scavenger 1
bad 2
business 3
small 4
environmentally 5
scavenger + hunt = săn tìm (hoặc cuộc săn lùng của người tìm kiếm)
bad + habit = thói quen xấu
business + environmentally = môi trường (hoặc "environmentally friendly" thường dùng để mô tả doanh nghiệp thân thiện với môi trường)
small + office = văn phòng nhỏ
friendly + impact = tác động thân thiện (hoặc "friendly impact" có thể là một cách sử dụng trong một số ngữ cảnh)