Khoảng trống | Các đáp án lựa chọn | ||
1 |
Unless |
If |
When |
2 |
the |
your |
our |
3 |
I |
for |
to |
4 |
to |
on |
at |
5 |
me |
I |
you |
Chọn 1 trong 3 đáp án phù hợp để điền vào 5 khoảng trống trong đoạn văn
Hey Jennifer,
I (have) a work meeting tonight
1 it finishes early, I won’t get home until 8:00pm.
Can we reschedule 2 dinner plans?
I am sorry 3 cancel last minute.
Are you free 4 Friday instead?
Let 5 know!
Love,
Helen
1. Unless:
Cấu trúc “Unless + mệnh đề” để diễn tả điều kiện phủ định. Trong câu này, nếu cuộc họp không kết thúc sớm, Helen sẽ không về nhà trước 8:00pm.
2. our:
Cấu trúc “our dinner plans” để chỉ kế hoạch ăn tối của cả hai người.
3. to:
Cấu trúc “sorry to + động từ nguyên mẫu” để diễn tả sự xin lỗi về một hành động cụ thể.
4. on:
Cấu trúc “on + ngày” để chỉ ngày cụ thể. Trong câu này, Helen hỏi Jennifer có rảnh vào thứ Sáu không.
5. me:
Cấu trúc “let me know” có nghĩa là cho tôi biết.