the old one.

(A) Although

(B) If

(C) Despite

(D) Upon

 

4. Following the restoration project, the lobby of the historical Kirkwood Hotel looked ------- like its original state.

(A) remarkably

(B) remarking

(C) remark

(D) remarked

 

5. Participants in the walking tour should gather ------- 533 Bates Road on Saturday morning.

(A) with

(B) at

(C) like

(D) among

 

6. The artist sent ------- best pieces to the gallery to be reviewed by the owner.

(A) him

(B) himself

(C) his

(D) he

 

7. The restaurant has a ------- decorated room that is perfect for hosting children's parties.

(A) cheerful

(B) cheerfully

(C) cheerfulness

(D) cheer

 

8. The maintenance team's repair requests should be ------- in groups according to the urgency.

(A) organizing

(B) organize

(C) organized

(D) organizes

 

9. The finance department will ------- the final budget report by the end of the week.

(A) submit

(B) submission

(C) submitting

(D) submitted

 

10. Mr. Han was praised for his ------- to meet tight deadlines without compromising quality.

(A) ability

(B) able

(C) ably

(D) enable 

Đáp án: 

1. D 

2. B

  3. A

4. A

5. B

6. C

7. A

8. C

9. A

10. A

5. Kết luận

Từ vựng Toeic Part 5 luôn là nền tảng quyết định tốc độ làm bài và độ chính xác trong toàn bộ bài Reading. AnhLe tin chắc rằng khi các bạn đã nắm được các từ vựng Toeic trọng tâm từ cơ bản đến nâng cao thì chắc chắn tốc độ làm bài và độ hiệu quả sẽ tăng lên đáng kể. 

Hy vọng checklist và mini test trong bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng định hướng lại cách học và tối ưu hành trình chinh phục Toeic của mình.

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC

 

zalo-img.png