TEST 6 - Part 1: Listening TOEIC

Part 1 bao gồm các câu hỏi miêu tả hình ảnh với nhiều dạng khác nhau. Việc luyện tập thường xuyên với các bức tranh và đoạn mô tả khác nhau sẽ giúp cải thiện kỹ năng và tăng cường sự tự tin khi làm bài thi Toeic.

Question 1 

PART 1 - TEST 6

 

Question 2 

PART 1 - TEST 6

 

Question 3 

PART 1 - TEST 6

 

Question 4 

PART 1 - TEST 6

 

Question 5 

PART 1 - TEST 6

 

Question 6 

PART 1 - TEST 6

 

Chọn đáp án đúng

Question 1.

Chọn đán án

Question 2.

Chọn đán án

Question 3.

Chọn đán án

Question 4.

Chọn đán án

Question 5.

Chọn đán án

Question 6.

Chọn đán án

Giải thích TEST 6 - Part 1: Listening TOEIC

1.

(A) A woman is paying for some books.

(B) A woman is writing notes on the board.

(C) A woman is reading at a desk.

(D) A woman is standing next to some shelves.

1.

(A) Một người phụ nữ đang trả tiền cho một số cuốn sách.

(B) Một người phụ nữ đang viết ghi chú lên bảng.

(C) Một người phụ nữ đang đọc sách ở bàn làm việc.

(D) Một người phụ nữ đang đứng cạnh một số kệ.

2.

(A) Some bicycles have been parked outdoors.

(B) A door has been propped open.

(C) Some people are leaning against a wall.

(D) The man is moving a potted plant.

2.

(A) Một vài chiếc xe đạp đã được đậu ngoài trời.

(B) Một cánh cửa đã được mở sẵn.

(C) Một vài người đang dựa vào tường.

(D) Người đàn ông đang di chuyển một chậu cây.

3.

(A) A man is looking in a drawer.

(B) A man is closing a window.

(C) A man is removing his glasses.

(D) A man is typing on a keyboard.

3.

(A) Một người đàn ông đang nhìn vào ngăn kéo.

(B) Một người đàn ông đang đóng cửa sổ.

(C) Một người đàn ông đang tháo kính ra.

(D) Một người đàn ông đang gõ bàn phím.

4.

(A) A man is carrying a bucket.

(B) A man is washing a window.

(C) Water is being sprayed from a hose.

(D) Some trucks are being driven on a highway.

4.

(A) Một người đàn ông đang mang một cái xô.

(B) Một người đàn ông đang lau cửa sổ.

(C) Nước đang được phun từ vòi.

(D) Một vài chiếc xe tải đang chạy trên đường cao tốc.

5.

(A) Some people are waiting in line at an entrance.

(B) A buffet table has been prepared for a meal.

(C) She is hanging her coat on a coat rack.

(D) Some table clothes have been piled on the ground.

5.

(A) Một vài người đang xếp hàng chờ ở lối vào.

(B) Một bàn tiệc buffet đã được chuẩn bị cho bữa ăn.

(C) Cô ấy đang treo áo khoác trên giá treo áo khoác.

(D) Một số khăn trải bàn đã được chất đống trên mặt đất.

6.

(A) There are lampposts along a walkway.

(B) Some people are holding umbrellas.

(C) A man is sweeping sand of a path.

(D) There are boats approaching the shore.

6.

(A) Có những cột đèn dọc theo lối đi.

(B) Một vài người đang cầm ô.

(C) Một người đàn ông đang quét cát trên đường đi.

(D) Có những chiếc thuyền đang tiến vào bờ.

 

Thiếu câu

zalo-img.png