TEST 9 - Part 2: Listening TOEIC

Part 2 bao gồm 25 câu hỏi. Trong mỗi câu, bạn sẽ nghe một câu hỏi và ba câu trả lời và bạn cần chọn đúng câu trả lời chính xác nhất. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các bạn chọn đáp án nhanh chóng và cải thiện điểm thi Toeic của mình.

Select the best response to the question or statement and choose the answer (A), (B) or (C)

Chọn đáp án đúng

Questions 7.

Chọn đán án

Questions 8.

Chọn đán án

Questions 9.

Chọn đán án

Questions 10.

Chọn đán án

Questions 11.

Chọn đán án

Questions 12.

Chọn đán án

Questions 13.

Chọn đán án

Questions 14.

Chọn đán án

Questions 15.

Chọn đán án

Questions 16.

Chọn đán án

Questions 17.

Chọn đán án

Questions 18.

Chọn đán án

Questions 19.

Chọn đán án

Questions 20.

Chọn đán án

Questions 21.

Chọn đán án

Questions 22.

Chọn đán án

Questions 23.

Chọn đán án

Questions 24.

Chọn đán án

Questions 25.

Chọn đán án

Questions 26.

Chọn đán án

Questions 27.

Chọn đán án

Questions 28.

Chọn đán án

Questions 29.

Chọn đán án

Questions 30.

Chọn đán án

Questions 31.

Chọn đán án

Giải thích TEST 9 - Part 2: Listening TOEIC

7. Would you like some help unloading the boxes?

(A) Yes, it was very helpful.

(B) Let’s hit the road.

(C) I’m almost done.

7. Bạn có muốn giúp đỡ tháo dỡ các hộp không?

(A) Vâng, nó đã rất hữu ích.

(B) Chúng ta hãy lên đường thôi.

(C) Tôi làm gần xong rồi.

8. How long does it take you to walk home 

from here?

(A) Okay, I’ll pick you up then.

(B) Sure, I can work overtime.

(C) I don’t live within walking distance.

8. Mất bao lâu để bạn đi bộ về nhà từ đây?

(A) Được rồi, tôi sẽ đón bạn sau đó.

(B) Chắc chắn rồi, tôi có thể làm thêm giờ.

(C) Chỗ tôi ở không nằm trong khoảng cách đi bộ.

9. Why isn’t the shopping center open today?

(A) Let’s take a cab to the mall.

(B) It’s getting some renovations.

(C) Yes, it’s very close.

9. Tại sao trung tâm mua sắm không mở cửa ngày hôm nay?

(A) Chúng ta hãy đi taxi đến khu mua sắm.

(B) Nó sắp sửa được cải tạo.

(C) Vâng, nó ở rất gần.

10. Have all the invitations been sent out?

(A) Mr. Hopper might know.

(B) The latter might be better.

(C) Thank you for inviting me over.

10. Tất cả các thư mời đã được gửi đi chưa?

(A) Có lẽ ông Hopper biết.

(B) Cái sau có lẽ tốt hơn.

(C) Cảm ơn bạn đã mời tôi đến.

11. Where can I sign my name?

(A) I designed the building.

(B) A nice Italian restaurant.

(C) Next to each clause.

11. Tôi có thể ký tên của mình ở đâu?

(A) Tôi đã thiết kế tòa nhà.

(B) Một nhà hàng Ý ngon.

(C) Bên cạnh mỗi điều khoản.

12. This bus stops at the city library, doesn’t it?

(A) There’s heavy traffic.

(B) The train will be faster.

(C) I think so.

12. Chiếc xe buýt này dừng ở thư viện thành phố, phải không?

(A) Có rất nhiều xe cộ trên đường.

(B) Tàu lửa sẽ nhanh hơn.

(C) Tôi nghĩ vậy.

13. Where did you find those staples?

(A) About a week ago.

(B) In the supply cabinet.

(C) He’s in the meeting room.

13. Bạn đã tìm thấy những cái kim bấm giấy ở đâu?

(A) Khoảng một tuần trước.

(B) Trong tủ đựng đồ.

(C) Anh ấy đang ở trong phòng họp.

14. Who’s picking up the clients from the airport?

(A) Someone from the sales team. 

(B) Mr. Lee came by to pick up his paycheck.

(C) Yes, some cleaning products.

14. Ai sẽ đón khách từ sân bay?

(A) Ai đó từ nhóm đội ngũ kinh doanh.

(B) Ông Lee đến để nhận tiền lương của mình.

(C) Có, một số sản phẩm làm sạch.

15. How are the preparations for the job fair going?

(A) Yes, we can go together.

(B) You did a great job.

(C) Not many firms have registered yet.

15. Công tác chuẩn bị cho hội chợ việc làm diễn ra thế nào rồi?

(A) Vâng, chúng ta có thể đi cùng nhau.

(B) Bạn đã làm rất tốt.

(C) Vẫn chưa có nhiều công ty đến đăng ký.

16. When is the payment to Max Supplies due?

(A) Yes, you can use a credit card.

(B) The price was very reasonable.

(C) I already sent a check.

16. Khi nào đến hạn thanh toán cho Max Supplies?

(A) Vâng, bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng.

(B) Giá cả rất hợp lý.

(C) Tôi đã gửi một tấm séc rồi.

17. Why don’t we get new computer monitors for the office?

(A) Do you have any specific models in mind?

(B) The company is monitoring Internet access.

(C) I’m sorry. I’m new here.

17. Sao chúng ta không mua những màn hình máy tính mới cho văn phòng?

(A) Bạn có nghĩ đến bất kỳ dòng nào cụ thể không?

(B) Công ty đang theo dõi việc truy cập Internet.

(C) Tôi xin lỗi. Tôi là người mới ở đây.

18. Which auto insurance did you decide to buy?

(A) The one with maximum coverage.

(B) Do you know a good auto mechanic?

(C) I found decisive evidence.

18. Bạn đã quyết định mua bảo hiểm xe hơi nào?

(A) Loại có phạm vi bảo hiểm tối đa.

(B) Bạn có biết một thợ sửa xe hơi tốt không?

(C) Tôi tìm thấy bằng chứng quyết định.

19. I hear that Monica has just been transferred to the London branch.

(A) I think we should take public transit.

(B) She’ll be in charge of the Marketing Department there.

(C) You can renew your license at the Department of Motor Vehicles.

19. Tôi nghe nói rằng Monica vừa được chuyển đến chi nhánh Luân Đôn.

(A) Tôi nghĩ chúng ta nên đi quá cảnh.

(B) Cô ấy sẽ phụ trách phòng tiếp thị ở đó.

(C) Bạn có thể gia hạn giấy phép của mình tại Bộ Phương Tiện Cơ Giới.

20. We should have rehearsed beforehand.

(A) As soon as he returns.

(B) Tomorrow will be fine.

(C) You are absolutely right.

20. Lẽ ra chúng ta nên diễn tập trước đó.

(A) Ngay khi anh ấy trở lại.

(B) Ngày mai sẽ ổn thôi.

(C) Bạn hoàn toàn đúng.

21. Are we going to place an ad on TV or just on our Web site?

(A) I don’t think we have enough money.

(B) Isn’t he a new producer?

(C) It’s one of the tourist attractions.

21. Chúng ta định đặt một quảng cáo trên TV hay chỉ trên trang web của chúng ta thôi?

(A) Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ tiền.

(B) Chẳng phải anh ấy là nhà sản xuất mới sao?

(C) Nó là một trong những điểm thu hút khách du lịch.

22. Who’s going to handle all the customer inquiries?

(A) There will be no handling charge for that.

(B) Should we buy some candles?

(C) I’ll find someone in the Operations Department.

22. Ai sẽ xử lý tất cả các yêu cầu của khách hàng?

(A) Sẽ không có phí xử lý cho việc đó.

(B) Chúng ta có nên mua nến không?

(C) Tôi sẽ tìm ai đó ở phòng điều hành.

23. You’ve been to the annual convention in Boston, haven’t you?

(A) My office is conveniently located.

(B) Yes, I’m looking forward to meeting them.

(C) I was there last year.

23. Bạn đã đến hội nghị thường niên ở Boston rồi, phải không?

(A) Văn phòng của tôi có vị trí thuận tiện.

(B) Vâng, tôi rất mong được gặp họ.

(C) Tôi đã ở đó năm ngoái.

24. Don’t you think we need more volunteers?

(A) We already have a dozen.

(B) Yes, he should have.

(C) We need to raise more funds.

24. Bạn có nghĩ rằng chúng ta cần nhiều tình nguyện viên hơn không?

(A) Chúng ta đã có một tá người rồi.

(B) Có, anh ấy lẽ ra nên làm vậy.

(C) Chúng ta cần huy động thêm vốn.

25. How often do you attend the training workshops?

(A) It will be held every year.

(B) A couple of times a year.

(C) The train departs every half hour.

25. Bạn có thường xuyên tham dự các hội thảo đào tạo không?

(A) Nó sẽ được tổ chức hàng năm.

(B) Mỗi năm vài lần.

(C) Chuyến tàu khởi hành cách nhau nửa tiếng.

26. I don’t need to work overtime today, do I?

(A) I have to be there on time.

(B) No, Jose will be here.

(C) Sure, I’ll give you a hand.

26. Hôm nay tôi không cần phải làm thêm giờ, phải không?

(A) Tôi phải đến đúng giờ.

(B) Không, Jose sẽ ở đây.

(C) Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn một tay.

27. It’s not a good time to invest in the 

property market.

(A) Yes, I’d rather deposit my money in 

the bank.

(B) Isn’t he a real estate agent?

(C) The marketing report is finally done.

27. Giờ không phải là thời điểm tốt để đầu tư vào thị trường bất động sản.

(A) Đúng vậy, tôi thà đi gửi tiền vào ngân hàng.

(B) Chẳng phải anh ấy là một nhân viên bất động sản sao?

(C) Báo cáo tiếp thị cuối cùng đã được hoàn tất.

28. Should I buy more notepads, or do we 

have enough?

(A) Can you take notes for me?

(B) I don’t think we have enough.

(C) Yes, I’ll have a piece.

28. Tôi có nên mua thêm tập giấy ghi chép, hay chúng ta có đủ rồi?

(A) Bạn có thể ghi chú cho tôi không?

(B) Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ.

(C) Có, tôi sẽ lấy một cái.

29. Can you make a report on today’s workshop?

(A) Yes, you can get a better deal from the 

online shop.

(B) I can get it done by tomorrow.

(C) Sure, we can just walk there.

29. Bạn có thể làm một báo cáo về hội thảo ngày hôm nay không?

(A) Có, bạn có thể nhận được một thỏa thuận tốt hơn từ cửa hàng trực tuyến.

(B) Tôi có thể hoàn thành nó vào ngày mai.

(C) Chắc chắn rồi, chúng ta có thể đi bộ đến đó.

30. When would you like to discuss the 

marketing campaign?

(A) I’m good anytime in the afternoon.

(B) In the conference room upstairs.

(C) I can pick it up on the way to the office.

30. Khi nào bạn muốn thảo luận về chiến dịch tiếp thị?

(A) Tôi rảnh bất cứ lúc nào vào buổi chiều.

(B) Trong phòng hội nghị trên lầu.

(C) Tôi có thể lấy nó trên đường đến văn phòng.

31. Is there any space available for a wedding reception this Friday?

(A) No, we haven’t received it yet.

(B) I’m sorry, but we’re fully booked.

(C) I don’t have any special recipes.

31. Có chỗ nào còn trống cho tiệc cưới vào thứ sáu này không?

(A) Không, chúng tôi vẫn chưa nhận được nó.

(B) Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đã được đặt trước hết rồi.

(C) Tôi không có công thức nấu ăn đặc biệt nào.

 

Thiếu câu

zalo-img.png