TRUNG TÂM ANH NGỮ ANHLE ENGLISH

Cách tính thang điểm Ielts: Hiểu rõ và cách học hiệu quả

Tags:

Ielts (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhất thế giới. Để đạt được kết quả cao, việc hiểu rõ về thang điểm Ielts là rất quan trọng. Trong bài viết này, AnhLe sẽ chia sẻ chi tiết về thang điểm Ielts và các phương pháp học tập hiệu quả để tối ưu hóa kết quả thi.

Cách tính thang điểm Ielts: Hiểu rõ và cách học hiệu quả

1. Thang điểm Ielts là gì?

Ielts đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm từ 1 đến 9, với từng bậc điểm phản ánh mức độ thông thạo tiếng Anh của thí sinh.

Các bậc thang điểm Ielts

  • Band 1 (Non-User): Người dùng không sử dụng được tiếng Anh, chỉ có thể hiểu và sử dụng một vài từ đơn giản.

  • Band 2 (Intermittent User): Khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống quen thuộc.

  • Band 3 (Extremely Limited User): Có thể hiểu và diễn đạt thông tin cơ bản nhưng gặp nhiều khó khăn khi sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh phức tạp.

  • Band 4 (Limited User): Khả năng sử dụng ngôn ngữ bị hạn chế, thường mắc lỗi trong các tình huống không quen thuộc.

  • Band 5 (Modest User): Có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc nhưng vẫn thiếu độ chính xác và trôi chảy, gặp khó khăn với ngữ pháp và từ vựng phức tạp.

  • Band 6 (Competent User): Sử dụng ngôn ngữ khá tốt trong các ngữ cảnh quen thuộc nhưng vẫn mắc lỗi khi gặp phải các tình huống khó khăn hơn.

  • Band 7 (Good User): Sử dụng tiếng Anh tốt, chỉ mắc một vài lỗi nhỏ, có khả năng giao tiếp linh hoạt trong đa dạng ngữ cảnh.

  • Band 8 (Very Good User): Rất thông thạo tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ không đáng kể, có khả năng giao tiếp chính xác và lưu loát.

  • Band 9 (Expert User): Hoàn toàn thông thạo, sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ, không mắc lỗi.

Ở Việt Nam, band từ 5.0 - 6.0 được công nhận khá phổ biến trong các doanh nghiệp và các trường đại học. Tuy nhiên, đối với các ngành học hay yêu cầu đặc thù tiếng anh ở mức chuyên nghiệp thì yêu cầu về thang điểm Ielts cũng sẽ cao hơn từ 7.0 trở lên. Và  thang điểm từ 8.5 trở lên thì bạn sẽ được gọi là master vì hiếm những newbie mới học Ielts đạt được điểm số này.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MONEY

2. Cách tính điểm Ielts

Điểm số tổng thể của bạn trong kỳ thi Ielts (Overall Band Score) được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm số của bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nếu điểm trung bình của 4 kỹ năng có phần lẻ, điểm số sẽ được làm tròn lên hoặc xuống đến gần nhất 0.5. Ví dụ: Điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.

Ví dụ chi tiết:

Nghe (Listening): 6.5

Nói (Speaking): 7.0

Đọc (Reading): 6.0

Viết (Writing): 6.5

Điểm tổng thể sẽ được tính như sau:

(6.5 + 7.0 + 6.0 + 6.5) / 4 = 6.5

Vậy kết quả cuối cùng của bạn sẽ là band 6.5

Nghe (Listening): 5.5

Nói (Speaking): 5.5

Đọc (Reading): 6.0

Viết (Writing): 6.0

Điểm tổng thể sẽ được tính như sau:

(5.5 + 5.0 + 6.0 + 6.0) / 4 = 5.75 = 6.0

Vậy kết quả cuối cùng của bạn sẽ là band 6.0

Nghe (Listening): 6.0

Nói (Speaking): 6.0

Đọc (Reading): 6.5

Viết (Writing): 6.0

Điểm tổng thể sẽ được tính như sau:

(6.0 + 6.0 + 6.5 + 6.0) / 4 = 6.125 = 6.0

Vậy kết quả cuối cùng của bạn sẽ là band 6.0

2.1 Cách tính điểm phần thi Listening và Reading Ielts

Đối với 2 phần thi này, sẽ có 40 câu hỏi thí sinh cần trả lời. Với một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.

Dưới đây là bảng điểm quy đổi cho từng phần thi Reading và Listening với 2 dạng thi Ielts khác nhau Academic và General training. Hiểu rõ cách tính điểm sẽ giúp bạn đặt ra được mục tiêu rõ ràng để đạt kết quả mong muốn.

Số câu đúng

 

Band

Listening

Academic Reading

General Reading

39-40

39-40

40

9.0

37-38

37-38

39

8.5

35-36

35-36

38

8.0

33-34

33-34

36-37

7.5

30-32

30-32

34-35

7.0

27-29

27-29

32-33

6.5

23-26

23-26

30-31

6.0

20-22

20-22

27-29

5.5

16-19

16-19

23-26

5.0

13-15

13-15

19-22

4.5

10-12

10-12

15-18

4.0

7-9

7-9

12-14

3.5

5-6

5-6

8-11

3.0

2.2 Các tính điểm phần thi Writing Ielts

Writing có 2 phần thi, trong đó task 1 sẽ chiếm ⅓ số điểm và task 2 sẽ chiếm ⅔ số điểm còn lại. 

Ví dụ: Task 1 đạt 5.0, task 2 đạt 6.5 => Điểm Ielts Writing = 5.0*1/3 + 6.5*2/3 = 6.0

Đối với Task 1, thí sinh phải đáp ứng được các tiêu chí sau:

  • Task Achievement - hoàn thành yêu cầu của đề bài.

  • Coherence and Cohesion - bố cục bài viết mạch lạc, chặt chẽ. Các câu có sự kết nối.

  • Lexical Resource - vốn từ vựng, sử dụng từ vựng ở cấp độ nào hay có các cụm từ ghép.

  • Grammatical Range and Accuracy - phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được dùng và mở rộng thêm các cấu trúc mệnh đề.

Đối với Task 2, thì sinh phải đáp ứng được các tiêu chí sau:

  • Task Response - câu trả lời phù hợp và liên quan với đề bài.

  • Coherence and Cohesion - các luận điểm ở body 1 và 2 phải mạch lạc và chặt chẽ. Các câu phải có sự liên kết bố cục, ý nghĩa các câu phải bổ trợ cho nhau.

  • Lexical Resource - sử dụng được nhiều từ vựng cùng chủ đề ở cấp độ cao, các thành ngữ được áp dụng khéo léo.

  • Grammatical Range and Accuracy - phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được dùng và mở rộng thêm sử dụng câu phức hay các câu điều kiện hoặc mệnh đề.

2.3 Các tính điểm phần thi Speaking Ielts

Bảng tính điểm Speaking dựa theo 4 tiêu chí: Lưu loát mạch lạc, Vốn từ vựng, Ngữ pháp và Phát âm.

Band

Speaking

9

  • Lưu loát và mạch lạc: Nói trôi chảy, mạch lạc, hiếm khi lặp lại hoặc tự sửa; lỗi do dự thường do nội dung, không phải từ ngữ hay ngữ pháp.

  • Vốn từ vựng: Sử dụng từ vựng và thành ngữ linh hoạt, chính xác.

  • Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp tự nhiên, chính xác, chỉ mắc lỗi nhỏ.

  • Phát âm: Sử dụng kỹ năng phát âm tinh tế, dễ hiểu và duy trì tính linh hoạt.

8

  • Lưu loát và mạch lạc: Nói trôi chảy, hiếm khi lặp lại, do dự chỉ do nội dung; phát triển chủ đề mạch lạc và phù hợp.

  • Vốn từ vựng: Sử dụng từ vựng và thành ngữ linh hoạt, chính xác; có thể sử dụng từ hiếm chưa phù hợp ngữ cảnh, nhưng thay đổi cách diễn đạt hiệu quả.

  • Ngữ pháp: Sử dụng linh hoạt cấu trúc phức tạp, tạo câu ít lỗi, có thể mắc lỗi cơ bản nhưng rất hiếm.

  • Phát âm: Sử dụng kỹ năng phát âm tinh tế, dễ hiểu và duy trì tính linh hoạt.

7

  • Lưu loát và mạch lạc: Nói dài, đôi khi do dự hoặc lặp lại, sử dụng điểm nhấn và từ ngữ kết nối linh hoạt.

  • Vốn từ vựng: Sử dụng từ vựng linh hoạt, ít phổ biến và thành ngữ, đôi khi lựa chọn chưa phù hợp nhưng thay đổi cách diễn đạt hiệu quả.

  • Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc phức tạp linh hoạt, thường tạo câu không lỗi nhưng vẫn có một số lỗi ngữ pháp.

  • Phát âm: Thể hiện tốt các đặc điểm của thang điểm 6 và một phần của thang điểm 8.

6

  • Lưu loát và mạch lạc: Sẵn sàng nói câu dài nhưng có thể lặp lại, tự sửa, hoặc do dự; sử dụng từ liên kết phong phú nhưng đôi khi chưa chính xác.

  • Vốn từ vựng: Vốn từ phong phú, diễn đạt chủ đề rõ ràng dù đôi khi chưa chính xác, có thay đổi cách diễn đạt.

  • Ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp, nhưng thiếu linh hoạt; thường mắc lỗi với cấu trúc phức tạp nhưng ít ảnh hưởng đến sự hiểu.

  • Phát âm: Sử dụng đầy đủ và hiệu quả các kỹ năng phát âm, nhưng không phải lúc nào cũng duy trì xuyên suốt.

5

  • Lưu loát và mạch lạc: Duy trì mạch nói bằng cách lặp lại, tự chỉnh sửa, hoặc làm chậm lời nói; nói đơn giản trôi chảy, nhưng gặp khó khăn với giao tiếp phức tạp.

  • Vốn từ vựng: Có thể nói về nhiều chủ đề, nhưng từ vựng linh hoạt hạn chế; nỗ lực thay đổi cách diễn đạt nhưng không phải lúc nào cũng thành công.

  • Ngữ pháp: Tạo câu cơ bản chính xác, sử dụng cấu trúc phức tạp nhưng thường mắc lỗi và có thể gây khó hiểu.

  • Phát âm: Thể hiện các đặc điểm của thang điểm 4 và một số đặc điểm của thang điểm 6

4

  • Lưu loát và mạch lạc: Nói chậm, tạm dừng đáng chú ý, lặp lại và tự sửa chữa; liên kết câu đơn giản, đôi khi thiếu mạch lạc.

  • Vốn từ vựng: Diễn đạt chủ đề quen thuộc cơ bản, gặp khó khăn với chủ đề không quen thuộc, thường mắc lỗi từ vựng và ít thay đổi cách diễn đạt.

  • Ngữ pháp: Tạo câu cơ bản đúng, hiếm sử dụng cấu trúc phức tạp, thường mắc lỗi gây hiểu lầm.

  • Phát âm: Nhiều hạn chế về phát âm, thường phát âm sai, gây khó khăn cho người nghe.

3

  • Lưu loát và mạch lạc: Kém, thường xuyên tạm dừng và khó liên kết các câu đơn giản, dẫn đến việc không truyền đạt được thông điệp cơ bản. 

  • Vốn từ vựng: Hạn chế, chỉ đủ để truyền đạt thông tin cá nhân và không phù hợp với các chủ đề ít quen thuộc. 

  • Ngữ pháp: Sử dụng chủ yếu là câu cơ bản, thường gặp lỗi trừ các cụm từ đã ghi nhớ.

  • Phát âm: Thể hiện một số điểm tích cực nhưng không đầy đủ.

2

  • Lưu loát và mạch lạc: Dừng lâu trước hầu hết các từ. Ít khả năng giao tiếp

  • Vốn từ vựng: Chỉ nói được các từ rời rạc ở mức cơ bản hoặc lời nói đã ghi nhớ

  • Ngữ pháp: Không thể tạo mẫu câu cơ bản

  • Phát âm: Khó nghe hiểu

1

Cả 4 tiêu chí đều không thể hiện được, không giao tiếp và không có ngôn ngữ để đánh giá

 

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MONEY

3. Phương pháp học tập và ôn luyện hiệu quả

Xác định rõ mục tiêu: Mỗi mục tiêu điểm số sẽ yêu cầu một kế hoạch học tập khác nhau. Nếu bạn cần đạt band 6.0 để nộp hồ sơ du học, cách học của bạn sẽ khác so với mục tiêu đạt band 8.0 để xin học bổng. Việc xác định rõ mục tiêu giúp bạn tập trung vào những kỹ năng cần cải thiện. Bạn cũng có thể dựa vào bảng thang chấm điểm của phần Listening và Reading để đặt mục tiêu phải làm đúng bao nhiêu câu để đạt được số điểm “an toàn” mà bạn mong muốn.

Lập kế hoạch học tập chi tiết: Hãy lập kế hoạch học tập cụ thể với thời gian biểu hợp lý, đảm bảo bạn dành đủ thời gian cho cả bốn kỹ năng. Bạn có thể tham khảo thử kế hoạch luyện thi dưới đây:

  • Nghe (Listening): Dành 1 giờ mỗi ngày để luyện nghe từ các nguồn đa dạng như podcast, video học thuật, và các bài nghe Ielts.

  • Nói (Speaking): Luyện nói hàng ngày bằng cách thực hành với bạn bè, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc ghi âm và tự đánh giá.

  • Đọc (Reading): Luyện đọc các bài báo, sách và tài liệu học thuật bằng tiếng Anh, tập trung vào việc hiểu từ vựng và ngữ pháp phức tạp.

  • Viết (Writing): Viết bài luận mỗi ngày với các chủ đề đa dạng, sau đó nhờ người có kinh nghiệm đánh giá và góp ý.

  • Ghi chú từ vựng: Ghi chép và học từ vựng theo chủ đề, sử dụng flashcards để ôn luyện. Nâng cấp từ vựng theo từng level và học thêm một vài idiom (thành ngữ) phổ biến để áp dụng trong các phần thi.

Sử dụng tài liệu chất lượng: Việc chọn lựa tài liệu học tập chất lượng là yếu tố quan trọng trong quá trình ôn luyện. Một số tài liệu uy tín bao gồm: Cambridge Ielts, Sách của Barron's, Kaplan, hoặc Oxford. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo website của AnhLe với hệ thống bài tập phong phú, được biên soạn chỉn chu sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nếu kiên trì.

>>> Click để làm bài tập IELTS

Thực hành định kỳ và đánh giá tiến độ: Thực hành thường xuyên với các bài thi thử là cách tốt nhất để kiểm tra trình độ và làm quen với áp lực thời gian. Khi bạn đã quen với cấu trúc đề thi và kiểm soát thời gian thì bạn sẽ tự tin hơn khi đi thi thật.

zalo-img.png