Ielts (International English Language Testing System) là kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến trên toàn cầu, được công nhận bởi hàng nghìn tổ chức giáo dục, cơ quan và doanh nghiệp. Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi tham gia kỳ thi Ielts chính là bảng điểm Ielts, chứa thông tin chi tiết về kết quả từng kỹ năng của thí sinh. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về bảng điểm Ielts, cách tính điểm các kỹ năng, và ý nghĩa của chứng chỉ Ielts qua bài viết dưới đây.
Bảng điểm Ielts là bản báo cáo kết quả thi của thí sinh, được cung cấp sau khi thi. Thí sinh sẽ nhận được điểm số cho từng kỹ năng gồm Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết), và Speaking (Nói). Điểm số của mỗi kỹ năng sẽ được tính từ 0 đến 9, với số điểm càng cao chứng tỏ thí sinh càng thành thạo trong kỹ năng đó.
Dưới đây là phần "Các Mức Điểm Ielts và Ý Nghĩa" được trình bày dưới dạng bảng:
Mức Điểm Ielts |
Mô Tả |
Ý Nghĩa Chi Tiết |
9.0 |
Thông Thạo |
Sử dụng tiếng Anh thành thạo, chính xác và lưu loát trong mọi tình huống. |
8.0 |
Rất Tốt |
Sử dụng tiếng Anh thành thạo, có thể mắc một số lỗi nhỏ trong tình huống phức tạp nhưng không đáng kể. |
7.0 |
Tốt |
Nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi khi còn thiếu chính xác hoặc chưa phù hợp ở một số tình huống. |
6.0 |
Khá |
Sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong các tình huống quen thuộc, nhưng đôi khi mắc lỗi và gặp khó khăn với ngôn ngữ phức tạp. |
5.0 |
Bình Thường |
Giao tiếp tốt trong các lĩnh vực quen thuộc, nhưng thường xuyên mắc lỗi về từ vựng và cấu trúc câu. |
4.0 |
Hạn Chế |
Sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản trong các tình huống cụ thể, gặp khó khăn với ngữ cảnh phức tạp. |
3.0 |
Cực Kỳ Hạn Chế |
Chỉ có thể giao tiếp trong tình huống quen thuộc và gặp khó khăn khi tham gia các cuộc giao tiếp thông thường. |
2.0 |
Kém |
Khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ có thể dùng các câu đơn giản và từ vựng cơ bản. |
1.0 |
Không Biết Dùng Tiếng Anh |
Chỉ biết một số từ đơn giản hoặc hoàn toàn không thể sử dụng tiếng Anh. |
Điểm tổng (Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình của bốn kỹ năng, giúp đưa ra một đánh giá tổng thể về khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
Phần Reading trong kỳ thi Ielts có tổng cộng 40 câu hỏi, được chia thành ba bài đọc, mỗi bài có độ dài và mức độ khó khác nhau. Điểm số cho phần Reading được tính dựa trên số câu trả lời đúng mà thí sinh có được.
Có hai dạng bài thi Ielts Reading:
Bảng Chuyển Đổi Điểm Ielts Reading
Ielts Academic |
Ielts General Training |
||
Số câu đúng |
Band Score |
Số câu đúng |
Band Score |
39 - 40 |
9.0 |
40 |
9.0 |
37 - 38 |
8.5 |
39 |
8.5 |
35 - 36 |
8.0 |
37 - 38 |
8.0 |
33 - 34 |
7.5 |
36 |
7.5 |
30 - 32 |
7.0 |
34 - 35 |
7.0 |
27 - 29 |
6.5 |
32 - 33 |
6.5 |
23 - 26 |
6.0 |
30 - 31 |
6.0 |
19 - 22 |
5.5 |
27 - 29 |
5.5 |
15 - 18 |
5.0 |
23 - 26 |
5.0 |
13 - 14 |
4.5 |
19 - 22 |
4.5 |
10 - 12 |
4.0 |
15 - 18 |
4.0 |
Cách Tính Điểm Reading:
Ví Dụ Cụ Thể:
Nếu thí sinh trả lời đúng 30/40 câu, điểm Ielts Reading có thể là 7.0. Nếu chỉ trả lời đúng 20/40 câu, điểm có thể là 5.5.
Phần Listening trong kỳ thi Ielts cũng có 40 câu hỏi và được đánh giá tương tự như phần Reading. Các câu hỏi nghe hiểu được lấy từ các tình huống thực tế, từ các cuộc hội thoại, đến các bài giảng, phỏng vấn.
Cách Tính Điểm Listening:
Bảng quy đổi điểm Ielts Listening tham khảo:
Số câu trả lời đúng |
Band điểm quy đổi |
39 - 40 |
9.0 |
37 - 38 |
8.5 |
35 - 36 |
8.0 |
32 - 34 |
7.5 |
30 - 31 |
7.0 |
26 - 29 |
6.5 |
23 - 25 |
6.0 |
18 - 22 |
5.5 |
16 - 17 |
5.0 |
13 - 15 |
4.5 |
Ví dụ cụ thể:
Lưu ý quan trọng:
Phần Writing của kỳ thi Ielts đánh giá khả năng viết bài luận và bài mô tả dựa trên các chủ đề cụ thể. Phần thi này được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính:
Band |
Task Achievement / Task Response |
Coherence and Cohesion |
Grammatical Range & Accuracy |
Lexical Resources |
9 |
Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài. Trình bày rõ ràng và phát triển bài viết đầy đủ. |
Sử dụng từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy, không gây sự chú ý. Phân đoạn hợp lý và khéo léo. |
Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp, chỉ có một vài lỗi nhỏ ít gặp. |
Sử dụng từ vựng phong phú, tự nhiên và tinh tế. Lỗi rất nhỏ, hầu như không ảnh hưởng. |
8 |
Bao hàm đầy đủ yêu cầu của đề bài. Trình bày rõ ràng, minh họa luận điểm chính phù hợp. |
Sắp xếp thông tin và ý tưởng hợp lý, kiểm soát tốt tính mạch lạc và liên kết. |
Sử dụng đa dạng cấu trúc câu. Đa số câu không mắc lỗi; lỗi nhỏ hiếm khi xảy ra. |
Từ vựng linh hoạt, chính xác. Sử dụng từ ngữ ít phổ biến, đôi lúc có sai sót nhỏ trong lựa chọn từ. |
7 |
Hoàn thành yêu cầu đề bài, bao hàm đầy đủ ý chính. |
Sắp xếp thông tin mạch lạc, phát triển ý xuyên suốt. Sử dụng liên kết phù hợp dù đôi khi chưa chính xác. |
Sử dụng cấu trúc phức tạp. Một số lỗi nhỏ không gây khó hiểu cho người đọc. |
Từ vựng chính xác và linh hoạt. Sử dụng từ hiếm gặp, nhưng có thể mắc lỗi nhỏ về chính tả hoặc ghép từ. |
6 |
Xử lý đúng yêu cầu đề bài nhưng phát triển ý còn hạn chế hoặc chưa sâu. |
Sắp xếp thông tin và ý tưởng mạch lạc nhưng đôi khi không chính xác hoặc máy móc. |
Sử dụng câu đơn và câu phức nhưng thiếu linh hoạt. Nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu, nhưng không gây nhầm lẫn. |
Vốn từ vựng đủ dùng nhưng lặp lại, cố gắng dùng từ học thuật nhưng đôi khi chưa chính xác. |
5 |
Đáp ứng một phần yêu cầu đề bài, chi tiết còn thiếu hoặc lặp lại. |
Trình bày ý còn sơ sài, thiếu mạch lạc và liên kết. Sử dụng liên kết chưa phù hợp. |
Cấu trúc câu đơn giản, lặp lại. Thường xuyên có lỗi ngữ pháp và dấu câu. |
Từ vựng hạn chế, lặp từ, mắc nhiều lỗi về chính tả và ghép từ, nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu cơ bản. |
4 |
Cố gắng xử lý đề bài nhưng thiếu ý chính hoặc phát triển chưa rõ ràng. |
Ý tưởng chưa mạch lạc, tổ chức chưa hợp lý. Sử dụng liên kết đơn giản nhưng lặp lại hoặc sai. |
Sử dụng cấu trúc câu giới hạn, chủ yếu là câu đơn. Nhiều lỗi gây khó hiểu cho người đọc. |
Vốn từ vựng cơ bản, lặp từ và có nhiều lỗi chính tả, ảnh hưởng đến bài viết. |
3 |
Trả lời không đúng yêu cầu đề bài, ý tưởng lộn xộn, hạn chế. |
Không có sự tổ chức ý tưởng rõ ràng. Liên kết yếu và không chính xác. |
Sử dụng mẫu câu cơ bản nhưng nhiều lỗi ngữ pháp và dấu câu làm sai lệch ý nghĩa. |
Từ vựng rất hạn chế và mắc nhiều lỗi lớn về chính tả và ghép từ, gây khó hiểu. |
2 |
Gần như không liên quan đến yêu cầu đề bài. |
Hầu như không kiểm soát được cấu trúc hoặc tổ chức ý tưởng. |
Không thể sử dụng mẫu câu ngoài các cụm từ ghi nhớ. |
Vốn từ vựng cực kỳ hạn chế; lỗi chính tả làm sai lệch ý nghĩa. |
1 |
Câu trả lời hoàn toàn không liên quan đến đề bài. |
Không thể tổ chức hoặc truyền đạt ý tưởng. |
Không thể sử dụng cấu trúc câu. |
Chỉ có thể sử dụng vài từ đơn lẻ, rời rạc. |
Phần Speaking của kỳ thi Ielts đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh qua một cuộc phỏng vấn với giám khảo. Điểm thi Speaking được tính dựa trên bốn tiêu chí:
Band |
Fluency and Coherence |
Lexical Resources |
Grammatical Range & Accuracy |
Pronunciation |
9 |
Diễn đạt trôi chảy, ít ngắt quãng và lặp từ. Trình bày mạch lạc, kết nối câu chính xác và hiệu quả. Phát triển ý chặt chẽ, không lạc đề. |
Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác trên mọi chủ đề, kết hợp thành ngữ và từ ít phổ biến một cách tự nhiên. |
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp. |
Phát âm chuẩn, chính xác, dễ hiểu và dễ nghe. |
8 |
Nói trôi chảy, ít lặp từ và ít ngắt quãng. Phát triển chủ đề mạch lạc và chính xác. |
Vốn từ phong phú và linh hoạt, sử dụng thành ngữ và từ ít phổ biến thành thạo, ít mắc lỗi. Paraphrase hiệu quả. |
Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp, hầu như không mắc lỗi. Chỉ một vài lỗi nhỏ không hệ thống. |
Phát âm thành thạo, dễ hiểu, nhưng đôi khi có ảnh hưởng nhẹ của ngữ điệu địa phương. |
7 |
Nói trôi chảy, tự nhiên, đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. Sử dụng từ nối linh hoạt và hợp lý. |
Sử dụng từ vựng linh hoạt trên nhiều đề tài, bao gồm thành ngữ và từ ít phổ biến. Dù có vài lỗi nhỏ, paraphrase vẫn hiệu quả. |
Sử dụng câu phức linh hoạt, phần lớn chính xác. Một số lỗi nhỏ không gây ảnh hưởng đến việc hiểu. |
Phát âm rõ ràng, dễ hiểu. Đủ đặc điểm band 6 và một số đặc điểm của band 8. |
6 |
Cố gắng diễn đạt chi tiết nhưng còn lúng túng, lặp ý hoặc tự chỉnh sửa. Sử dụng từ nối câu chưa luôn hợp lý. |
Vốn từ vựng khá đa dạng, diễn đạt ý đúng nghĩa. Đôi khi sử dụng từ chưa chính xác. Paraphrase ở mức tương đối thành công. |
Phối hợp giữa câu đơn và câu phức nhưng chưa linh hoạt. Thường mắc lỗi ở câu phức gây khó hiểu. |
Phát âm dễ hiểu nhưng chưa duy trì tốt. Một số lỗi phát âm từ/âm tiết vẫn còn. |
5 |
Diễn đạt tương đối mạch lạc nhưng lúng túng, lặp ý. Lạm dụng một số cấu trúc liên kết câu. |
Nói được về chủ đề quen thuộc, nhưng từ vựng hạn chế và không linh hoạt. Paraphrase chưa hoàn chỉnh. |
Sử dụng cấu trúc câu cơ bản chính xác. Câu phức còn hạn chế, mắc lỗi ảnh hưởng mạch lạc ý. |
Phát âm đủ rõ ràng nhưng không đều, còn nhiều lỗi. Đủ đặc điểm của band 4 và một số đặc điểm của band 6. |
4 |
Nói ngắt quãng, chậm và lặp lại nhiều. Sử dụng cụm từ nối đơn giản và cơ bản. |
Chỉ nói được về chủ đề quen thuộc. Khi gặp chủ đề mới, thường xuyên mắc lỗi và sử dụng từ sai. Paraphrase còn hạn chế. |
Chỉ sử dụng các câu đơn giản. Nhiều lỗi sai làm khó hiểu ý diễn đạt. |
Phát âm còn nhiều hạn chế và gây khó hiểu. |
3 |
Nói ngắt quãng lâu, gặp khó khăn trong liên kết câu và truyền đạt thông tin. |
Sử dụng từ vựng đơn giản, chủ yếu xoay quanh thông tin cá nhân. Vốn từ cho chủ đề mới rất hạn chế. |
Chỉ sử dụng được câu đơn giản nhưng vẫn mắc nhiều lỗi sai. |
Phát âm khó hiểu, chỉ một vài từ được phát âm rõ ràng. |
2 |
Khả năng giao tiếp kém, nói ngắt quãng nhiều. |
Chỉ sử dụng được các từ đơn giản cơ bản. |
Không thể nói được một câu đúng cấu trúc. |
Phát âm không rõ, người nghe không thể hiểu được. |
1 |
Không có khả năng giao tiếp. |
Không sử dụng từ vựng. |
Không thể tạo thành câu hoàn chỉnh. |
Phát âm rời rạc, không nghe được. |
Điểm tổng (Overall Band Score) của thí sinh trong kỳ thi Ielts được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm số từng kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Công thức tính điểm tổng:
Overall Band Score = (Điểm Ielts Listening + Điểm Ielts Speaking + Điểm Ielts Reading + Ielts Writing) / 4
Quy tắc làm tròn:
Ví Dụ: Thí sinh có điểm số như sau:
Điểm tổng sẽ được tính như sau:
(7.5 + 8.0 + 6.5 + 7.0) / 4 = 7.0 (sau khi làm tròn).
Một chứng chỉ Ielts điểm cao không chỉ mở ra cơ hội học tập tại các trường đại học danh tiếng mà còn giúp thí sinh gia tăng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt là trong các công ty quốc tế hoặc các ngành nghề yêu cầu tiếng Anh. Dưới đây là những lý do tại sao bạn nên phấn đấu đạt điểm cao trong kỳ thi Ielts:
Bảng điểm Ielts là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh của thí sinh. Việc hiểu rõ cách tính điểm từng kỹ năng và điểm tổng thể giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Để đạt được chứng chỉ Ielts điểm cao, bạn cần luyện tập đều đặn và chú ý đến từng kỹ năng.
Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong Ielts, hãy chuẩn bị kỹ càng và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.