Khoảng trống | Các đáp án lựa chọn | ||
1 |
on |
until |
to |
2 |
do |
make |
find |
3 |
take |
pick |
get |
4 |
out |
up |
down |
5 |
know |
think |
say |
Chọn 1 trong 3 đáp án phù hợp để điền vào 5 khoảng trống trong đoạn văn
Hey Lewis,
Can you (do) me a favour?
I have a work meeting 1 6:00pm.
I won't be home on time to 2 dinner.
Do you want to 3 pizza for dinner?
We could also eat 4 at that new Greek restaurant.
Let me 5 what you decide.
Love,
Helen
1. until:
Cấu trúc “until + thời gian” để chỉ thời điểm kết thúc của một sự kiện.
2. make:
Cấu trúc “make dinner” có nghĩa là nấu bữa tối.
3. get:
Cấu trúc “get pizza” có nghĩa là mua pizza.
4. out:
Cấu trúc “eat out” có nghĩa là ăn ở ngoài.
5. know:
Cấu trúc “let me know” có nghĩa là cho tôi biết.