TEST 2 - Part 2: Listening TOEIC

Part 2 bao gồm 25 câu hỏi. Trong mỗi câu, bạn sẽ nghe một câu hỏi và ba câu trả lời và bạn cần chọn đúng câu trả lời chính xác nhất. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các bạn chọn đáp án nhanh chóng và cải thiện điểm thi Toeic của mình.

Select the best response to the question or statement and choose the answer (A), (B) or (C)

Chọn đáp án đúng

Questions 7.

Chọn đán án

Questions 8.

Chọn đán án

Questions 9.

Chọn đán án

Questions 10.

Chọn đán án

Questions 11.

Chọn đán án

Questions 12.

Chọn đán án

Questions 13.

Chọn đán án

Questions 14.

Chọn đán án

Questions 15.

Chọn đán án

Questions 16.

Chọn đán án

Questions 17.

Chọn đán án

Questions 18.

Chọn đán án

Questions 19.

Chọn đán án

Questions 20.

Chọn đán án

Questions 21.

Chọn đán án

Questions 22.

Chọn đán án

Questions 23.

Chọn đán án

Questions 24.

Chọn đán án

Questions 25.

Chọn đán án

Questions 26.

Chọn đán án

Questions 27.

Chọn đán án

Questions 28.

Chọn đán án

Questions 29.

Chọn đán án

Questions 30.

Chọn đán án

Questions 31.

Chọn đán án

Giải thích TEST 2 - Part 2: Listening TOEIC

7. Where should I meet you at theater?

(A) In front of the box office.

(B) It got great reviews.

(C) The show starts at eight o'clock.

7. Tôi nên gặp bạn ở đâu tại nhà hát?

(A) Trước phòng vé.

(B) Nó nhận được đánh giá tuyệt vời.

(C) Chương trình bắt đầu lúc tám giờ.

8. The printer on this floor is working, isn't it?

(A) No, it's broken.

(B) Yes, there is.

(C) Fifty copies.

8. Máy in ở tầng này đang hoạt động, phải không?

(A) Không, nó bị hỏng.

(B) Vâng, có.

(C) Năm mươi bản.

9. What should I prepare for the sales workshop?

(A) A group of us went.

(B) Didn't Elizabeth take care of everything?

(C) That should be fine.

9. Tôi nên chuẩn bị gì cho hội thảo bán hàng?

(A) Một nhóm chúng tôi đã đi.

(B) Chẳng phải Elizabeth lo tất cả mọi thứ sao?

(C) Điều đó sẽ ổn thôi.

10. When will the town council election take place?

(A) At the town hall.

(B) At the beginning of June.

(C) Several candidates.

10. Khi nào cuộc bầu cử hội đồng thị trấn sẽ diễn ra?

(A) Tại tòa thị chính.

(B) Vào đầu tháng sáu.

(C) Một số ứng cử viên.

11. Is technical support available twenty-four hours a day?

(A) To buy a new watch.

(B) I don't have questions right now.

(C) Yes, through our Web site.

11. Liệu hỗ trợ kỹ thuật có hoạt động hai mươi bốn giờ một ngày không?

(A) Để mua một chiếc đồng hồ mới.

(B) Tôi không có câu hỏi ngay bây giờ.

(C) Có, thông qua trang web của chúng tôi.

12. How much does this sweater cost?

(A) It also comes in black.

(B) Cash only.

(C) It should say on the tag.

12. Chiếc áo len này có giá bao nhiêu?

(A) Nó cũng có màu đen.

(B) Chỉ tiền mặt.

(C) Nó có ghi trên nhãn.

13. Who gave the presentation on 

company benefits?

(A) Yes, we all went.

(B) They don't fit.

(C) Someone in Human Resources.

13. Ai đã thuyết trình về lợi ích của công ty?

(A) Vâng, tất cả chúng tôi đã đi.

(B) Họ không phù hợp.

(C) Ai đó trong bộ phận nhân sự.

14. Why is there so much traffic?

(A) After the weather report.

(B) Because there's a basketball game today.

(C) No, that's enough.

14. Tại sao có nhiều xe cộ vậy?

(A) Sau báo cáo thời tiết.

(B) Bởi vì hôm nay có một trận bóng rổ.

(C) Không, thế là đủ.

15. Would you be interested in joining the hiring committee?

(A) Yes, I'd be honored to.

(B) Last Wednesday evening.

(C) It's an interesting article.

15. Bạn có muốn tham gia hội đồng tuyển dụng không?

(A) Vâng, tôi rất vinh dự.

(B) Tối thứ tư tuần trước.

(C) Đó là một bài viết thú vị.

16. Are you going on vacation this month or 

next month?

(A) We're still deciding.

(B) A different location.

(C) I'm looking forward to it.

16. Bạn đang đi nghỉ tháng này hay tháng sau?

(A) Chúng tôi vẫn đang quyết định.

(B) Một địa điểm khác.

(C) Tôi đang mong chờ nó.

17. How do I get a new identification card?

(A) There's an online form to fill out.

(B) To carry in your wallet.

(C) By February twenty-first.

17. Làm thế nào để tôi có được một thẻ căn cước mới?

(A) Có một mẫu đơn trực tuyến để điền vào.

(B) Để mang trong ví của bạn.

(C) Đến ngày hai mươi mốt tháng hai.

18. Shall I send out the agenda for the meeting?

(A) Not in general.

(B) Uh, I have to make a revision first.

(C) Conference room C is large enough.

18. Tôi có nên gửi chương trình nghị sự cho cuộc họp không?

(A) Nói chung là không.

(B) Ồ, tôi phải sửa đổi trước.

(C) Phòng hội nghị C đủ lớn.

19. Who was selected to work on the 

advertising project?

(A) A great success.

(B) It's a popular brand.

(C) I haven't heard.

19. Ai đã được chọn để thực hiện dự án quảng cáo?

(A) Một thành công lớn.

(B) Đó là một thương hiệu phổ biến.

(C) Tôi chưa nghe nói gì.

20. The ferry to the island runs every half hour, doesn't it?

(A) Yes, there's one coming now.

(B) No thanks, that's too late.

(C) At the ticket kiosk.

20. Phà đến đảo cứ sau nửa giờ có một chuyến, phải không?

(A) Vâng, có một chuyến đang đến bây giờ.

(B) Không, cảm ơn, đã quá muộn.

(C) Tại quầy bán vé.

21. I'll lose my registration fee if I can't attend the workshop, right?

(A) I'm afraid so.

(B) Just over there, on the right.

(C) Check the lost and found.

21. Tôi sẽ mất phí đăng ký nếu tôi không thể tham dự hội thảo, phải không?

(A) Tôi e là vậy.

(B) Ở đằng kia, bên tay phải.

(C) Kiểm tra khu vực thất lạc và tìm thấy.

22. Who's responsible for the packaging design?

(A) It was shipped overnight.

(B) Just sign here.

(C) Martin's team.

22. Ai chịu trách nhiệm thiết kế bao bì?

(A) Nó đã được vận chuyển qua đêm.

(B) Chỉ cần ký vào đây.

(C) Đội của Martin.

23. Is Mr. Kim in charge of the 

manufacturing plant?

(A) Weren't some planted recently?

(B) I think someone else is managing it now.

(C) Just a small production defect.

23. Là ông Kim phụ trách nhà máy sản xuất?

(A) Chẳng phải gần đây vài cái cây được trồng sao?

(B) Tôi nghĩ rằng một người khác đang quản lý nó bây giờ.

(C) Chỉ là một lỗi sản xuất nhỏ.

24. Why don't we offer a vegetarian dish at 

the lunch?

(A) I've been there a few times.

(B) It may be too late to change the menu.

(C) No, let's wash the dishes later.

24. Tại sao chúng ta không cung cấp một món ăn chay vào bữa trưa?

(A) Tôi đã ở đó một vài lần.

(B) Có thể giờ quá muộn để thay đổi thực đơn.

(C) Không, chúng ta hãy rửa chén sau.

25. Where does John usually store the 

extra supplies?

(A) There's one on the corner of Main Street.

(B) Sure, that might be a good idea.

(C) You'd better ask him.

25. John thường cất giữ các nguồn hàng thêm ở đâu?

(A) Có một cái ở góc của Đường Chính.

(B) Chắc chắn rồi, đó có thể là một ý tưởng tốt.

(C) Bạn nên hỏi anh ấy.

26. I found a new supplier for the garden fertilizer we use.

(A) Do they have good prices?

(B) In the warehouse.

(C) We sold a lot of flowers.

26. Tôi tìm thấy một nhà cung cấp mới cho phân bón khu vườn chúng tôi sử dụng.

(A) Họ có giá tốt không?

(B) Trong kho.

(C) Chúng tôi đã bán rất nhiều hoa.

27. How about holding a training seminar on the new database?

(A) Yes, I think we should.

(B) I've been there before.

(C) It went very well.

27. Sao chúng ta không tổ chức một hội thảo đào tạo về cơ sở dữ liệu mới?

(A) Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên.

(B) Tôi đã từng đến đó trước đây.

(C) Nó đã tiến triển rất tốt.

28. Didn't you organize the employee picnic 

last year?

(A) You can use the Milton Room.

(B) I've done it the past seven years.

(C) No, it was free.

28. Bạn đã tổ chức buổi dã ngoại của nhân viên vào năm ngoái phải không?

(A) Bạn có thể sử dụng Phòng Milton.

(B) Tôi đã thực hiện điều đó suốt bảy năm qua.

(C) Không, nó miễn phí.

29. Would you take this memo to the 

Finance Department?

(A) Sure, I'll drop it off before the meeting.

(B) I had to pay a small fine.

(C) Right on the first page.

29. Bạn sẽ mang bản ghi nhớ này đến Sở Tài Chính chứ?

(A) Chắc chắn rồi, tôi sẽ để nó lại trước 

cuộc họp.

(B) Tôi đã phải trả một khoản tiền phạt nhỏ.

(C) Ngay trên trang đầu tiên.

30. Shall I contact you by e-mail or by phone?

(A) OK, I'll take a look at the contract.

(B) Oh, did you?

(C) Actually, I'll be seeing you tomorrow.

30. Tôi sẽ liên lạc với bạn qua e-mail hay điện thoại đây?

(A) Được rồi, tôi sẽ xem xét hợp đồng.

(B) Ồ, phải không?

(C) Thật ra, tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.

31. Are you still working on the final budget?

(A) The decision was final.

(B) I usually start work at nine.

(C) I'm not, but Janet is.

31. Bạn vẫn đang xử lý ngân sách cuối cùng à?

(A) Quyết định là cuối cùng.

(B) Tôi thường bắt đầu làm việc lúc chín giờ.

(C) Không phải tôi, nhưng là Janet.

 

Thiếu câu

zalo-img.png