TEST 7 - Part 3: Listening TOEIC

Part 3 bao gồm 39 câu hỏi dựa trên 13 đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người và các bạn sẽ phải trả lời ba câu hỏi liên quan đến nội dung cuộc trò chuyện. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin.

Question 32. Where most likely are the speakers?

(A) At a film company

(B) At a gallery

(C) At an art studio

(D) At a museum

 

Question 33. What did the man bring with him?

(A) An identification card

(B) A business contract

(C) A résumé

(D) A ticket

 

Question 34. What does the woman ask the man about? 

(A) His work experience

(B) His work samples

(C) His method of transportation

(D) His means of learning about the opening

 

Question 35. Why is the woman calling?

(A) To verify some information

(B) To confirm an appointment time

(C) To express concern about a delay

(D) To make a complaint

 

Question 36. What does the man say will be distributed?

(A) Meals

(B) Gift cards

(C) Refunds

(D) Prizes

 

Question 37. Why does the man apologize?

(A) A delivery will arrive late.

(B) A show has been canceled.

(C) Some workers must be trained.

(D) Some deals are unavailable.

 

Question 38. Where do the speakers work?

(A) At a shopping center

(B) At a convention center

(C) At a library

(D) At a bookstore

 

Question 39. What does the man hope Jungsoo Hong will do?

(A) Give an award

(B) Make a personal donation

(C) Autograph some books

(D) Secure a business contract

 

Question 40. What does the man say he will do this afternoon?

(A) Prepare a report

(B) Set up a display

(C) Give a presentation

(D) Organize a party

 

Question 41. What problem are the speakers discussing?

(A) An inventory level is too low.

(B) A show received negative reviews.

(C) A complaint was submitted online.

(D) A professional contract expired.

 

Question 42. What does the man suggest?

(A) Increasing a budget

(B) Bringing in new actors

(C) Participating in an event

(D) Holding a meeting

 

Question 43. What will take place next month?

(A) A photo shoot

(B) A corporate event

(C) A film festival

(D) A trade fair

 

Question 44. What industry do the speakers work in?

(A) Administration

(B) Education

(C) Research

(D) Journalism

 

Question 45. What does the woman mean when she says, “I was called in for jury duty on Wednesday”?

(A) She lacks relevant experience.

(B) She will lead a seminar.

(C) She has plans to go on holiday.

(D) She is not available.

 

Question 46. What does the woman say about Yusuf?

(A) He needs to give a presentation.

(B) He wants to reschedule an appointment.

(C) He would like to change work shifts.

(D) He lives close to the school.

 

Question 47. Who most likely is the woman addressing?

(A) Tenants

(B) Trainers

(C) Athletes

(D) Interior designers

 

Question 48. What does the woman say about the exercise facilities?

(A) Their access requires a membership pass.

(B) They are under construction.

(C) There is no sauna.

(D) The pool needs to be repaired.

 

Question 49. What will the men probably do tonight?

(A) Start training

(B) Meet the team manager

(C) Go swimming together

(D) Have a meal with their teammates

 

Question 50. What are the speakers discussing?

(A) Selling electronics

(B) Purchasing kitchen appliances

(C) Acquiring new computers

(D) Fixing laptops

 

Question 51. What will happen during the second week in April?

(A) Students will return to school.

(B) Evaluations will be conducted.

(C) An inspection will take place.

(D) A facility will open.

 

Question 52. What does the man say he will send tomorrow?

(A) A price estimate

(B) A customer satisfaction survey

(C) The details of a negotiation

(D) The purchased goods

 

Question 53. What is the woman working on?

(A) A tradeshow

(B) A dinner arrangement

(C) A workshop

(D) A new recipe

 

Question 54. What does the woman mean when she says, “We are not planning to purchase any candles”?

(A) She thinks a project should be postponed.

(B) She wishes to agree to a deal.

(C) The team wants to make a change.

(D) Her coworkers have submitted complaints.

 

Question 55. What is the man concerned about?

(A) Meeting a deadline

(B) Avoiding fire hazards

(C) Staying within a budget

(D) Meeting with superiors

 

Question 56. Where did the woman recently go?

(A) A kitchen warehouse

(B) A nutrition event

(C) A lunch gathering

(D) A cooking show

 

Question 57. According to the man, what have customers been asking for?

(A) Larger portions

(B) Quality options

(C) Cleaner tableware

(D) Affordable prices

 

Question 58. What does the woman say she will do next?

(A) Cook some food

(B) Talk with the chefs

(C) Grab some ingredients

(D) Update a menu

 

Question 59. Who is the man?

(A) A weather reporter

(B) An electric technician

(C) A business owner

(D) An accountant

 

Question 60. What does the woman say about the Natural Breeze 1000?

(A) It comes in various sizes.

(B) It is cost efficient.

(C) It is environmentally friendly.

(D) It can be cleaned easily.

 

Question 61. Why does the man say he will call back later?

(A) He must get approval from a supervisor.

(B) He wants to find a cheaper option.

(C) He needs to talk to his accountant.

(D) He is not interested in the product.

 

Question 62. What product does the company make?

(A) Bicycles

(B) Yoga mats

(C) Exercise machines

(D) Sports equipment

 

Question 63. What does the man point out about the report?

(A) Some monthly goals were not met.

(B) Some numbers were miscalculated.

(C) Some expenses have decreased.

(D) Some equipment was not repaired.

 

Question 64. Look at the graphic. Which amount does the man say will change?

 

Income Statement

Sales

$160,000

Operating income

$60,000

64Expenses

$40,000

Taxes

$10,000

 

(A) $160,000

(B) $10,000

(C) $60,000

(D) $40,000

 

Question 65. Why is the woman giving the man a ride?

(A) He does not have a driver’s license.

(B) He got into a car accident.

(C) He is unable to take the bus.

(D) He lost his car keys.

 

Question 66. According to the woman, what event is taking place today?

(A) A charity event

(B) A parade

(C) A marathon

(D) An eating contest

 

Question 67. Look at the graphic. Which route will the speakers take?

PART 3 - TEST 7

(A) Route 1

(B) Route 2

(C) Route 3

(D) Route 4

 

Question 68. What did the speakers just attend?

(A) A dance class

(B) A circus

(C) A museum

(D) A music concert

 

Question 69. Look at the graphic. Which date will be changed?

Concert Location

Date

San Jose

January 22

69San Diego

April 17

Los Angeles

July 14

San Francisco

September 21

 

(A) January 22

(B) April 17

(C) July 14

(D) September 21

 

Question 70. What has caused a delay in the repairs?

(A) A policy recently changed.

(B) Some accidents occurred.

(C) Some machinery is not working.

(D) A snowstorm occurred.

 

Chọn đáp án đúng

Question 32.

Chọn đán án

Question 33.

Chọn đán án

Question 34.

Chọn đán án

Question 35.

Chọn đán án

Question 36.

Chọn đán án

Question 37.

Chọn đán án

Question 38.

Chọn đán án

Question 39.

Chọn đán án

Question 40.

Chọn đán án

Question 41.

Chọn đán án

Question 42.

Chọn đán án

Question 43.

Chọn đán án

Question 44.

Chọn đán án

Question 45.

Chọn đán án

Question 46.

Chọn đán án

Question 47.

Chọn đán án

Question 48.

Chọn đán án

Question 49.

Chọn đán án

Question 50.

Chọn đán án

Question 51.

Chọn đán án

Question 52.

Chọn đán án

Question 53.

Chọn đán án

Question 54.

Chọn đán án

Question 55.

Chọn đán án

Question 56.

Chọn đán án

Question 57.

Chọn đán án

Question 58.

Chọn đán án

Question 59.

Chọn đán án

Question 60.

Chọn đán án

Question 61.

Chọn đán án

Question 62.

Chọn đán án

Question 63.

Chọn đán án

Question 64.

Chọn đán án

Question 65.

Chọn đán án

Question 66.

Chọn đán án

Question 67.

Chọn đán án

Question 68.

Chọn đán án

Question 69.

Chọn đán án

Question 70.

Chọn đán án

Giải thích TEST 7 - Part 3: Listening TOEIC

Questions 32-34

M: Hello. I’m George Martinez. 32I have an interview at 10:00 today with Mr. Hopkins for the assistant director position for the new thriller that your company is planning to shoot next month.

 

W: Hi, Martinez, Mr. Hopkins is currently interviewing another applicant. He’ll be with you in just a moment. 33Did you bring an extra copy of your résumé?

 

M: Yes, it is right here with me in this portfolio along with samples of my work and some         other documents.

 

W: Awesome, you sure are prepared. By the way, 34I’d like to ask how you found out about        this position.

M: Xin chào. Tôi là George Martinez. Tôi có một cuộc phỏng vấn vào lúc 10 giờ hôm nay với ông Hopkins cho vị trí trợ lý đạo diễn cho bộ phim trinh thám mới mà công ty cô dự định sẽ quay vào    tháng tới.

 

W: Xin chào, Martinez, ông Hopkins hiện đang phỏng vấn một ứng viên khác. Ông ấy sẽ ở gặp anh chỉ trong chốc lát. Anh đã mang thêm một bản sao sơ yếu lý lịch của anh chứ?

 

M: Vâng, nó ở ngay đây với tôi cặp giấy này cùng với các mẫu tác phẩm của tôi và một số tài          liệu khác.

 

W: Tuyệt vời, anh chắc chắn đã chuẩn bị tốt. Nhân tiện, tôi đã muốn hỏi làm thế nào anh đã biết về vị trí này.

32. Where most likely are the speakers?

(A) At a film company

(B) At a gallery

(C) At an art studio

(D) At a museum

 

33. What did the man bring with him?

(A) An identification card

(B) A business contract

(C) A résumé

(D) A ticket

 

34. What does the woman ask the man about? 

(A) His work experience

(B) His work samples

(C) His method of transportation

(D) His means of learning about the opening

32. Những người nói rất có thể đang ở đâu?

(A) Tại một công ty điện ảnh

(B) Tại một phòng triển lãm

(C) Tại một studio nghệ thuật

(D) Tại một bảo tàng

 

33. Người đàn ông đã mang theo gì với mình?

(A) Một thẻ nhận dạng

(B) Hợp đồng kinh doanh

(C) Một bản sơ yếu lý lịch

(D) Một tấm vé

 

34. Người phụ nữ đã hỏi người đàn ông về điều gì?

(A) Kinh nghiệm làm việc của anh ấy

(B) Mẫu tác phẩm của anh ấy

(C) Phương thức vận chuyển của anh ấy

(D) Cách anh ấy biết về vị trí tuyển dụng

 

Questions 35-37

W: Hi, 35I went to see the dolphin show at your aquarium last Saturday. But I was very dissatisfied with the performance as it was a total disaster.

 

M: I’m sorry about that. This was the first performance, both for the trainers and the marine mammals. We have received complaints from many customers today and 36plan to give out refunds for the tickets.

 

W: Great. By the way, can I receive tickets for another show in the future instead?

 

M: 37I’m sorry. We’re only able to refund the money as all future shows have been canceled for the time being.

W: Xin chào, tôi đã đi xem buổi diễn cá heo tại thủy cung của anh vào thứ bảy tuần trước. Nhưng tôi rất không hài lòng với màn trình diễn vì đây là một thảm họa hoàn toàn.

 

M: Tôi xin lỗi về điều đó. Đây là buổi biểu diễn đầu tiên, cho cả người huấn luyện và những loài động vật có vú dưới biển. Chúng tôi đã nhận được khiếu nại từ nhiều khách hàng ngày hôm nay và có kế hoạch hoàn lại tiền vé.

 

W: Tuyệt vời. Nhân tiện, tôi có thể nhận được vé cho một buổi diễn khác trong tương lai không?

 

M: Tôi xin lỗi. Chúng tôi chỉ có thể hoàn trả tiền vì tất cả các buổi diễn trong tương lai đã bị hủy trong thời gian này.

35. Why is the woman calling?

(A) To verify some information

(B) To confirm an appointment time

(C) To express concern about a delay

(D) To make a complaint

 

36. What does the man say will be distributed?

(A) Meals

(B) Gift cards

(C) Refunds

(D) Prizes

 

37. Why does the man apologize?

(A) A delivery will arrive late.

(B) A show has been canceled.

(C) Some workers must be trained.

(D) Some deals are unavailable.

35. Tại sao người phụ nữ đang gọi điện?

(A) Để xác minh một số thông tin

(B) Để xác nhận thời gian hẹn

(C) Để bày tỏ mối quan tâm về sự chậm trễ

(D) Để phàn nàn

 

36. Người đàn ông nói cái gì sẽ được phân phối?

(A) Bữa ăn

(B) Thẻ quà tặng

(C) Hoàn tiền

(D) Giải thưởng

 

37. Tại sao người đàn ông xin lỗi?

(A) Một đơn giao hàng sẽ đến muộn.

(B) Một buổi diễn đã bị hủy bỏ.

(C) Một số nhân viên phải được đào tạo.

(D) Một số giao dịch không có sẵn.

 

Questions 38-40

W: Kevin, I just got a call back from Jungsoo Hong, the bestselling nonfiction author, to do a meet and greet 38at our bookstore. He’ll also be doing a workshop for aspiring authors who are starting their careers.

 

M: Awesome, that’s great news! 39I hope we all get a chance to take pictures and to have our books signed by him.

 

W: Of course. He’s an extremely generous and humble man. So we also need to return the favor and make sure everything is ready for him when he gets here. 40We need to set up a display for his presentation when he starts the workshop.

 

M: All right, I’ll be sure to do that this afternoon.

W: Kevin, tôi vừa nhận được một cuộc gọi từ Jungsoo Hong, tác giả tiểu thuyết bán chạy nhất, để làm một cuộc gặp gỡ tại hiệu sách của chúng tôi. Anh ấy cũng sẽ thực hiện một hội thảo cho các tác giả đầy tham vọng đang bắt đầu sự nghiệp của họ.

 

M: Hay quá, tin tức tuyệt vời đó! Tôi hy vọng tất cả chúng ta đều có cơ hội để chụp ảnh và nhờ anh ấy ký tặng sách của chúng ta.

 

W: Tất nhiên rồi. Anh ấy là một người đàn ông cực kỳ hào phóng và khiêm tốn. Vì vậy, chúng tôi cũng cần phải đền đáp lại và đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho anh ấy khi anh ấy đến đây. Chúng ta cần thiết lập một màn hình cho bài thuyết trình của anh ấy khi anh ấy bắt đầu hội thảo.

 

M: Được rồi, tôi sẽ chắc chắn làm điều đó vào chiều nay.

38. Where do the speakers work?

(A) At a shopping center

(B) At a convention center

(C) At a library

(D) At a bookstore

 

39. What does the man hope Jungsoo Hong will do?

(A) Give an award

(B) Make a personal donation

(C) Autograph some books

(D) Secure a business contract

 

40. What does the man say he will do this afternoon?

(A) Prepare a report

(B) Set up a display

(C) Give a presentation

(D) Organize a party

38. Những người nói làm việc ở đâu?

(A) Tại một trung tâm mua sắm

(B) Tại một trung tâm hội nghị

(C) Tại thư viện

(D) Tại một hiệu sách

 

39. Người đàn ông hy vọng Jungsoo Hong sẽ       làm gì?

(A) Trao một giải thưởng

(B) Đóng góp một khoản tiền cá nhân

(C) Ký tặng một số sách

(D) Đạt được một hợp đồng kinh doanh

 

40. Người đàn ông nói anh ấy sẽ làm gì chiều nay?

(A) Chuẩn bị báo cáo

(B) Thiết lập màn hình

(C) Trình bày

(D) Tổ chức một bữa tiệc

 

Questions 41-43

M: Hi, Elizabeth. 41Did you look at the TV ratings for our new show that just aired yesterday? The viewers gave us very low scores and wrote rude comments.

 

W: Yeah, I just saw them right now. What should we do?

 

M: 42Let’s have a meeting tomorrow to discuss this problem and to find a solution to it as quickly as possible. We need to find new ways to reach the public. Maybe we should expand our advertising efforts.

 

W: We definitely should, or we might lose our invitation to 43the film festival next month.

M: Xin chào, Elizabeth. Bạn đã xem tỷ lệ lượt xem chương trình mới của chúng ta vừa phát sóng ngày hôm qua chưa? Những người xem đã cho chúng ta điểm rất thấp và viết bình luận thô lỗ.

 

W: Vâng, tôi vừa thấy chúng ngay bây giờ. Chúng ta nên làm gì đây?

 

M: Chúng ta hãy có một cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về vấn đề này và tìm ra giải pháp cho nó nhanh nhất có thể. Chúng ta cần tìm những cách mới để tiếp cận công chúng. Có lẽ chúng ta nên mở rộng những nỗ lực quảng cáo của mình.

 

W: Chúng ta chắc chắn nên làm vậy, nếu không chúng ta có thể mất lời mời tham dự liên hoan phim vào tháng tới.

41. What problem are the speakers discussing?

(A) An inventory level is too low.

(B) A show received negative reviews.

(C) A complaint was submitted online.

(D) A professional contract expired.

 

42. What does the man suggest?

(A) Increasing a budget

(B) Bringing in new actors

(C) Participating in an event

(D) Holding a meeting

 

43. What will take place next month?

(A) A photo shoot

(B) A corporate event

(C) A film festival

(D) A trade fair

41. Vấn đề nào được các người nói thảo luận?

(A) Một mức hàng tồn kho quá thấp.

(B) Một chương trình đã nhận được đánh giá tiêu cực.

(C) Một khiếu nại đã được gửi trực tuyến.

(D) Một hợp đồng chuyên nghiệp đã hết hạn.

 

42. Người đàn ông đề nghị gì?

(A) Tăng ngân sách

(B) Đưa vào diễn viên mới

(C) Tham gia vào một sự kiện

(D) Tổ chức một cuộc họp

 

43. Điều gì sẽ diễn ra vào tháng tới?

(A) Một buổi chụp hình

(B) Một sự kiện của công ty

(C) Một liên hoan phim

(D) Một hội chợ thương mại

 

Questions 44-46

M: Fiona, 44would you be able to come in and substitute for me on Wednesday to teach my math class? I have to attend a teacher conference on     that day.

 

W: 45Sorry, but I was called in for jury duty on Wednesday, and that will last for the whole day.

 

M: Oh, okay, no problem. I’ll try to find someone else then.

 

W: 46You should try contacting Yusuf. I remember him saying that he would like to change his teaching schedule this week.

M: Fiona, bạn có thể đến dạy thay lớp toán của tôi vào thứ tư được chứ? Tôi phải tham dự một hội nghị giáo viên vào ngày hôm đó.

 

W: Xin lỗi, nhưng tôi đã được gọi vào làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn vào thứ tư, và việc đó sẽ kéo dài cả ngày.

 

M: Ồ, được thôi, không vấn đề gì. Tôi sẽ cố gắng tìm người khác vậy.

 

W: Bạn nên thử liên hệ với Yusuf. Tôi nhớ anh ấy nói rằng anh ấy muốn thay đổi lịch giảng dạy trong tuần này.

44. What industry do the speakers work in?

(A) Administration

(B) Education

(C) Research

(D) Journalism

 

45. What does the woman mean when she says, “I was called in for jury duty on Wednesday”?

(A) She lacks relevant experience.

(B) She will lead a seminar.

(C) She has plans to go on holiday.

(D) She is not available.

 

46. What does the woman say about Yusuf?

(A) He needs to give a presentation.

(B) He wants to reschedule an appointment.

(C) He would like to change work shifts.

(D) He lives close to the school.

44. Những người nói làm việc trong ngành nào?

(A) Quản trị

(B) Giáo dục

(C) Nghiên cứu

(D) Báo chí

 

45. Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, “tôi đã được gọi vào làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn vào    thứ tư”?

(A) Cô ấy thiếu kinh nghiệm liên quan.

(B) Cô ấy sẽ dẫn dắt một cuộc hội thảo.

(C) Cô ấy có kế hoạch đi nghỉ.

(D) Cô ấy không có rảnh.

 

46. Người phụ nữ nói gì về Yusuf?

(A) Anh ấy cần phải trình bày.

(B) Anh ấy muốn sắp xếp lại một cuộc hẹn.

(C) Anh ấy muốn thay đổi ca làm việc.

(D) Anh ấy sống gần trường.

 

Questions 47-49

W: 47I sincerely welcome both of you to your new team, the Trail Blazers. I hope you feel at home soon in the new city you’ll be playing for. Let me show you around 47the facility where we’ll do most of the training. Is there anything you’d like to   know first?

 

M1: I wonder if there are a pool and a sauna in the gym. I love to swim and remove toxins in the sauna afterward.

 

W: There are. 48While the pool is being fixed because of some cracks in it, the sauna is ready to be used anytime. Is there anything else you are curious about?

 

M2: Yes, 49when will we meet our teammates? I’d like to meet them and get to know them        right away.

 

W: Of course. 49We will all have dinner together later tonight.

W: Tôi chân thành chào đón cả hai bạn đến đội mới của bạn, Trail Blazers. Tôi hy vọng các bạn sẽ sớm cảm thấy như ở nhà ở thành phố mới mà bạn sẽ thi đấu. Hãy để tôi dẫn các bạn tham quan cơ sở nơi chúng tôi sẽ thực hiện hầu hết các khóa đào tạo. Có điều gì các bạn muốn biết trước không?

 

M1: Tôi tự hỏi liệu có một hồ bơi và một phòng tắm hơi trong phòng tập thể dục không. Tôi thích bơi và loại bỏ độc tố trong phòng tắm hơi sau đó.

 

W: Có. Trong khi hồ bơi đang được sửa chữa vì một số vết nứt trong đó, phòng tắm hơi đã sẵn sàng để được sử dụng bất cứ lúc nào. Có điều gì khác mà các bạn muốn tìm hiểu nữa không?

 

M2: Có, khi nào chúng tôi sẽ gặp đồng đội của mình? Tôi muốn gặp họ và làm quen với họ ngay lập tức.

 

W: Tất nhiên rồi. Tất cả chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau tối nay.

47. Who most likely is the woman addressing?

(A) Tenants

(B) Trainers

(C) Athletes

(D) Interior designers

 

48. What does the woman say about the          exercise facilities?

(A) Their access requires a membership pass.

(B) They are under construction.

(C) There is no sauna.

(D) The pool needs to be repaired.

 

49. What will the men probably do tonight?

(A) Start training

(B) Meet the team manager

(C) Go swimming together

(D) Have a meal with their teammates

47. Người phụ nữ rất có khả năng đang nói chuyện với ai?

(A) Người thuê nhà

(B) Giảng viên

(C) Vận động viên

(D) Nhà thiết kế nội thất

 

48. Người phụ nữ nói gì về các cơ sở tập thể dục?

(A) Phải có thẻ thành viên mới được sử 

dụng chúng.

(B) Chúng đang được xây dựng.

(C) Không có phòng tắm hơi.

(D) Hồ bơi cần được sửa chữa.

 

49. Những người đàn ông có thể sẽ làm gì tối nay?

(A) Bắt đầu đào tạo

(B) Gặp người quản lý đội

(C) Đi bơi cùng nhau

(D) Ăn tối với đồng đội của họ

 

Questions 50-52

W: Hello. My name is Maria, the school principal. 50I am planning to replace all the computers at       our school.

 

M: 50Thank you for coming to our electronics store. We have the best high-performing machines as well as great prices. Do you know how many you’ll be needing?

 

W: Yes, we’ll need a hundred and fifty of them. 51The students will be coming back to start school in the second week of April. Would it be possible for the order to arrive by then?

 

M: That is no problem, ma’am. 52We have a tremendous number of computers in our inventory. So if you would like, we can send them all tomorrow.

 

W: That’s fantastic! Then I’ll make the            order today.

W: Xin chào. Tên tôi là Maria, hiệu trưởng của trường. Tôi đang lên kế hoạch thay thế tất cả các máy tính tại trường của chúng tôi.

 

M: Cảm ơn cô đã đến cửa hàng điện tử của chúng tôi. Chúng tôi có các máy hiệu suất cao nhất cũng như giá cả tuyệt vời. Cô có biết cô sẽ cần bao nhiêu máy không?

 

W: Vâng, chúng tôi sẽ cần 150 máy. Các học sinh sẽ trở lại để bắt đầu đi học vào tuần thứ hai của tháng tư. Liệu đơn hàng sẽ kịp giao đến trước đó được chứ?

 

M: Không thành vấn đề, thưa cô. Chúng tôi có một số lượng lớn máy tính trong kho của chúng tôi. Vì vậy, nếu cô muốn, chúng tôi có thể gửi tất cả chúng vào ngày mai.

 

W: Thật tuyệt vời! Vậy thì tôi sẽ đặt hàng ngay hôm nay.

50. What are the speakers discussing?

(A) Selling electronics

(B) Purchasing kitchen appliances

(C) Acquiring new computers

(D) Fixing laptops

 

51. What will happen during the second week 

in April?

(A) Students will return to school.

(B) Evaluations will be conducted.

(C) An inspection will take place.

(D) A facility will open.

 

52. What does the man say he will send tomorrow?

(A) A price estimate

(B) A customer satisfaction survey

(C) The details of a negotiation

(D) The purchased goods

50. Những người nói đang thảo luận điều gì?

(A) Bán đồ điện tử

(B) Mua dụng cụ nhà bếp

(C) Mua máy tính mới

(D) Sửa laptop

 

51. Điều gì sẽ xảy ra trong tuần thứ hai của       tháng tư?

(A) Học sinh sẽ trở lại trường.

(B) Việc đánh giá sẽ được tiến hành.

(C) Một cuộc thanh tra sẽ diễn ra.

(D) Một cơ sở sẽ mở cửa.

 

52. Người đàn ông nói anh ta sẽ gửi gì ngày mai?

(A) Bản báo giá

(B) Một cuộc khảo sát sự hài lòng của khách hàng

(C) Các chi tiết của một cuộc đàm phán

(D) Hàng hóa đã mua

 

Questions 53-55

M: Rebecca, 53you’re part of the team that’s in charge of the dinner party tomorrow, right? Is everything going all right?

 

W: Yes, we’ve been working on it all week. So far, we’ve set all the tables, picked up the ingredients for the chef we hired, and planned some small events for the guests.

 

M: Okay. Do you think you can get everything finished by tonight?

 

W: It should be possible, but 54we are not planning to purchase any candles because of expense issues.

 

M: Okay, that sounds fine. 55It would be a problem if we went over our budget. I’ll ask my friend if we can get some flowers from her         shop then.

M: Rebecca, bạn là một phần của đội mà phụ trách bữa tiệc tối ngày mai, phải không? Mọi thứ đều ổn cả chứ?

 

W: Vâng, chúng tôi đã làm việc suốt cả tuần. Cho đến nay, chúng tôi đã sắp xếp tất cả các bàn, chọn nguyên liệu cho đầu bếp mà chúng tôi thuê và lên kế hoạch cho một số sự kiện nhỏ dành cho khách.

 

M: Được rồi. Bạn có nghĩ rằng bạn có thể hoàn thành mọi thứ vào tối nay không?

 

W: Điều đó thì có thể, nhưng chúng tôi không có ý định mua bất kỳ cây nến nào vì vấn đề chi phí.

 

M: Được rồi, nghe có vẻ tốt đấy. Nếu chúng ta vượt quá ngân sách của mình thì sẽ rắc rối đấy. Tôi sẽ hỏi bạn tôi rằng liệu chúng ta có thể mua hoa từ cửa hàng của cô ấy không.

53. What is the woman working on?

(A) A tradeshow

(B) A dinner arrangement

(C) A workshop

(D) A new recipe

 

54. What does the woman mean when she says, “We are not planning to purchase any candles”?

(A) She thinks a project should be postponed.

(B) She wishes to agree to a deal.

(C) The team wants to make a change.

(D) Her coworkers have submitted complaints.

 

55. What is the man concerned about?

(A) Meeting a deadline

(B) Avoiding fire hazards

(C) Staying within a budget

(D) Meeting with superiors

53. Người phụ nữ đang thực hiện điều gì?

(A) Hội chợ thương mại

(B) Sắp xếp bữa tối

(C) Hội thảo

(D) Công thức mới

 

54. Người phụ nữ có ý gì khi cô ấy nói, “Chúng tôi không có ý định mua bất kỳ cây nến nào”?

(A) Cô ấy nghĩ rằng một dự án nên được hoãn lại.

(B) Cô ấy muốn đồng ý một thỏa thuận.

(C) Nhóm muốn thực hiện một sự thay đổi.

(D) Đồng nghiệp của cô đã gửi khiếu nại.

 

55. Người đàn ông quan tâm đến điều gì?

(A) Đáp ứng thời hạn

(B) Tránh các nguy cơ hỏa hoạn

(C) Sử dụng đủ tiền trong ngân sách

(D) Gặp gỡ cấp trên

 

Questions 56-58

M: Jasmine, 56did you learn or see anything new at the nutrition convention last week that we could use here at our eatery?

 

W: Yes, Brian. At the event, I learned a recipe on how to make burgers that maintain the juicy taste and soft texture of a hamburger with real meat.

 

M: That’s great! 57We actually have been receiving suggestions from customers for better options on our menu. So their requests should     be satisfied.

 

W: Absolutely. I will demonstrate how to make it to our chefs later when they arrive. 58But now, I’ll update the menu.

M: Jasmine, bạn đã học hoặc thấy bất cứ điều gì mới tại hội nghị dinh dưỡng tuần trước mà chúng ta có thể sử dụng ở đây tại quán ăn của chúng ta chứ?

 

W: Vâng, Brian. Tại sự kiện, tôi đã học được một công thức về cách làm bánh hamburger duy trì hương vị ngon ngọt và kết cấu mềm như một chiếc bánh hamburger với thịt thật.

 

M: Thật tuyệt vời! Chúng ta thực ra đã nhận được đề xuất từ khách hàng cho các lựa chọn tốt hơn trên thực đơn của chúng ta. Vì vậy, yêu cầu của họ nên được thỏa mãn.

 

W: Hoàn toàn đúng. Tôi sẽ trình bày cách làm cho các đầu bếp của chúng ta sau khi họ đến. Nhưng bây giờ, tôi sẽ cập nhật thực đơn.

56. Where did the woman recently go?

(A) A kitchen warehouse

(B) A nutrition event

(C) A lunch gathering

(D) A cooking show

 

57. According to the man, what have customers been asking for?

(A) Larger portions

(B) Quality options

(C) Cleaner tableware

(D) Affordable prices

 

58. What does the woman say she will do next?

(A) Cook some food

(B) Talk with the chefs

(C) Grab some ingredients

(D) Update a menu

56. Người phụ nữ gần đây đã đi đến đâu?

(A) Một kho bếp

(B) Một sự kiện dinh dưỡng

(C) Một bữa tiệc trưa

(D) Một chương trình nấu ăn

 

57. Theo người đàn ông, khách hàng đã yêu cầu gì?

(A) Khẩu phần lớn hơn

(B) Các lựa chọn chất lượng

(C) Bộ đồ ăn sạch hơn

(D) Giá cả phải chăng

 

58. Người phụ nữ nói cô ấy sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Nấu một số thực phẩm

(B) Nói chuyện với các đầu bếp

(C) Lấy một số thành phần

(D) Cập nhật thực đơn

 

Questions 59-61

W: Hi. This is Kelly Bane from Feel Fresh. I received a call earlier but was on the other line at the time.

 

M: Hi, yes. 59I’m planning to open a second branch of my company and require several air conditioners for the office as it can get really hot during the summer in this city.

 

W: 60The Natural Breeze 1000 is a great option. It is extremely cost efficient thanks to the new compressor we’ve built, so you won’t need to worry about high electricity bills.

 

M: That sounds just like what I need. How much is does it cost?

 

W: It’s currently on sale at a thirty-percent discount, so you can get it for $500.

 

M: All right. 61Could I get your cell phone number? I’ll have to talk to my accountant first and will give you a call back later.

W: Xin chào. Đây là Kelly Bane từ Feel Fresh. Tôi đã nhận được một cuộc gọi trước đó nhưng thời điểm đó tôi đang bận ở đầu dây khác.

 

M: Xin chào, vâng. Tôi có kế hoạch mở chi nhánh thứ hai của công ty và yêu cầu một số máy điều hòa không khí cho văn phòng vì thời tiết có thể thực sự nóng trong suốt mùa hè ở thành phố này.

 

W: Natural Breeze 1000 là một lựa chọn tuyệt vời. Nó cực kỳ tiết kiệm chi phí nhờ vào máy nén mới mà chúng tôi đã xây dựng, vì vậy anh sẽ không cần phải lo lắng về hóa đơn tiền điện cao.

 

M: Nghe giống như những gì tôi cần. Nó có giá bao nhiêu vậy?

 

W: Nó hiện đang được bán với mức giá giảm 30%, vì vậy anh có thể mua nó với giá 500 đô la.

 

M: Được rồi. Tôi có thể xin số điện thoại di động của cô chứ? Tôi sẽ phải nói chuyện với kế toán của mình trước và sẽ gọi lại cho cô sau.

59. Who is the man?

(A) A weather reporter

(B) An electric technician

(C) A business owner

(D) An accountant

 

60. What does the woman say about the Natural Breeze 1000?

(A) It comes in various sizes.

(B) It is cost efficient.

(C) It is environmentally friendly.

(D) It can be cleaned easily.

 

61. Why does the man say he will call back later?

(A) He must get approval from a supervisor.

(B) He wants to find a cheaper option.

(C) He needs to talk to his accountant.

(D) He is not interested in the product.

59. Người đàn ông này là ai?

(A) Một phóng viên thời tiết

(B) Một kỹ thuật viên về điện lực

(C) Một chủ doanh nghiệp

(D) Một kế toán

 

60. Người phụ nữ nói gì về Natural Breeze 1000?

(A) Nó có nhiều kích cỡ khác nhau.

(B) Nó tiết kiệm chi phí.

(C) Nó thân thiện với môi trường.

(D) Nó có thể được làm sạch dễ dàng.

 

61. Tại sao người đàn ông nói rằng anh ấy sẽ gọi  lại sau?

(A) Anh ta phải được sự chấp thuận của người giám sát.

(B) Anh ấy muốn tìm một lựa chọn rẻ hơn.

(C) Anh ta cần nói chuyện với kế toán của mình.

(D) Anh ấy không quan tâm đến sản phẩm.

 

Questions 62-64

W: Our monthly financial statement has been finished by the accountants. Could you look at it to see if everything is correct?

 

M: All right, let’s see… The balance sheet and statement of cash flow seem to be right, 63-64but it seems like the figures for the expenses have been miscalculated on the income statement.

 

W: Oh, right. Thanks to our new supplier, the expenses for 62making our exercise machines have greatly decreased.

 

M: Exactly. I’ll head over to the Accounting Department later to have them fix this error.

W: Báo cáo tài chính hàng tháng của chúng ta đã được các kế toán viên hoàn thành. Bạn có thể nhìn vào nó để xem mọi thứ có đúng không?

 

M: Được rồi, xem nào... Bảng cân đối thu chi và báo cáo lưu chuyển tiền tệ có vẻ đúng, nhưng có vẻ như các số liệu về chi phí đã bị tính toán sai trên báo cáo thu nhập.

 

W: Ồ, phải rồi. Nhờ nhà cung cấp mới của chúng ta, chi phí cho việc chế tạo máy tập thể dục của chúng ta đã giảm đáng kể.

 

M: Chính xác. Tôi sẽ đến Phòng kế toán sau để nhờ họ sửa lỗi này.

62. What product does the company make?

(A) Bicycles

(B) Yoga mats

(C) Exercise machines

(D) Sports equipment

 

63. What does the man point out about the report?

(A) Some monthly goals were not met.

(B) Some numbers were miscalculated.

(C) Some expenses have decreased.

(D) Some equipment was not repaired.

 

64. Look at the graphic. Which amount does the man say will change?

 

Income Statement

Sales

$160,000

Operating income

$60,000

64Expenses

$40,000

Taxes

$10,000

 

(A) $160,000

(B) $10,000

(C) $60,000

(D) $40,000

62. Công ty sản xuất sản phẩm gì?

(A) Xe đạp

(B) Thảm tập yoga

(C) Máy tập thể dục

(D) Thiết bị thể thao

 

63. Người đàn ông chỉ ra điều gì về bản báo cáo?

(A) Một số chỉ tiêu hàng tháng đã không được     đáp ứng.

(B) Một số con số đã bị tính toán sai.

(C) Một số chi phí đã giảm.

(D) Một số thiết bị đã không được sửa chữa.

 

64. Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông nói sẽ thay đổi số tiền nào?

 

Báo cáo thu nhập

Doanh số

160,000 đô la

 Thu nhập vận hành

60,000 đô la

Chi phí

40,000 đô la

Thuế

10,000 đô la

 

(A) 160,000 đô la

(B) 10,000 đô la

(C) 60,000 đô la

(D) 40,000 đô la

 

Questions 65-67

M: 65I appreciate you giving me a ride to work this morning, Mary. The bus I always take got caught in an accident and will be arriving late.

 

W: No problem. Our workplaces are right next to each other. 66However, I just found out there is a parade going on today. The usual street I would take is closed, so I’ll have to take a detour.

 

M: Oh, right. I heard about that yesterday. Don’t worry. 67I know a path that isn’t blocked and will only take us 15 minutes. It’s a shortcut compared to the other available routes.

 

W: All right, that sounds good.

M: Tôi đánh giá cao việc bạn cho tôi đi nhờ xe đến chỗ làm sáng nay, Mary à. Chiếc xe buýt tôi luôn đi gặp tai nạn và sẽ đến muộn.

 

W: Không thành vấn đề. Nơi làm việc của chúng ta ở ngay cạnh nhau. Tuy nhiên, tôi mới phát hiện ra có một cuộc diễu hành đang diễn ra hôm nay. Con đường thông thường tôi đi đã bị cấm, vì vậy tôi sẽ phải đi đường vòng.

 

M: Ồ, phải rồi. Tôi đã nghe về điều đó ngày hôm qua. Đừng lo. Tôi biết một con đường không bị chặn và sẽ chỉ mất 15 phút. Nó là một đường tắt so với các tuyến đường có sẵn khác.

 

W: Được rồi, nghe có vẻ hay đấy.

65. Why is the woman giving the man a ride?

(A) He does not have a driver’s license.

(B) He got into a car accident.

(C) He is unable to take the bus.

(D) He lost his car keys.

 

66. According to the woman, what event is taking place today?

(A) A charity event

(B) A parade

(C) A marathon

(D) An eating contest

 

67. Look at the graphic. Which route will the speakers take?

 

PART 3 - TEST 7

 

(A) Route 1

(B) Route 2

(C) Route 3

(D) Route 4

65. Tại sao người phụ nữ cho người đàn ông đi xe?

(A) Anh ấy không có bằng lái xe.

(B) Anh ấy bị tai nạn xe hơi.

(C) Anh ấy không thể đi xe buýt.

(D) Anh ấy bị mất chìa khóa xe.

 

66. Theo người phụ nữ, sự kiện nào đang diễn ra hôm nay?

(A) Một sự kiện từ thiện

(B) Một cuộc diễu hành

(C) Một cuộc đua marathon

(D) Một cuộc thi ăn uống

 

67. Nhìn vào hình ảnh. Những người nói sẽ đi theo tuyến đường nào?

 

PART 3 - TEST 7

 

(A) Tuyến đường 1

(B) Tuyến đường 2

(C) Tuyến đường 3

(D) Tuyến đường 4

 

Questions 68-70

M: 68I’m relieved that I came to watch the Ultra Rock Festival tonight instead of staying home.

 

W: I concur. This was the first music concert I’ve been to, and it was a great experience.

 

M: Right. Oh, did you see the schedule for the other concert dates? Concerts are being hosted in every major city in the state. I’m thinking of going to some of them.

 

W: Yes, I’m planning to attend all of them. We can go together.

 

M: Awesome, but 69make sure to change the date for the one in San Diego on your calendar. 70Repairs on the stadium for the event have been delayed because some of the machinery has broken down. So the date has been moved back.

 

W: Oh, I see. Thanks for the help! I would have gone without knowing and ended up at a construction site.

M: Tôi thấy nhẹ nhõm khi đã đến xem Ultra Rock Festival tối nay thay vì ở nhà.

 

W: Tôi đồng tình. Đây là buổi biểu diễn âm nhạc đầu tiên tôi đã từng tham gia và đó là một trải nghiệm tuyệt vời.

 

M: Đúng vậy. Ồ, bạn đã xem lịch trình cho ngày diễn ra các buổi hòa nhạc khác chưa? Các buổi hòa nhạc đang được tổ chức tại mọi thành phố lớn trong tiểu bang. Tôi nghĩ đến việc đi xem một vài buổi hòa nhạc.

 

W: Vâng, tôi cũng định tham dự tất cả buổi hòa nhạc. Chúng ta có thể đi cùng nhau.

 

M: Tuyệt vời, nhưng hãy chắc chắn thay đổi ngày cho buổi hòa nhạc ở San Diego trên lịch của bạn. Việc sửa chữa trên sân vận động cho sự kiện đã bị trì hoãn vì một số máy móc đã bị hỏng. Vì vậy, ngày tổ chức buổi hòa nhạc đã được dời trở lại.

 

W: Ồ, tôi hiểu rồi. Cảm ơn đã giúp đỡ! Nếu mà không biết thì tôi đã đi và mắc kẹt tại một công trường xây dựng rồi.

68. What did the speakers just attend?

(A) A dance class

(B) A circus

(C) A museum

(D) A music concert

 

69. Look at the graphic. Which date will 

be changed?

 

Concert Location

Date

San Jose

January 22

69San Diego

April 17

Los Angeles

July 14

San Francisco

September 21

 

(A) January 22

(B) April 17

(C) July 14

(D) September 21

 

70. What has caused a delay in the repairs?

(A) A policy recently changed.

(B) Some accidents occurred.

(C) Some machinery is not working.

(D) A snowstorm occurred.

68. Những người nói đã tham dự cái gì?

(A) Một lớp học nhảy

(B) Một rạp xiếc

(C) Một bảo tàng

(D) Một buổi hòa nhạc

 

69. Nhìn vào hình ảnh. Ngày nào sẽ được thay đổi?

 

Địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc

Ngày

San Jose

22/1

San Diego

17/4

Los Angeles

14/7

San Francisco

21/9

 

(A) 22/1

(B) 17/4

(C) 14/7

(D) 21/9

 

70. Điều gì đã gây ra sự chậm trễ trong việc 

sửa chữa?

(A) Một chính sách gần đây đã thay đổi.

(B) Một số vụ tai nạn đã xảy ra.

(C) Một số máy móc không hoạt động.

(D) Một cơn bão tuyết đã xảy ra.

 

Thiếu câu

zalo-img.png