khoảng trống | Các đáp án lựa chọn | ||
1 |
am |
are |
will |
2 |
much |
many |
more |
3 |
would |
could |
should |
4 |
in |
on |
at |
5 |
for |
with |
by |
Chọn 1 trong 3 đáp án phù hợp để điền vào 5 khoảng trống trong đoạn văn
Hey Lucy,
Do you have (some) free time this weekend?
My boyfriend and I 1 moving houses.
We don’t have 2 furniture to move.
However, we 3 use your help with some boxes.
Our new house is 4 a different city.
However, we are going 5 car and can pick you up.
Love,
Helen
1. are:
Cấu trúc “My boyfriend and I are + V-ing” để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
2. much:
Cấu trúc “much + danh từ không đếm được” để chỉ số lượng lớn nhưng không cụ thể.
3. could:
Cấu trúc “could use” để diễn tả sự cần thiết hoặc mong muốn sự giúp đỡ.
4. in:
Cấu trúc “in + địa điểm” để chỉ vị trí hoặc nơi chốn.
5. by:
Cấu trúc “by car” để chỉ phương tiện di chuyển.